Số đông trong các ngôn ngữ khác nhau

Số Đông Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Số đông ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Số đông


Amharic
አብዛኛው
Aymara
jilapacha
Azerbaijan
çoxluq
Bambara
faanba
Bhojpuri
बहुमत
Catalan
majoria
Cây nho
maġġoranza
Cebuano
kadaghanan
Corsican
magiurità
Cừu cái
akpa gãtɔ
Đánh bóng
większość
Dhivehi
ގިނަ މީހުން
Dogri
बहुमत
Esperanto
plimulto
Frisian
mearderheid
Galicia
maioría
Guarani
hetavéva
Gujarati
બહુમતી
Hàn Quốc
과반수
Hausa
rinjaye
Hmong
feem coob
Igbo
imirikiti
Ilocano
kaadduan
Konkani
मुखेल
Krio
Kyrgyz
көпчүлүк
Lào
ສ່ວນໃຫຍ່
Latin
maioris
Lingala
mingi
Luganda
ebisinga
Maithili
बहुमत
Malagasy
maro an'isa
Malayalam
ഭൂരിപക്ഷം
Marathi
बहुमत
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯁꯤꯡ ꯌꯥꯝꯕ
Mizo
tamzawkin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အများစု
Nauy
flertall
Người Afrikaans
meerderheid
Người Ailen
tromlach
Người Albanian
shumica
Người Belarus
большасць
Người Bungari
мнозинство
Người Croatia
većina
Người Đan Mạch
flertal
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆپ سانلىق
Người Estonia
enamus
Người Gruzia
უმრავლესობა
Người Hawaii
hapa nui
Người Hungary
többség
Người Hy Lạp
η πλειοψηφία
Người Indonesia
mayoritas
Người Java
mayoritas
Người Kurd
pirranî
Người Latvia
vairums
Người Macedonian
мнозинство
Người Pháp
majorité
Người Slovenia
večina
Người Tây Ban Nha
mayoria
Người Thổ Nhĩ Kỳ
köplük
Người Ukraina
більшість
Người xứ Wales
mwyafrif
Người Ý
maggioranza
Nyanja (Chichewa)
ambiri
Odia (Oriya)
ସଂଖ୍ୟା କିମ୍ବା ପ୍ରତୀକ ସହିତ ଅକ୍ଷର ମଧ୍ଯ ବ୍ୟବହାର କରି
Oromo
harki caalaan
Pashto
اکثریت
Phần lan
suurin osa
Quechua
yaqa llapan
Samoan
toatele
Sepedi
bontši
Sesotho
bongata
Shona
ruzhinji
Sindhi
اڪثريت
Sinhala (Sinhalese)
බහුතරය
Somali
badankood
Tagalog (tiếng Philippines)
karamihan
Tajik
аксарият
Tamil
பெரும்பான்மை
Tatar
күпчелек
Thổ nhĩ kỳ
çoğunluk
Tiếng Ả Rập
أغلبية
Tiếng Anh
majority
Tiếng Armenia
մեծամասնություն
Tiếng Assam
অধিকাংশ
Tiếng ba tư
اکثریت
Tiếng Bengali
সংখ্যাগরিষ্ঠ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
maioria
Tiếng Bosnia
većina
Tiếng Creole của Haiti
majorite
Tiếng Do Thái
רוֹב
Tiếng Đức
mehrheit
Tiếng Gaelic của Scotland
mòr-chuid
Tiếng hà lan
meerderheid
Tiếng Hindi
बहुमत
Tiếng Iceland
meirihluti
Tiếng Kannada
ಬಹುಮತ
Tiếng Kazakh
көпшілік
Tiếng Khmer
ភាគច្រើន
Tiếng Kinyarwanda
benshi
Tiếng Kurd (Sorani)
زۆرینە
Tiếng Lithuania
dauguma
Tiếng Luxembourg
majoritéit
Tiếng Mã Lai
majoriti
Tiếng Maori
nuinga
Tiếng Mông Cổ
олонх
Tiếng Nepal
बहुमत
Tiếng Nga
большинство
Tiếng Nhật
過半数
Tiếng Phạn
बहुमत
Tiếng Philippin (Tagalog)
karamihan
Tiếng Punjabi
ਬਹੁਗਿਣਤੀ
Tiếng Rumani
majoritate
Tiếng Séc
většina
Tiếng Serbia
већину
Tiếng Slovak
väčšina
Tiếng Sundan
mayoritas
Tiếng Swahili
wengi
Tiếng Telugu
మెజారిటీ
Tiếng thái
ส่วนใหญ่
Tiếng Thụy Điển
majoritet
Tiếng Trung (giản thể)
多数
Tiếng Urdu
اکثریت
Tiếng Uzbek
ko'pchilik
Tiếng Việt
số đông
Tigrinya
መብዛሕትኡ
Truyền thống Trung Hoa)
多數
Tsonga
votala
Twi (Akan)
ɔdodoɔ
Xhosa
uninzi
Xứ Basque
gehiengoa
Yiddish
מערהייט
Yoruba
poju
Zulu
iningi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó