Người Afrikaans | verlore | ||
Amharic | ጠፋ | ||
Hausa | rasa | ||
Igbo | furu efu | ||
Malagasy | very | ||
Nyanja (Chichewa) | wotayika | ||
Shona | kurasika | ||
Somali | lumay | ||
Sesotho | lahlehetsoe | ||
Tiếng Swahili | potea | ||
Xhosa | ilahlekile | ||
Yoruba | sọnu | ||
Zulu | elahlekile | ||
Bambara | tununi | ||
Cừu cái | bu | ||
Tiếng Kinyarwanda | yazimiye | ||
Lingala | kobungisa | ||
Luganda | okubula | ||
Sepedi | lahlegetšwe | ||
Twi (Akan) | hwere | ||
Tiếng Ả Rập | ضائع | ||
Tiếng Do Thái | אָבֵד | ||
Pashto | ورک شوی | ||
Tiếng Ả Rập | ضائع | ||
Người Albanian | i humbur | ||
Xứ Basque | galdua | ||
Catalan | perdut | ||
Người Croatia | izgubljeno | ||
Người Đan Mạch | faret vild | ||
Tiếng hà lan | verloren | ||
Tiếng Anh | lost | ||
Người Pháp | perdu | ||
Frisian | ferlern | ||
Galicia | perdido | ||
Tiếng Đức | hat verloren | ||
Tiếng Iceland | glatað | ||
Người Ailen | caillte | ||
Người Ý | perduto | ||
Tiếng Luxembourg | verluer | ||
Cây nho | mitlufa | ||
Nauy | tapt | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | perdido | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | air chall | ||
Người Tây Ban Nha | perdió | ||
Tiếng Thụy Điển | förlorat | ||
Người xứ Wales | ar goll | ||
Người Belarus | згублены | ||
Tiếng Bosnia | izgubljeno | ||
Người Bungari | изгубени | ||
Tiếng Séc | ztracený | ||
Người Estonia | kadunud | ||
Phần lan | menetetty | ||
Người Hungary | elveszett | ||
Người Latvia | zaudēja | ||
Tiếng Lithuania | pasimetęs | ||
Người Macedonian | изгубени | ||
Đánh bóng | stracony | ||
Tiếng Rumani | pierdut | ||
Tiếng Nga | потерянный | ||
Tiếng Serbia | изгубљен | ||
Tiếng Slovak | stratený | ||
Người Slovenia | izgubljeno | ||
Người Ukraina | загублений | ||
Tiếng Bengali | নিখোঁজ | ||
Gujarati | ખોવાઈ ગઈ | ||
Tiếng Hindi | खो गया | ||
Tiếng Kannada | ಕಳೆದುಹೋಯಿತು | ||
Malayalam | നഷ്ടപ്പെട്ടു | ||
Marathi | हरवले | ||
Tiếng Nepal | हराएको | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁੰਮ ਗਿਆ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නැතිවුනා | ||
Tamil | இழந்தது | ||
Tiếng Telugu | కోల్పోయిన | ||
Tiếng Urdu | کھو دیا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 丢失 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 丟失 | ||
Tiếng Nhật | 失われた | ||
Hàn Quốc | 잃어버린 | ||
Tiếng Mông Cổ | алдсан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှုံး | ||
Người Indonesia | kalah | ||
Người Java | ilang | ||
Tiếng Khmer | បាត់បង់ | ||
Lào | ສູນເສຍ | ||
Tiếng Mã Lai | hilang | ||
Tiếng thái | สูญหาย | ||
Tiếng Việt | mất đi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nawala | ||
Azerbaijan | itirdi | ||
Tiếng Kazakh | жоғалтты | ||
Kyrgyz | жоголгон | ||
Tajik | гумшуда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýitdi | ||
Tiếng Uzbek | yo'qolgan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يۈتۈپ كەتتى | ||
Người Hawaii | nalowale | ||
Tiếng Maori | ngaro | ||
Samoan | leiloa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nawala | ||
Aymara | chhaqhata | ||
Guarani | kañýva | ||
Esperanto | perdita | ||
Latin | perdita | ||
Người Hy Lạp | χαμένος | ||
Hmong | xiam | ||
Người Kurd | windabû | ||
Thổ nhĩ kỳ | kayıp | ||
Xhosa | ilahlekile | ||
Yiddish | פאַרפאַלן | ||
Zulu | elahlekile | ||
Tiếng Assam | হেৰাল | ||
Aymara | chhaqhata | ||
Bhojpuri | भूला गयिल | ||
Dhivehi | ގެއްލުން | ||
Dogri | गुआचे दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nawala | ||
Guarani | kañýva | ||
Ilocano | napukaw | ||
Krio | lɔs | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | وون | ||
Maithili | हेराय गेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯡꯕ | ||
Mizo | bo | ||
Oromo | baduu | ||
Odia (Oriya) | ହଜିଯାଇଛି | | ||
Quechua | chinkasqa | ||
Tiếng Phạn | लुप्तः | ||
Tatar | югалды | ||
Tigrinya | ዝጠፈአ | ||
Tsonga | lahlekeriwa | ||