Người Afrikaans | opspoor | ||
Amharic | አግኝ | ||
Hausa | gano wuri | ||
Igbo | chọta | ||
Malagasy | toerana | ||
Nyanja (Chichewa) | pezani | ||
Shona | tsvaga | ||
Somali | hel | ||
Sesotho | fumana | ||
Tiếng Swahili | tafuta | ||
Xhosa | fumanisa | ||
Yoruba | wa | ||
Zulu | thola | ||
Bambara | yɔrɔ sɔrɔ | ||
Cừu cái | di teƒea | ||
Tiếng Kinyarwanda | shakisha | ||
Lingala | koluka esika oyo | ||
Luganda | okuzuula | ||
Sepedi | hwetša | ||
Twi (Akan) | hwehwɛ baabi a ɛwɔ | ||
Tiếng Ả Rập | حدد | ||
Tiếng Do Thái | לְאַתֵר | ||
Pashto | موندل | ||
Tiếng Ả Rập | حدد | ||
Người Albanian | lokalizoj | ||
Xứ Basque | kokatu | ||
Catalan | localitzar | ||
Người Croatia | pronaći | ||
Người Đan Mạch | find | ||
Tiếng hà lan | bevind zich | ||
Tiếng Anh | locate | ||
Người Pháp | localiser | ||
Frisian | lokalisearje | ||
Galicia | localizar | ||
Tiếng Đức | lokalisieren | ||
Tiếng Iceland | staðsetja | ||
Người Ailen | lonnú | ||
Người Ý | individuare | ||
Tiếng Luxembourg | lokaliséieren | ||
Cây nho | lokalizza | ||
Nauy | lokaliser | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | localizar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lorg | ||
Người Tây Ban Nha | localizar | ||
Tiếng Thụy Điển | lokalisera | ||
Người xứ Wales | lleoli | ||
Người Belarus | знайсці | ||
Tiếng Bosnia | locirati | ||
Người Bungari | намерете | ||
Tiếng Séc | lokalizovat | ||
Người Estonia | leidma | ||
Phần lan | paikantaa | ||
Người Hungary | keresse meg | ||
Người Latvia | atrast | ||
Tiếng Lithuania | rasti | ||
Người Macedonian | лоцира | ||
Đánh bóng | znajdź | ||
Tiếng Rumani | localiza | ||
Tiếng Nga | найти | ||
Tiếng Serbia | лоцирати | ||
Tiếng Slovak | lokalizovať | ||
Người Slovenia | poiščite | ||
Người Ukraina | знайдіть | ||
Tiếng Bengali | সনাক্ত | ||
Gujarati | સ્થિત કરો | ||
Tiếng Hindi | का पता लगाने | ||
Tiếng Kannada | ಪತ್ತೆ | ||
Malayalam | കണ്ടെത്തുക | ||
Marathi | शोधून काढणे | ||
Tiếng Nepal | पत्ता लगाउनुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਲੱਭੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සොයා ගන්න | ||
Tamil | கண்டுபிடி | ||
Tiếng Telugu | గుర్తించండి | ||
Tiếng Urdu | تلاش کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 定位 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 定位 | ||
Tiếng Nhật | 見つける | ||
Hàn Quốc | 위치하고 있다 | ||
Tiếng Mông Cổ | олох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နေရာချထား | ||
Người Indonesia | menemukan | ||
Người Java | nemokake | ||
Tiếng Khmer | កំណត់ទីតាំង | ||
Lào | ສະຖານທີ່ | ||
Tiếng Mã Lai | cari | ||
Tiếng thái | ค้นหา | ||
Tiếng Việt | định vị | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hanapin | ||
Azerbaijan | tapmaq | ||
Tiếng Kazakh | табу | ||
Kyrgyz | табуу | ||
Tajik | ҷойгир кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tapmak | ||
Tiếng Uzbek | topmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | locate | ||
Người Hawaii | ʻimi | ||
Tiếng Maori | kimi | ||
Samoan | suʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hanapin | ||
Aymara | jikxataña | ||
Guarani | ojuhu haguã | ||
Esperanto | lokalizi | ||
Latin | locate | ||
Người Hy Lạp | εγκατάσταση | ||
Hmong | nrhiav hauv | ||
Người Kurd | dîtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | bulmak | ||
Xhosa | fumanisa | ||
Yiddish | געפינען | ||
Zulu | thola | ||
Tiếng Assam | স্থান নিৰ্ণয় কৰক | ||
Aymara | jikxataña | ||
Bhojpuri | के पता लगावे के बा | ||
Dhivehi | ލޮކޭޓް ކުރާށެވެ | ||
Dogri | पता लगाओ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hanapin | ||
Guarani | ojuhu haguã | ||
Ilocano | biroken | ||
Krio | fɔ fɛn di say we dɛn de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شوێنی بدۆزەرەوە | ||
Maithili | पता लगाउ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯣꯀꯦꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | locate rawh | ||
Oromo | bakka buusuu | ||
Odia (Oriya) | ଖୋଜ | ||
Quechua | tariy | ||
Tiếng Phạn | स्थानं ज्ञातव्यम् | ||
Tatar | табу | ||
Tigrinya | ምድላይ | ||
Tsonga | ku kuma | ||