Người Afrikaans | lening | ||
Amharic | ብድር | ||
Hausa | lamuni | ||
Igbo | mgbazinye ego | ||
Malagasy | findramam-bola | ||
Nyanja (Chichewa) | ngongole | ||
Shona | chikwereti | ||
Somali | amaah | ||
Sesotho | kalimo | ||
Tiếng Swahili | mkopo | ||
Xhosa | mboleko | ||
Yoruba | awin | ||
Zulu | ukubolekwa | ||
Bambara | juru | ||
Cừu cái | gadodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | inguzanyo | ||
Lingala | kodefa | ||
Luganda | ebbanja | ||
Sepedi | kadimo | ||
Twi (Akan) | besea | ||
Tiếng Ả Rập | قرض | ||
Tiếng Do Thái | לְהַלווֹת | ||
Pashto | پور | ||
Tiếng Ả Rập | قرض | ||
Người Albanian | hua | ||
Xứ Basque | mailegu | ||
Catalan | préstec | ||
Người Croatia | zajam | ||
Người Đan Mạch | lån | ||
Tiếng hà lan | lening | ||
Tiếng Anh | loan | ||
Người Pháp | prêt | ||
Frisian | liening | ||
Galicia | préstamo | ||
Tiếng Đức | darlehen | ||
Tiếng Iceland | lán | ||
Người Ailen | iasacht | ||
Người Ý | prestito | ||
Tiếng Luxembourg | prêt | ||
Cây nho | self | ||
Nauy | låne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | empréstimo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iasad | ||
Người Tây Ban Nha | préstamo | ||
Tiếng Thụy Điển | lån | ||
Người xứ Wales | benthyciad | ||
Người Belarus | крэдыт | ||
Tiếng Bosnia | zajam | ||
Người Bungari | заем | ||
Tiếng Séc | půjčka | ||
Người Estonia | laen | ||
Phần lan | lainata | ||
Người Hungary | hitel | ||
Người Latvia | aizdevums | ||
Tiếng Lithuania | paskola | ||
Người Macedonian | заем | ||
Đánh bóng | pożyczka | ||
Tiếng Rumani | împrumut | ||
Tiếng Nga | ссуда | ||
Tiếng Serbia | зајам | ||
Tiếng Slovak | pôžička | ||
Người Slovenia | posojilo | ||
Người Ukraina | позику | ||
Tiếng Bengali | loanণ | ||
Gujarati | લોન | ||
Tiếng Hindi | ऋण | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಲ | ||
Malayalam | വായ്പ | ||
Marathi | कर्ज | ||
Tiếng Nepal | .ण | ||
Tiếng Punjabi | ਕਰਜ਼ਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ණය | ||
Tamil | கடன் | ||
Tiếng Telugu | ఋణం | ||
Tiếng Urdu | قرض | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 贷款 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 貸款 | ||
Tiếng Nhật | ローン | ||
Hàn Quốc | 차관 | ||
Tiếng Mông Cổ | зээл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ချေးငွေ | ||
Người Indonesia | pinjaman | ||
Người Java | utangan | ||
Tiếng Khmer | កំចី | ||
Lào | ເງິນກູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | pinjaman | ||
Tiếng thái | เงินกู้ | ||
Tiếng Việt | tiền vay | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pautang | ||
Azerbaijan | kredit | ||
Tiếng Kazakh | қарыз | ||
Kyrgyz | насыя | ||
Tajik | қарз | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | karz | ||
Tiếng Uzbek | kredit | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قەرز | ||
Người Hawaii | hōʻaiʻē | ||
Tiếng Maori | taurewa | ||
Samoan | nonogatupe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pautang | ||
Aymara | mayt'awi | ||
Guarani | jeporupy | ||
Esperanto | prunto | ||
Latin | loan | ||
Người Hy Lạp | δάνειο | ||
Hmong | qiv | ||
Người Kurd | sened | ||
Thổ nhĩ kỳ | kredi | ||
Xhosa | mboleko | ||
Yiddish | אַנטלייַען | ||
Zulu | ukubolekwa | ||
Tiếng Assam | ঋণ | ||
Aymara | mayt'awi | ||
Bhojpuri | उधार | ||
Dhivehi | ލޯން | ||
Dogri | लोन | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pautang | ||
Guarani | jeporupy | ||
Ilocano | pautang | ||
Krio | lon | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | قەرز | ||
Maithili | कर्जा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯨꯍꯟꯕ | ||
Mizo | leiba | ||
Oromo | liqaa | ||
Odia (Oriya) | ଋଣ | ||
Quechua | manu | ||
Tiếng Phạn | ऋणं | ||
Tatar | кредит | ||
Tigrinya | ልቃሕ | ||
Tsonga | loni | ||