Người Afrikaans | grimering | ||
Amharic | ሜካፕ | ||
Hausa | kayan shafa | ||
Igbo | techaa | ||
Malagasy | manjamaso | ||
Nyanja (Chichewa) | makongoletsedwe | ||
Shona | gadzirisa | ||
Somali | isqurxin | ||
Sesotho | boelana | ||
Tiếng Swahili | babies | ||
Xhosa | iinto zokuzilungisa | ||
Yoruba | ifipaju | ||
Zulu | ukulungisa | ||
Bambara | makiyazi | ||
Cừu cái | modzadzraɖo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwisiga | ||
Lingala | monzele | ||
Luganda | okwekolako | ||
Sepedi | go ipotsefatša | ||
Twi (Akan) | deɛ ɛyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | ميك أب | ||
Tiếng Do Thái | תפצה | ||
Pashto | جوړول | ||
Tiếng Ả Rập | ميك أب | ||
Người Albanian | përbërjen | ||
Xứ Basque | makillajea | ||
Catalan | maquillatge | ||
Người Croatia | šminka | ||
Người Đan Mạch | makeup | ||
Tiếng hà lan | bedenken | ||
Tiếng Anh | makeup | ||
Người Pháp | maquillage | ||
Frisian | opmeitsje | ||
Galicia | maquillaxe | ||
Tiếng Đức | bilden | ||
Tiếng Iceland | farði | ||
Người Ailen | smideadh | ||
Người Ý | trucco | ||
Tiếng Luxembourg | schmink | ||
Cây nho | tagħmel paċi | ||
Nauy | sminke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | maquiagem | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèan suas | ||
Người Tây Ban Nha | maquillaje | ||
Tiếng Thụy Điển | smink | ||
Người xứ Wales | colur | ||
Người Belarus | макіяж | ||
Tiếng Bosnia | šminka | ||
Người Bungari | грим | ||
Tiếng Séc | makeup | ||
Người Estonia | meik | ||
Phần lan | meikki | ||
Người Hungary | smink | ||
Người Latvia | meikaps | ||
Tiếng Lithuania | makiažas | ||
Người Macedonian | шминка | ||
Đánh bóng | makijaż | ||
Tiếng Rumani | machiaj | ||
Tiếng Nga | составить | ||
Tiếng Serbia | надокнадити | ||
Tiếng Slovak | nalíčiť | ||
Người Slovenia | pobotati se | ||
Người Ukraina | макіяж | ||
Tiếng Bengali | মেকআপ | ||
Gujarati | શનગાર | ||
Tiếng Hindi | शृंगार | ||
Tiếng Kannada | ಸೌಂದರ್ಯ ವರ್ಧಕ | ||
Malayalam | മേക്ക് അപ്പ് | ||
Marathi | मेकअप | ||
Tiếng Nepal | मेकअप | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਰ੍ਰੰਗਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වෙස් ගන්වන්න | ||
Tamil | ஒப்பனை | ||
Tiếng Telugu | మేకప్ | ||
Tiếng Urdu | میک اپ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 补偿 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 補償 | ||
Tiếng Nhật | 化粧 | ||
Hàn Quốc | 구성하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | будалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မိတ်ကပ် | ||
Người Indonesia | dandan | ||
Người Java | dandanan | ||
Tiếng Khmer | ការតុបតែងមុខ | ||
Lào | ແຕ່ງຫນ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | alat solek | ||
Tiếng thái | แต่งหน้า | ||
Tiếng Việt | trang điểm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkasundo | ||
Azerbaijan | makiyaj | ||
Tiếng Kazakh | татуласу | ||
Kyrgyz | түзүү | ||
Tajik | ороиш додан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | makiýaup | ||
Tiếng Uzbek | pardoz | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | گىرىم قىلىش | ||
Người Hawaii | kala | ||
Tiếng Maori | whakapaipai | ||
Samoan | toe faalelei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magkasundo | ||
Aymara | utjnuqayaña | ||
Guarani | moingo | ||
Esperanto | ŝminko | ||
Latin | instaura | ||
Người Hy Lạp | μακιγιάζ | ||
Hmong | pleev | ||
Người Kurd | xemilandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | makyaj | ||
Xhosa | iinto zokuzilungisa | ||
Yiddish | באַשטאַנד | ||
Zulu | ukulungisa | ||
Tiếng Assam | মেক আপ | ||
Aymara | utjnuqayaña | ||
Bhojpuri | शृंगार | ||
Dhivehi | މޭކަޕް | ||
Dogri | मेक-अप | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkasundo | ||
Guarani | moingo | ||
Ilocano | aglaon | ||
Krio | pawda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ماکیاژ | ||
Maithili | श्रृंगार करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯦꯝꯒꯠꯄ | ||
Mizo | siam chawp | ||
Oromo | dibata miidhaginaa | ||
Odia (Oriya) | ସଜାଇ ହେବା | ||
Quechua | maquillaje | ||
Tiếng Phạn | रचयति | ||
Tatar | макияж | ||
Tigrinya | ዝተሰረሐ | ||
Tsonga | vumba | ||