May mắn trong các ngôn ngữ khác nhau

May Mắn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' May mắn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

May mắn


Amharic
ዕድለኛ
Aymara
surtisita
Azerbaijan
şanslı
Bambara
kunnaja
Bhojpuri
भाग्यशाली
Catalan
sort
Cây nho
fortunat
Cebuano
swerte
Corsican
furtunatu
Cừu cái
kpɔ aklama
Đánh bóng
szczęściarz
Dhivehi
ނަސީބުގަދަ
Dogri
खुशकिसमत
Esperanto
bonŝanca
Frisian
lokkich
Galicia
sorte
Guarani
ipo'áva
Gujarati
નસીબદાર
Hàn Quốc
행운의
Hausa
sa'a
Hmong
muaj hmoo
Igbo
kechioma
Ilocano
nagasat
Konkani
नशीबवान
Krio
gɛt lɔk
Kyrgyz
бактылуу
Lào
ໂຊກດີ
Latin
felix
Lingala
chance
Luganda
-mukisa
Maithili
भाग्यशाली
Malagasy
lucky
Malayalam
ഭാഗ്യം
Marathi
नशीबवान
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯥꯏꯕꯛ ꯐꯕ
Mizo
vannei
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကံကောင်းတယ်
Nauy
heldig
Người Afrikaans
gelukkig
Người Ailen
ádh
Người Albanian
me fat
Người Belarus
пашанцавала
Người Bungari
късметлия
Người Croatia
sretan
Người Đan Mạch
heldig
Người Duy Ngô Nhĩ
تەلەيلىك
Người Estonia
vedas
Người Gruzia
იღბლიანი
Người Hawaii
laki
Người Hungary
szerencsés
Người Hy Lạp
τυχερός
Người Indonesia
beruntung
Người Java
begja
Người Kurd
şayî
Người Latvia
paveicies
Người Macedonian
среќен
Người Pháp
chanceux
Người Slovenia
srečo
Người Tây Ban Nha
suerte
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bagtly
Người Ukraina
пощастило
Người xứ Wales
lwcus
Người Ý
fortunato
Nyanja (Chichewa)
mwayi
Odia (Oriya)
ଭାଗ୍ୟବାନ
Oromo
carra-qabeessa
Pashto
بختور
Phần lan
onnekas
Quechua
samiyuq
Samoan
laki
Sepedi
mahlatse
Sesotho
lehlohonolo
Shona
rombo rakanaka
Sindhi
خوش قسمت
Sinhala (Sinhalese)
වාසනාවන්තයි
Somali
nasiib badan
Tagalog (tiếng Philippines)
masuwerte
Tajik
хушбахт
Tamil
அதிர்ஷ்டசாலி
Tatar
бәхетле
Thổ nhĩ kỳ
şanslı
Tiếng Ả Rập
سعيد الحظ
Tiếng Anh
lucky
Tiếng Armenia
բախտավոր
Tiếng Assam
সৌভাগ্যশালী
Tiếng ba tư
خوش شانس
Tiếng Bengali
ভাগ্যবান
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
por sorte
Tiếng Bosnia
sretan
Tiếng Creole của Haiti
chans
Tiếng Do Thái
בַּר מַזָל
Tiếng Đức
glücklich
Tiếng Gaelic của Scotland
fortanach
Tiếng hà lan
lucky
Tiếng Hindi
सौभाग्यशाली
Tiếng Iceland
heppinn
Tiếng Kannada
ಅದೃಷ್ಟ
Tiếng Kazakh
бақытты
Tiếng Khmer
សំណាង
Tiếng Kinyarwanda
amahirwe
Tiếng Kurd (Sorani)
بە بەخت
Tiếng Lithuania
pasisekė
Tiếng Luxembourg
glécklech
Tiếng Mã Lai
bertuah
Tiếng Maori
waimarie
Tiếng Mông Cổ
азтай
Tiếng Nepal
भाग्यमानी
Tiếng Nga
счастливый
Tiếng Nhật
幸運な
Tiếng Phạn
भाग्यशाली
Tiếng Philippin (Tagalog)
maswerte
Tiếng Punjabi
ਖੁਸ਼ਕਿਸਮਤ
Tiếng Rumani
norocos
Tiếng Séc
šťastný
Tiếng Serbia
срећан
Tiếng Slovak
šťastie
Tiếng Sundan
untung
Tiếng Swahili
bahati
Tiếng Telugu
అదృష్ట
Tiếng thái
โชคดี
Tiếng Thụy Điển
tur-
Tiếng Trung (giản thể)
幸运
Tiếng Urdu
خوش قسمت
Tiếng Uzbek
baxtli
Tiếng Việt
may mắn
Tigrinya
ዕድለኛ
Truyền thống Trung Hoa)
幸運
Tsonga
nkateko
Twi (Akan)
tiri nkwa
Xhosa
nethamsanqa
Xứ Basque
zortea
Yiddish
מאַזלדיק
Yoruba
orire
Zulu
unenhlanhla

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó