Người Afrikaans | gelukkig | ||
Amharic | ዕድለኛ | ||
Hausa | sa'a | ||
Igbo | kechioma | ||
Malagasy | lucky | ||
Nyanja (Chichewa) | mwayi | ||
Shona | rombo rakanaka | ||
Somali | nasiib badan | ||
Sesotho | lehlohonolo | ||
Tiếng Swahili | bahati | ||
Xhosa | nethamsanqa | ||
Yoruba | orire | ||
Zulu | unenhlanhla | ||
Bambara | kunnaja | ||
Cừu cái | kpɔ aklama | ||
Tiếng Kinyarwanda | amahirwe | ||
Lingala | chance | ||
Luganda | -mukisa | ||
Sepedi | mahlatse | ||
Twi (Akan) | tiri nkwa | ||
Tiếng Ả Rập | سعيد الحظ | ||
Tiếng Do Thái | בַּר מַזָל | ||
Pashto | بختور | ||
Tiếng Ả Rập | سعيد الحظ | ||
Người Albanian | me fat | ||
Xứ Basque | zortea | ||
Catalan | sort | ||
Người Croatia | sretan | ||
Người Đan Mạch | heldig | ||
Tiếng hà lan | lucky | ||
Tiếng Anh | lucky | ||
Người Pháp | chanceux | ||
Frisian | lokkich | ||
Galicia | sorte | ||
Tiếng Đức | glücklich | ||
Tiếng Iceland | heppinn | ||
Người Ailen | ádh | ||
Người Ý | fortunato | ||
Tiếng Luxembourg | glécklech | ||
Cây nho | fortunat | ||
Nauy | heldig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | por sorte | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | fortanach | ||
Người Tây Ban Nha | suerte | ||
Tiếng Thụy Điển | tur- | ||
Người xứ Wales | lwcus | ||
Người Belarus | пашанцавала | ||
Tiếng Bosnia | sretan | ||
Người Bungari | късметлия | ||
Tiếng Séc | šťastný | ||
Người Estonia | vedas | ||
Phần lan | onnekas | ||
Người Hungary | szerencsés | ||
Người Latvia | paveicies | ||
Tiếng Lithuania | pasisekė | ||
Người Macedonian | среќен | ||
Đánh bóng | szczęściarz | ||
Tiếng Rumani | norocos | ||
Tiếng Nga | счастливый | ||
Tiếng Serbia | срећан | ||
Tiếng Slovak | šťastie | ||
Người Slovenia | srečo | ||
Người Ukraina | пощастило | ||
Tiếng Bengali | ভাগ্যবান | ||
Gujarati | નસીબદાર | ||
Tiếng Hindi | सौभाग्यशाली | ||
Tiếng Kannada | ಅದೃಷ್ಟ | ||
Malayalam | ഭാഗ്യം | ||
Marathi | नशीबवान | ||
Tiếng Nepal | भाग्यमानी | ||
Tiếng Punjabi | ਖੁਸ਼ਕਿਸਮਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වාසනාවන්තයි | ||
Tamil | அதிர்ஷ்டசாலி | ||
Tiếng Telugu | అదృష్ట | ||
Tiếng Urdu | خوش قسمت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 幸运 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 幸運 | ||
Tiếng Nhật | 幸運な | ||
Hàn Quốc | 행운의 | ||
Tiếng Mông Cổ | азтай | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကံကောင်းတယ် | ||
Người Indonesia | beruntung | ||
Người Java | begja | ||
Tiếng Khmer | សំណាង | ||
Lào | ໂຊກດີ | ||
Tiếng Mã Lai | bertuah | ||
Tiếng thái | โชคดี | ||
Tiếng Việt | may mắn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maswerte | ||
Azerbaijan | şanslı | ||
Tiếng Kazakh | бақытты | ||
Kyrgyz | бактылуу | ||
Tajik | хушбахт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bagtly | ||
Tiếng Uzbek | baxtli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەلەيلىك | ||
Người Hawaii | laki | ||
Tiếng Maori | waimarie | ||
Samoan | laki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | masuwerte | ||
Aymara | surtisita | ||
Guarani | ipo'áva | ||
Esperanto | bonŝanca | ||
Latin | felix | ||
Người Hy Lạp | τυχερός | ||
Hmong | muaj hmoo | ||
Người Kurd | şayî | ||
Thổ nhĩ kỳ | şanslı | ||
Xhosa | nethamsanqa | ||
Yiddish | מאַזלדיק | ||
Zulu | unenhlanhla | ||
Tiếng Assam | সৌভাগ্যশালী | ||
Aymara | surtisita | ||
Bhojpuri | भाग्यशाली | ||
Dhivehi | ނަސީބުގަދަ | ||
Dogri | खुशकिसमत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maswerte | ||
Guarani | ipo'áva | ||
Ilocano | nagasat | ||
Krio | gɛt lɔk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بە بەخت | ||
Maithili | भाग्यशाली | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯕꯛ ꯐꯕ | ||
Mizo | vannei | ||
Oromo | carra-qabeessa | ||
Odia (Oriya) | ଭାଗ୍ୟବାନ | ||
Quechua | samiyuq | ||
Tiếng Phạn | भाग्यशाली | ||
Tatar | бәхетле | ||
Tigrinya | ዕድለኛ | ||
Tsonga | nkateko | ||