Tiền vay trong các ngôn ngữ khác nhau

Tiền Vay Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tiền vay ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tiền vay


Amharic
ብድር
Aymara
mayt'awi
Azerbaijan
kredit
Bambara
juru
Bhojpuri
उधार
Catalan
préstec
Cây nho
self
Cebuano
pahulam
Corsican
prestitu
Cừu cái
gadodo
Đánh bóng
pożyczka
Dhivehi
ލޯން
Dogri
लोन
Esperanto
prunto
Frisian
liening
Galicia
préstamo
Guarani
jeporupy
Gujarati
લોન
Hàn Quốc
차관
Hausa
lamuni
Hmong
qiv
Igbo
mgbazinye ego
Ilocano
pautang
Konkani
रीण
Krio
lon
Kyrgyz
насыя
Lào
ເງິນກູ້
Latin
loan
Lingala
kodefa
Luganda
ebbanja
Maithili
कर्जा
Malagasy
findramam-bola
Malayalam
വായ്പ
Marathi
कर्ज
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯍꯟꯕ
Mizo
leiba
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချေးငွေ
Nauy
låne
Người Afrikaans
lening
Người Ailen
iasacht
Người Albanian
hua
Người Belarus
крэдыт
Người Bungari
заем
Người Croatia
zajam
Người Đan Mạch
lån
Người Duy Ngô Nhĩ
قەرز
Người Estonia
laen
Người Gruzia
სესხი
Người Hawaii
hōʻaiʻē
Người Hungary
hitel
Người Hy Lạp
δάνειο
Người Indonesia
pinjaman
Người Java
utangan
Người Kurd
sened
Người Latvia
aizdevums
Người Macedonian
заем
Người Pháp
prêt
Người Slovenia
posojilo
Người Tây Ban Nha
préstamo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
karz
Người Ukraina
позику
Người xứ Wales
benthyciad
Người Ý
prestito
Nyanja (Chichewa)
ngongole
Odia (Oriya)
ଋଣ
Oromo
liqaa
Pashto
پور
Phần lan
lainata
Quechua
manu
Samoan
nonogatupe
Sepedi
kadimo
Sesotho
kalimo
Shona
chikwereti
Sindhi
قرض
Sinhala (Sinhalese)
ණය
Somali
amaah
Tagalog (tiếng Philippines)
pautang
Tajik
қарз
Tamil
கடன்
Tatar
кредит
Thổ nhĩ kỳ
kredi
Tiếng Ả Rập
قرض
Tiếng Anh
loan
Tiếng Armenia
վարկ
Tiếng Assam
ঋণ
Tiếng ba tư
وام
Tiếng Bengali
loanণ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
empréstimo
Tiếng Bosnia
zajam
Tiếng Creole của Haiti
prè
Tiếng Do Thái
לְהַלווֹת
Tiếng Đức
darlehen
Tiếng Gaelic của Scotland
iasad
Tiếng hà lan
lening
Tiếng Hindi
ऋण
Tiếng Iceland
lán
Tiếng Kannada
ಸಾಲ
Tiếng Kazakh
қарыз
Tiếng Khmer
កំចី
Tiếng Kinyarwanda
inguzanyo
Tiếng Kurd (Sorani)
قەرز
Tiếng Lithuania
paskola
Tiếng Luxembourg
prêt
Tiếng Mã Lai
pinjaman
Tiếng Maori
taurewa
Tiếng Mông Cổ
зээл
Tiếng Nepal
.ण
Tiếng Nga
ссуда
Tiếng Nhật
ローン
Tiếng Phạn
ऋणं
Tiếng Philippin (Tagalog)
pautang
Tiếng Punjabi
ਕਰਜ਼ਾ
Tiếng Rumani
împrumut
Tiếng Séc
půjčka
Tiếng Serbia
зајам
Tiếng Slovak
pôžička
Tiếng Sundan
injeuman
Tiếng Swahili
mkopo
Tiếng Telugu
ఋణం
Tiếng thái
เงินกู้
Tiếng Thụy Điển
lån
Tiếng Trung (giản thể)
贷款
Tiếng Urdu
قرض
Tiếng Uzbek
kredit
Tiếng Việt
tiền vay
Tigrinya
ልቃሕ
Truyền thống Trung Hoa)
貸款
Tsonga
loni
Twi (Akan)
besea
Xhosa
mboleko
Xứ Basque
mailegu
Yiddish
אַנטלייַען
Yoruba
awin
Zulu
ukubolekwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó