Người Afrikaans | kyk | ||
Amharic | ተመልከት | ||
Hausa | duba | ||
Igbo | lee anya | ||
Malagasy | jereo | ||
Nyanja (Chichewa) | yang'anani | ||
Shona | tarisa | ||
Somali | eeg | ||
Sesotho | sheba | ||
Tiếng Swahili | angalia | ||
Xhosa | jonga | ||
Yoruba | wo | ||
Zulu | bheka | ||
Bambara | ka filɛ | ||
Cừu cái | kpᴐ | ||
Tiếng Kinyarwanda | reba | ||
Lingala | kotala | ||
Luganda | laba | ||
Sepedi | lebelela | ||
Twi (Akan) | hwɛ | ||
Tiếng Ả Rập | نظرة | ||
Tiếng Do Thái | תראה | ||
Pashto | وګوره | ||
Tiếng Ả Rập | نظرة | ||
Người Albanian | shikoj | ||
Xứ Basque | begiratu | ||
Catalan | mira | ||
Người Croatia | izgled | ||
Người Đan Mạch | se | ||
Tiếng hà lan | kijken | ||
Tiếng Anh | look | ||
Người Pháp | regardez | ||
Frisian | sjen | ||
Galicia | mirar | ||
Tiếng Đức | aussehen | ||
Tiếng Iceland | líta út | ||
Người Ailen | cuma | ||
Người Ý | guarda | ||
Tiếng Luxembourg | kucken | ||
Cây nho | ħares | ||
Nauy | se | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | veja | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coimhead | ||
Người Tây Ban Nha | mira | ||
Tiếng Thụy Điển | se | ||
Người xứ Wales | edrych | ||
Người Belarus | глядзі | ||
Tiếng Bosnia | gledaj | ||
Người Bungari | виж | ||
Tiếng Séc | koukni se | ||
Người Estonia | vaata | ||
Phần lan | katso | ||
Người Hungary | néz | ||
Người Latvia | skaties | ||
Tiếng Lithuania | pažiūrėk | ||
Người Macedonian | погледнете | ||
Đánh bóng | popatrz | ||
Tiếng Rumani | uite | ||
Tiếng Nga | смотреть | ||
Tiếng Serbia | гледај | ||
Tiếng Slovak | pozri sa | ||
Người Slovenia | poglej | ||
Người Ukraina | дивись | ||
Tiếng Bengali | চেহারা | ||
Gujarati | જુઓ | ||
Tiếng Hindi | नज़र | ||
Tiếng Kannada | ನೋಡಿ | ||
Malayalam | നോക്കൂ | ||
Marathi | दिसत | ||
Tiếng Nepal | हेर | ||
Tiếng Punjabi | ਦੇਖੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | බලන්න | ||
Tamil | பாருங்கள் | ||
Tiếng Telugu | చూడండి | ||
Tiếng Urdu | دیکھو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 看 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 看 | ||
Tiếng Nhật | 見て | ||
Hàn Quốc | 보기 | ||
Tiếng Mông Cổ | харах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကြည့်ပါ | ||
Người Indonesia | lihat | ||
Người Java | deloken | ||
Tiếng Khmer | មើលទៅ | ||
Lào | ເບິ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | melihat | ||
Tiếng thái | ดู | ||
Tiếng Việt | nhìn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tingnan mo | ||
Azerbaijan | baxmaq | ||
Tiếng Kazakh | қарау | ||
Kyrgyz | карап | ||
Tajik | нигоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | seret | ||
Tiếng Uzbek | qarash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قاراڭ | ||
Người Hawaii | nana | ||
Tiếng Maori | titiro | ||
Samoan | vaai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tingnan mo | ||
Aymara | uñtaña | ||
Guarani | jesareko | ||
Esperanto | rigardu | ||
Latin | vultus | ||
Người Hy Lạp | κοίτα | ||
Hmong | saib | ||
Người Kurd | dîtinî | ||
Thổ nhĩ kỳ | bak | ||
Xhosa | jonga | ||
Yiddish | קוק | ||
Zulu | bheka | ||
Tiếng Assam | ৰূপ | ||
Aymara | uñtaña | ||
Bhojpuri | देखीं | ||
Dhivehi | ބެލުން | ||
Dogri | दिक्खो | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tingnan mo | ||
Guarani | jesareko | ||
Ilocano | kitaen | ||
Krio | luk | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەیرکردن | ||
Maithili | देखू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯦꯡꯕ | ||
Mizo | en | ||
Oromo | ilaaluu | ||
Odia (Oriya) | ଦେଖ | | ||
Quechua | qaway | ||
Tiếng Phạn | अवलोकनम् | ||
Tatar | кара | ||
Tigrinya | ረአ | ||
Tsonga | vona | ||