Lâu dài trong các ngôn ngữ khác nhau

Lâu Dài Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lâu dài ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lâu dài


Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanslang termyn
Amharicረዥም ጊዜ
Hausadogon lokaci
Igboogologo oge
Malagasymaharitra
Nyanja (Chichewa)nthawi yayitali
Shonanguva refu
Somalimuddada dheer
Sesothonako e telele
Tiếng Swahilimuda mrefu
Xhosaixesha elide
Yorubaigba gígun
Zuluisikhati eside
Bambarawaati jan kɔnɔ
Cừu cáiɣeyiɣi didi aɖe
Tiếng Kinyarwandaigihe kirekire
Lingalantango molai
Lugandaokumala ebbanga eddene
Sepedinako e telele
Twi (Akan)bere tenten mu

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpطويل الأمد
Tiếng Do Tháiטווח ארוך
Pashtoاوږده موده
Tiếng Ả Rậpطويل الأمد

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianafatgjatë
Xứ Basqueepe luzera
Catalanllarg termini
Người Croatiadugoročno
Người Đan Mạchlangsigtet
Tiếng hà lanlangetermijn
Tiếng Anhlong-term
Người Pháplong terme
Frisianlange termyn
Galicialargo prazo
Tiếng Đứclangfristig
Tiếng Icelandlangtíma
Người Ailenfadtéarmach
Người Ýlungo termine
Tiếng Luxembourglaangzäit
Cây nhofit-tul
Nauylangsiktig
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)longo prazo
Tiếng Gaelic của Scotlandfad-ùine
Người Tây Ban Nhaa largo plazo
Tiếng Thụy Điểnlångsiktigt
Người xứ Walestymor hir

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusдоўгатэрміновыя
Tiếng Bosniadugoročno
Người Bungariдългосрочен
Tiếng Sécdlouhodobý
Người Estoniapikaajaline
Phần lanpitkäaikainen
Người Hungaryhosszútávú
Người Latviailgtermiņa
Tiếng Lithuaniailgas terminas
Người Macedonianдолгорочно
Đánh bóngdługoterminowy
Tiếng Rumanitermen lung
Tiếng Ngaдолгосрочный
Tiếng Serbiaдугорочни
Tiếng Slovakdlhý termín
Người Sloveniadolgoročno
Người Ukrainaтривалий період

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliদীর্ঘ মেয়াদী
Gujaratiલાંબા ગાળાના
Tiếng Hindiदीर्घावधि
Tiếng Kannadaದೀರ್ಘಕಾಲದ
Malayalamദീർഘകാല
Marathiदीर्घकालीन
Tiếng Nepalलामो समयको लागि
Tiếng Punjabiਲੰਮਾ ਸਮਾਂ
Sinhala (Sinhalese)දීර්ඝ කාලීන
Tamilநீண்ட கால
Tiếng Teluguదీర్ఘకాలిక
Tiếng Urduطویل مدتی

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)长期
Truyền thống Trung Hoa)長期
Tiếng Nhật長期
Hàn Quốc장기간
Tiếng Mông Cổурт хугацааны
Myanmar (tiếng Miến Điện)ရေရှည်

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiajangka panjang
Người Javajangka panjang
Tiếng Khmerរយៈ​ពេល​វែង
Làoໄລ​ຍະ​ຍາວ
Tiếng Mã Laijangka panjang
Tiếng tháiระยะยาว
Tiếng Việtlâu dài
Tiếng Philippin (Tagalog)pangmatagalan

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanuzun müddətli
Tiếng Kazakhұзақ мерзімді
Kyrgyzузак убакыт
Tajikдарозмуддат
Người Thổ Nhĩ Kỳuzak möhlet
Tiếng Uzbekuzoq muddat
Người Duy Ngô Nhĩئۇزۇن مۇددەتلىك

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiwā lōʻihi
Tiếng Maoriwā-roa
Samoantaimi umi
Tagalog (tiếng Philippines)pangmatagalan

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajaya pachataki
Guaraniipukúva

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantolongtempe
Latinlonga-terminus

Lâu Dài Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpμακροπρόθεσμα
Hmongmus sij hawm ntev
Người Kurddemdirêj
Thổ nhĩ kỳuzun vadeli
Xhosaixesha elide
Yiddishלאנגע צייט
Zuluisikhati eside
Tiếng Assamদীৰ্ঘ ম্যাদ
Aymarajaya pachataki
Bhojpuriलंबा समय तक चले वाला बा
Dhivehiދިގު މުއްދަތަކަށެވެ
Dogriदीर्घकालिक
Tiếng Philippin (Tagalog)pangmatagalan
Guaraniipukúva
Ilocanonapaut a panawen
Kriofɔ lɔng tɛm
Tiếng Kurd (Sorani)درێژخایەن
Maithiliदीर्घकालीन
Meiteilon (Manipuri)ꯂꯣꯡ ꯇꯔꯝ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizohun rei tak chhung atan
Oromoyeroo dheeraa
Odia (Oriya)ଦୀର୍ଘ ସ୍ଥାୟୀ
Quechuaunay pachapaq
Tiếng Phạnदीर्घकालीनः
Tatarозак вакытлы
Tigrinyaናይ ነዊሕ ግዜ
Tsongankarhi wo leha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó