Người Afrikaans | pos | ||
Amharic | ደብዳቤ | ||
Hausa | wasiku | ||
Igbo | ozi | ||
Malagasy | namany sary | ||
Nyanja (Chichewa) | makalata | ||
Shona | tsamba | ||
Somali | boostada | ||
Sesotho | mangolo | ||
Tiếng Swahili | barua | ||
Xhosa | imeyile | ||
Yoruba | meeli | ||
Zulu | imeyili | ||
Bambara | bataki cilenw | ||
Cừu cái | posu dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | amabaruwa | ||
Lingala | mail na posita | ||
Luganda | |||
Sepedi | poso ya | ||
Twi (Akan) | mail a wɔde mena | ||
Tiếng Ả Rập | بريد | ||
Tiếng Do Thái | דוֹאַר | ||
Pashto | لیک | ||
Tiếng Ả Rập | بريد | ||
Người Albanian | postës | ||
Xứ Basque | posta | ||
Catalan | correu electrònic | ||
Người Croatia | pošta | ||
Người Đan Mạch | post | ||
Tiếng hà lan | |||
Tiếng Anh | |||
Người Pháp | courrier | ||
Frisian | post | ||
Galicia | correo | ||
Tiếng Đức | |||
Tiếng Iceland | póstur | ||
Người Ailen | phost | ||
Người Ý | posta | ||
Tiếng Luxembourg | |||
Cây nho | posta | ||
Nauy | post | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | enviar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | post | ||
Người Tây Ban Nha | correo | ||
Tiếng Thụy Điển | post | ||
Người xứ Wales | post | ||
Người Belarus | пошта | ||
Tiếng Bosnia | pošta | ||
Người Bungari | поща | ||
Tiếng Séc | pošta | ||
Người Estonia | |||
Phần lan | posti | ||
Người Hungary | posta | ||
Người Latvia | pasts | ||
Tiếng Lithuania | paštas | ||
Người Macedonian | пошта | ||
Đánh bóng | poczta | ||
Tiếng Rumani | poștă | ||
Tiếng Nga | почта | ||
Tiếng Serbia | пошта | ||
Tiếng Slovak | poštou | ||
Người Slovenia | pošti | ||
Người Ukraina | поштою | ||
Tiếng Bengali | মেইল | ||
Gujarati | મેઇલ | ||
Tiếng Hindi | मेल | ||
Tiếng Kannada | ಮೇಲ್ | ||
Malayalam | മെയിൽ | ||
Marathi | मेल | ||
Tiếng Nepal | मेल | ||
Tiếng Punjabi | ਮੇਲ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තැපෑල | ||
Tamil | அஞ்சல் | ||
Tiếng Telugu | మెయిల్ | ||
Tiếng Urdu | میل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 邮件 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 郵件 | ||
Tiếng Nhật | 郵便物 | ||
Hàn Quốc | 우편 | ||
Tiếng Mông Cổ | шуудан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာပို့ | ||
Người Indonesia | surat | ||
Người Java | surat | ||
Tiếng Khmer | អ៊ីមែល | ||
Lào | |||
Tiếng Mã Lai | mel | ||
Tiếng thái | จดหมาย | ||
Tiếng Việt | thư | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | |||
Azerbaijan | poçt | ||
Tiếng Kazakh | пошта | ||
Kyrgyz | почта | ||
Tajik | почта | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | poçta | ||
Tiếng Uzbek | pochta | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خەت | ||
Người Hawaii | leka uila | ||
Tiếng Maori | mēra | ||
Samoan | meli | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | |||
Aymara | correo tuqi | ||
Guarani | correo rehegua | ||
Esperanto | poŝto | ||
Latin | |||
Người Hy Lạp | ταχυδρομείο | ||
Hmong | xa ntawv | ||
Người Kurd | poste | ||
Thổ nhĩ kỳ | posta | ||
Xhosa | imeyile | ||
Yiddish | פּאָסט | ||
Zulu | imeyili | ||
Tiếng Assam | মেইল | ||
Aymara | correo tuqi | ||
Bhojpuri | मेल से भेजल जाला | ||
Dhivehi | މެއިލް | ||
Dogri | मेल | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | |||
Guarani | correo rehegua | ||
Ilocano | koreo | ||
Krio | mail we dɛn kin sɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پۆست | ||
Maithili | मेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯦꯜ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | mail hmanga thawn a ni | ||
Oromo | poostaadhaan ergaa | ||
Odia (Oriya) | ମେଲ୍ | ||
Quechua | correo | ||
Tiếng Phạn | मेल | ||
Tatar | почта | ||
Tigrinya | ፖስታ ምልኣኽ | ||
Tsonga | poso | ||