Người Afrikaans | minnaar | ||
Amharic | አፍቃሪ | ||
Hausa | masoyi | ||
Igbo | onye hụrụ n'anya | ||
Malagasy | tia | ||
Nyanja (Chichewa) | wokonda | ||
Shona | mudiwa | ||
Somali | jecel | ||
Sesotho | morati | ||
Tiếng Swahili | mpenzi | ||
Xhosa | umthandi | ||
Yoruba | ololufe | ||
Zulu | isithandwa | ||
Bambara | kanubaganci | ||
Cừu cái | lɔlɔ̃tɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umukunzi | ||
Lingala | molingami | ||
Luganda | omwagalwa | ||
Sepedi | moratiwa | ||
Twi (Akan) | ɔdɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | حبيب | ||
Tiếng Do Thái | מְאַהֵב | ||
Pashto | مین | ||
Tiếng Ả Rập | حبيب | ||
Người Albanian | dashnor | ||
Xứ Basque | maitalea | ||
Catalan | amant | ||
Người Croatia | ljubavnik | ||
Người Đan Mạch | elsker | ||
Tiếng hà lan | minnaar | ||
Tiếng Anh | lover | ||
Người Pháp | amoureux | ||
Frisian | leafhawwer | ||
Galicia | amante | ||
Tiếng Đức | liebhaber | ||
Tiếng Iceland | elskhugi | ||
Người Ailen | leannán | ||
Người Ý | amante | ||
Tiếng Luxembourg | liebhaber | ||
Cây nho | maħbub | ||
Nauy | kjæreste | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | amante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leannan | ||
Người Tây Ban Nha | amante | ||
Tiếng Thụy Điển | älskare | ||
Người xứ Wales | cariad | ||
Người Belarus | палюбоўнік | ||
Tiếng Bosnia | ljubavnik | ||
Người Bungari | любовник | ||
Tiếng Séc | milenec | ||
Người Estonia | armastaja | ||
Phần lan | rakastaja | ||
Người Hungary | szerető | ||
Người Latvia | mīļākais | ||
Tiếng Lithuania | meilužis | ||
Người Macedonian | убовник | ||
Đánh bóng | kochanek | ||
Tiếng Rumani | iubit | ||
Tiếng Nga | любовник | ||
Tiếng Serbia | љубавник | ||
Tiếng Slovak | milenec | ||
Người Slovenia | ljubimec | ||
Người Ukraina | коханець | ||
Tiếng Bengali | প্রেমিক | ||
Gujarati | પ્રેમી | ||
Tiếng Hindi | प्रेमी | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರೇಮಿ | ||
Malayalam | കാമുകൻ | ||
Marathi | प्रियकर | ||
Tiếng Nepal | प्रेमी | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰੇਮੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පෙම්වතා | ||
Tamil | காதலன் | ||
Tiếng Telugu | ప్రేమికుడు | ||
Tiếng Urdu | عاشق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 情人 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 情人 | ||
Tiếng Nhật | 恋人 | ||
Hàn Quốc | 연인 | ||
Tiếng Mông Cổ | амраг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချစ်သူ | ||
Người Indonesia | kekasih | ||
Người Java | kekasih | ||
Tiếng Khmer | ស្រឡាញ់ | ||
Lào | ຄົນຮັກ | ||
Tiếng Mã Lai | kekasih | ||
Tiếng thái | คนรัก | ||
Tiếng Việt | người yêu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkasintahan | ||
Azerbaijan | sevgilisi | ||
Tiếng Kazakh | любовник | ||
Kyrgyz | сүйгөн | ||
Tajik | ошиқ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | söýgüli | ||
Tiếng Uzbek | sevgilisi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۆيگۈ | ||
Người Hawaii | ipo | ||
Tiếng Maori | aroha | ||
Samoan | alofa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kalaguyo | ||
Aymara | munasiri | ||
Guarani | mborayhu jára | ||
Esperanto | amanto | ||
Latin | amans | ||
Người Hy Lạp | εραστής | ||
Hmong | tus hlub | ||
Người Kurd | evîndar | ||
Thổ nhĩ kỳ | sevgili | ||
Xhosa | umthandi | ||
Yiddish | ליבהאָבער | ||
Zulu | isithandwa | ||
Tiếng Assam | প্ৰেমিক | ||
Aymara | munasiri | ||
Bhojpuri | प्रेमी के बा | ||
Dhivehi | ލޯބިވެރިޔާއެވެ | ||
Dogri | प्रेमी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkasintahan | ||
Guarani | mborayhu jára | ||
Ilocano | ay-ayaten | ||
Krio | pɔsin we lɛk pɔsin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خۆشەویست | ||
Maithili | प्रेमी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯨꯡꯁꯤꯔꯕꯥ ꯃꯤꯑꯣꯏ꯫ | ||
Mizo | hmangaihtu | ||
Oromo | jaalallee | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରେମିକ | ||
Quechua | munakuq | ||
Tiếng Phạn | प्रेमी | ||
Tatar | гашыйк | ||
Tigrinya | ኣፍቃሪ | ||
Tsonga | murhandziwa | ||