Trang điểm trong các ngôn ngữ khác nhau

Trang Điểm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Trang điểm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Trang điểm


Amharic
ሜካፕ
Aymara
utjnuqayaña
Azerbaijan
makiyaj
Bambara
makiyazi
Bhojpuri
शृंगार
Catalan
maquillatge
Cây nho
tagħmel paċi
Cebuano
makeup
Corsican
custituisci
Cừu cái
modzadzraɖo
Đánh bóng
makijaż
Dhivehi
މޭކަޕް
Dogri
मेक-अप
Esperanto
ŝminko
Frisian
opmeitsje
Galicia
maquillaxe
Guarani
moingo
Gujarati
શનગાર
Hàn Quốc
구성하다
Hausa
kayan shafa
Hmong
pleev
Igbo
techaa
Ilocano
aglaon
Konkani
मेक अप
Krio
pawda
Kyrgyz
түзүү
Lào
ແຕ່ງ​ຫນ້າ
Latin
instaura
Lingala
monzele
Luganda
okwekolako
Maithili
श्रृंगार करनाइ
Malagasy
manjamaso
Malayalam
മേക്ക് അപ്പ്
Marathi
मेकअप
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯝꯒꯠꯄ
Mizo
siam chawp
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မိတ်ကပ်
Nauy
sminke
Người Afrikaans
grimering
Người Ailen
smideadh
Người Albanian
përbërjen
Người Belarus
макіяж
Người Bungari
грим
Người Croatia
šminka
Người Đan Mạch
makeup
Người Duy Ngô Nhĩ
گىرىم قىلىش
Người Estonia
meik
Người Gruzia
მაკიაჟი
Người Hawaii
kala
Người Hungary
smink
Người Hy Lạp
μακιγιάζ
Người Indonesia
dandan
Người Java
dandanan
Người Kurd
xemilandin
Người Latvia
meikaps
Người Macedonian
шминка
Người Pháp
maquillage
Người Slovenia
pobotati se
Người Tây Ban Nha
maquillaje
Người Thổ Nhĩ Kỳ
makiýaup
Người Ukraina
макіяж
Người xứ Wales
colur
Người Ý
trucco
Nyanja (Chichewa)
makongoletsedwe
Odia (Oriya)
ସଜାଇ ହେବା
Oromo
dibata miidhaginaa
Pashto
جوړول
Phần lan
meikki
Quechua
maquillaje
Samoan
toe faalelei
Sepedi
go ipotsefatša
Sesotho
boelana
Shona
gadzirisa
Sindhi
ٺاهڻ
Sinhala (Sinhalese)
වෙස් ගන්වන්න
Somali
isqurxin
Tagalog (tiếng Philippines)
magkasundo
Tajik
ороиш додан
Tamil
ஒப்பனை
Tatar
макияж
Thổ nhĩ kỳ
makyaj
Tiếng Ả Rập
ميك أب
Tiếng Anh
makeup
Tiếng Armenia
դիմահարդարում
Tiếng Assam
মেক আপ
Tiếng ba tư
آرایش
Tiếng Bengali
মেকআপ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
maquiagem
Tiếng Bosnia
šminka
Tiếng Creole của Haiti
makiyaj
Tiếng Do Thái
תפצה
Tiếng Đức
bilden
Tiếng Gaelic của Scotland
dèan suas
Tiếng hà lan
bedenken
Tiếng Hindi
शृंगार
Tiếng Iceland
farði
Tiếng Kannada
ಸೌಂದರ್ಯ ವರ್ಧಕ
Tiếng Kazakh
татуласу
Tiếng Khmer
ការតុបតែងមុខ
Tiếng Kinyarwanda
kwisiga
Tiếng Kurd (Sorani)
ماکیاژ
Tiếng Lithuania
makiažas
Tiếng Luxembourg
schmink
Tiếng Mã Lai
alat solek
Tiếng Maori
whakapaipai
Tiếng Mông Cổ
будалт
Tiếng Nepal
मेकअप
Tiếng Nga
составить
Tiếng Nhật
化粧
Tiếng Phạn
रचयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
magkasundo
Tiếng Punjabi
ਸ਼ਰ੍ਰੰਗਾਰ
Tiếng Rumani
machiaj
Tiếng Séc
makeup
Tiếng Serbia
надокнадити
Tiếng Slovak
nalíčiť
Tiếng Sundan
make up
Tiếng Swahili
babies
Tiếng Telugu
మేకప్
Tiếng thái
แต่งหน้า
Tiếng Thụy Điển
smink
Tiếng Trung (giản thể)
补偿
Tiếng Urdu
میک اپ
Tiếng Uzbek
pardoz
Tiếng Việt
trang điểm
Tigrinya
ዝተሰረሐ
Truyền thống Trung Hoa)
補償
Tsonga
vumba
Twi (Akan)
deɛ ɛyɛ
Xhosa
iinto zokuzilungisa
Xứ Basque
makillajea
Yiddish
באַשטאַנד
Yoruba
ifipaju
Zulu
ukulungisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó