Làm trong các ngôn ngữ khác nhau

Làm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Làm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Làm


Amharic
ያድርጉ
Aymara
luraña
Azerbaijan
etmək
Bambara
keli
Bhojpuri
बनावल
Catalan
fer
Cây nho
jagħmlu
Cebuano
paghimo
Corsican
Cừu cái
Đánh bóng
robić
Dhivehi
ހެދުން
Dogri
घाट
Esperanto
fari
Frisian
meitsje
Galicia
facer
Guarani
japo
Gujarati
બનાવો
Hàn Quốc
하다
Hausa
yi
Hmong
ua
Igbo
-eme ka
Ilocano
agaramid
Konkani
तयार करचें
Krio
mek
Kyrgyz
жасоо
Lào
ເຮັດໃຫ້
Latin
facere
Lingala
kosala
Luganda
okukola
Maithili
बनाउ
Malagasy
manao
Malayalam
ഉണ്ടാക്കുക
Marathi
बनवा
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯦꯝꯕ
Mizo
siam
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လုပ်
Nauy
gjøre
Người Afrikaans
maak
Người Ailen
déan
Người Albanian
bëj
Người Belarus
зрабіць
Người Bungari
направи
Người Croatia
napraviti
Người Đan Mạch
lave
Người Duy Ngô Nhĩ
ياساش
Người Estonia
tegema
Người Gruzia
გააკეთოს
Người Hawaii
hana
Người Hungary
készítsen
Người Hy Lạp
φτιαχνω, κανω
Người Indonesia
membuat
Người Java
gawe
Người Kurd
kirin
Người Latvia
veidot
Người Macedonian
направи
Người Pháp
faire
Người Slovenia
naredite
Người Tây Ban Nha
hacer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýasamak
Người Ukraina
зробити
Người xứ Wales
creu
Người Ý
rendere
Nyanja (Chichewa)
pangani
Odia (Oriya)
ତିଆରି କର |
Oromo
hojjedhu
Pashto
جوړول
Phần lan
tehdä
Quechua
ruway
Samoan
fai
Sepedi
dira
Sesotho
etsa
Shona
gadzira
Sindhi
ٺاهڻ
Sinhala (Sinhalese)
සාදන්න
Somali
samee
Tagalog (tiếng Philippines)
gumawa
Tajik
кунад
Tamil
செய்ய
Tatar
ясарга
Thổ nhĩ kỳ
yapmak
Tiếng Ả Rập
يصنع
Tiếng Anh
make
Tiếng Armenia
կատարել
Tiếng Assam
নিৰ্মাণ কৰা
Tiếng ba tư
ساختن
Tiếng Bengali
করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
faço
Tiếng Bosnia
napraviti
Tiếng Creole của Haiti
Tiếng Do Thái
עשה
Tiếng Đức
machen
Tiếng Gaelic của Scotland
dèan
Tiếng hà lan
maken
Tiếng Hindi
बनाना
Tiếng Iceland
gera
Tiếng Kannada
ಮಾಡಿ
Tiếng Kazakh
жасау
Tiếng Khmer
ធ្វើឱ្យ
Tiếng Kinyarwanda
gukora
Tiếng Kurd (Sorani)
دروستکردن
Tiếng Lithuania
padaryti
Tiếng Luxembourg
maachen
Tiếng Mã Lai
membuat
Tiếng Maori
hanga
Tiếng Mông Cổ
хийх
Tiếng Nepal
बनाउनु
Tiếng Nga
сделать
Tiếng Nhật
作る
Tiếng Phạn
निर्मीयताम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
gumawa
Tiếng Punjabi
ਬਣਾਉਣ
Tiếng Rumani
face
Tiếng Séc
udělat
Tiếng Serbia
направити
Tiếng Slovak
urobiť
Tiếng Sundan
ngadamel
Tiếng Swahili
fanya
Tiếng Telugu
తయారు
Tiếng thái
ทำ
Tiếng Thụy Điển
göra
Tiếng Trung (giản thể)
使
Tiếng Urdu
بنائیں
Tiếng Uzbek
qilish
Tiếng Việt
làm
Tigrinya
ስራሕ
Truyền thống Trung Hoa)
使
Tsonga
endla
Twi (Akan)
Xhosa
yenza
Xứ Basque
egin
Yiddish
מאַכן
Yoruba
ṣe
Zulu
yenza

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó