Người Afrikaans | long | ||
Amharic | ሳንባ | ||
Hausa | huhu | ||
Igbo | akpa ume | ||
Malagasy | avokavoka | ||
Nyanja (Chichewa) | mapapo | ||
Shona | mapapu | ||
Somali | sambabka | ||
Sesotho | matšoafo | ||
Tiếng Swahili | mapafu | ||
Xhosa | umphunga | ||
Yoruba | ẹdọfóró | ||
Zulu | amaphaphu | ||
Bambara | fogonfogon | ||
Cừu cái | lãkusi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibihaha | ||
Lingala | mimpululu | ||
Luganda | amawuggwe | ||
Sepedi | maswafo | ||
Twi (Akan) | ahurututu mu | ||
Tiếng Ả Rập | رئة | ||
Tiếng Do Thái | ריאה | ||
Pashto | سږي | ||
Tiếng Ả Rập | رئة | ||
Người Albanian | mushkëritë | ||
Xứ Basque | birika | ||
Catalan | pulmó | ||
Người Croatia | pluća | ||
Người Đan Mạch | lunge | ||
Tiếng hà lan | long | ||
Tiếng Anh | lung | ||
Người Pháp | poumon | ||
Frisian | long | ||
Galicia | pulmón | ||
Tiếng Đức | lunge | ||
Tiếng Iceland | lunga | ||
Người Ailen | scamhóg | ||
Người Ý | polmone | ||
Tiếng Luxembourg | longen | ||
Cây nho | pulmun | ||
Nauy | lunge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pulmão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgamhan | ||
Người Tây Ban Nha | pulmón | ||
Tiếng Thụy Điển | lunga | ||
Người xứ Wales | ysgyfaint | ||
Người Belarus | лёгкіх | ||
Tiếng Bosnia | pluća | ||
Người Bungari | бял дроб | ||
Tiếng Séc | plíce | ||
Người Estonia | kopsu | ||
Phần lan | keuhkoihin | ||
Người Hungary | tüdő | ||
Người Latvia | plaušas | ||
Tiếng Lithuania | plaučių | ||
Người Macedonian | белите дробови | ||
Đánh bóng | płuco | ||
Tiếng Rumani | plămân | ||
Tiếng Nga | легкое | ||
Tiếng Serbia | плућа | ||
Tiếng Slovak | pľúca | ||
Người Slovenia | pljuča | ||
Người Ukraina | легеня | ||
Tiếng Bengali | ফুসফুস | ||
Gujarati | ફેફસાં | ||
Tiếng Hindi | फेफड़ा | ||
Tiếng Kannada | ಶ್ವಾಸಕೋಶ | ||
Malayalam | ശാസകോശം | ||
Marathi | फुफ्फुस | ||
Tiếng Nepal | फोक्सो | ||
Tiếng Punjabi | ਫੇਫੜੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පෙනහළු | ||
Tamil | நுரையீரல் | ||
Tiếng Telugu | ఊపిరితిత్తుల | ||
Tiếng Urdu | پھیپھڑا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 肺 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 肺 | ||
Tiếng Nhật | 肺 | ||
Hàn Quốc | 폐 | ||
Tiếng Mông Cổ | уушиг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အဆုတ် | ||
Người Indonesia | paru-paru | ||
Người Java | paru-paru | ||
Tiếng Khmer | សួត | ||
Lào | ປອດ | ||
Tiếng Mã Lai | paru-paru | ||
Tiếng thái | ปอด | ||
Tiếng Việt | phổi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | baga | ||
Azerbaijan | ağciyər | ||
Tiếng Kazakh | өкпе | ||
Kyrgyz | өпкө | ||
Tajik | шуш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öýken | ||
Tiếng Uzbek | o'pka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆپكە | ||
Người Hawaii | māmā | ||
Tiếng Maori | pūkahukahu | ||
Samoan | māmā | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | baga | ||
Aymara | pulmonar uñtatawa | ||
Guarani | pulmón rehegua | ||
Esperanto | pulmo | ||
Latin | pulmonem | ||
Người Hy Lạp | πνεύμονας | ||
Hmong | ntsws | ||
Người Kurd | pişik | ||
Thổ nhĩ kỳ | akciğer | ||
Xhosa | umphunga | ||
Yiddish | לונג | ||
Zulu | amaphaphu | ||
Tiếng Assam | হাওঁফাওঁ | ||
Aymara | pulmonar uñtatawa | ||
Bhojpuri | फेफड़ा के बा | ||
Dhivehi | ފުއްޕާމޭ | ||
Dogri | फेफड़े | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | baga | ||
Guarani | pulmón rehegua | ||
Ilocano | bara | ||
Krio | di lɔng | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سی | ||
Maithili | फेफड़ा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯪꯁꯇꯥ ꯂꯩꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | lung | ||
Oromo | sombaa | ||
Odia (Oriya) | ଫୁସଫୁସ | ||
Quechua | pulmón nisqa | ||
Tiếng Phạn | फुफ्फुसः | ||
Tatar | үпкә | ||
Tigrinya | ሳንቡእ እዩ። | ||
Tsonga | lung | ||