Người Afrikaans | los | ||
Amharic | ልቅ | ||
Hausa | sako-sako da | ||
Igbo | omume rụrụ | ||
Malagasy | vahao | ||
Nyanja (Chichewa) | lotayirira | ||
Shona | kusununguka | ||
Somali | dabacsan | ||
Sesotho | hlephileng | ||
Tiếng Swahili | huru | ||
Xhosa | zikhululekile | ||
Yoruba | alaimuṣinṣin | ||
Zulu | okuxekethile | ||
Bambara | bɔnɛ | ||
Cừu cái | tu | ||
Tiếng Kinyarwanda | irekuye | ||
Lingala | ya kofungwama | ||
Luganda | okuleeguka | ||
Sepedi | hlephilego | ||
Twi (Akan) | mrɛ | ||
Tiếng Ả Rập | واسع | ||
Tiếng Do Thái | מְשׁוּחרָר | ||
Pashto | لوڅ | ||
Tiếng Ả Rập | واسع | ||
Người Albanian | i lirshëm | ||
Xứ Basque | solteak | ||
Catalan | solt | ||
Người Croatia | labav | ||
Người Đan Mạch | løs | ||
Tiếng hà lan | los | ||
Tiếng Anh | loose | ||
Người Pháp | ample | ||
Frisian | los | ||
Galicia | solto | ||
Tiếng Đức | lose | ||
Tiếng Iceland | laus | ||
Người Ailen | scaoilte | ||
Người Ý | sciolto | ||
Tiếng Luxembourg | locker | ||
Cây nho | mitluqa | ||
Nauy | løs | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | solto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sgaoilte | ||
Người Tây Ban Nha | suelto | ||
Tiếng Thụy Điển | lösa | ||
Người xứ Wales | rhydd | ||
Người Belarus | рыхлая | ||
Tiếng Bosnia | labav | ||
Người Bungari | хлабав | ||
Tiếng Séc | volný | ||
Người Estonia | lahti | ||
Phần lan | löysä | ||
Người Hungary | laza | ||
Người Latvia | vaļīgs | ||
Tiếng Lithuania | laisvas | ||
Người Macedonian | лабава | ||
Đánh bóng | luźny | ||
Tiếng Rumani | slăbit | ||
Tiếng Nga | свободный | ||
Tiếng Serbia | лабав | ||
Tiếng Slovak | voľný | ||
Người Slovenia | ohlapna | ||
Người Ukraina | пухкий | ||
Tiếng Bengali | আলগা | ||
Gujarati | છૂટક | ||
Tiếng Hindi | ढीला | ||
Tiếng Kannada | ಸಡಿಲ | ||
Malayalam | അയഞ്ഞ | ||
Marathi | सैल | ||
Tiếng Nepal | छाडा | ||
Tiếng Punjabi | looseਿੱਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලිහිල් | ||
Tamil | தளர்வான | ||
Tiếng Telugu | వదులుగా | ||
Tiếng Urdu | ڈھیلے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 疏松 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 疏鬆 | ||
Tiếng Nhật | 緩い | ||
Hàn Quốc | 느슨하게 | ||
Tiếng Mông Cổ | сул | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချောင် | ||
Người Indonesia | longgar | ||
Người Java | ngeculke | ||
Tiếng Khmer | រលុង | ||
Lào | ວ່າງ | ||
Tiếng Mã Lai | longgar | ||
Tiếng thái | หลวม | ||
Tiếng Việt | lỏng lẻo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maluwag | ||
Azerbaijan | boş | ||
Tiếng Kazakh | бос | ||
Kyrgyz | бош | ||
Tajik | фуҷур | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gowşak | ||
Tiếng Uzbek | bo'shashgan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بوشاڭ | ||
Người Hawaii | hemo | ||
Tiếng Maori | wewete | ||
Samoan | tatalaina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maluwag | ||
Aymara | chhaqhayaña | ||
Guarani | poipyre | ||
Esperanto | malfiksas | ||
Latin | solvite | ||
Người Hy Lạp | χαλαρά | ||
Hmong | xoob | ||
Người Kurd | serbixwe | ||
Thổ nhĩ kỳ | gevşek | ||
Xhosa | zikhululekile | ||
Yiddish | פרייַ | ||
Zulu | okuxekethile | ||
Tiếng Assam | ঢিলা | ||
Aymara | chhaqhayaña | ||
Bhojpuri | ढीला | ||
Dhivehi | ގެއްލުނު | ||
Dogri | ढिल्ला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maluwag | ||
Guarani | poipyre | ||
Ilocano | saan a nairut | ||
Krio | slak | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شل | ||
Maithili | ढ़िल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯀꯣꯝꯕ | ||
Mizo | thawl | ||
Oromo | itti laafaa | ||
Odia (Oriya) | ଖାଲି | ||
Quechua | kacharisqa | ||
Tiếng Phạn | मुक्त | ||
Tatar | иркен | ||
Tigrinya | ልሕሉሕ | ||
Tsonga | lahlekeriwa | ||