Người Afrikaans | literêr | ||
Amharic | ሥነ-ጽሑፋዊ | ||
Hausa | adabi | ||
Igbo | edemede | ||
Malagasy | haisoratra | ||
Nyanja (Chichewa) | zolembalemba | ||
Shona | zvinyorwa | ||
Somali | suugaaneed | ||
Sesotho | bongoli | ||
Tiếng Swahili | fasihi | ||
Xhosa | uncwadi | ||
Yoruba | mookomooka | ||
Zulu | okubhaliwe | ||
Bambara | sɛbɛnniko siratigɛ la | ||
Cừu cái | agbalẽŋɔŋlɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubuvanganzo | ||
Lingala | ya mikanda | ||
Luganda | eby’ebiwandiiko | ||
Sepedi | dingwalo tša dingwalo | ||
Twi (Akan) | nhoma mu nsɛm | ||
Tiếng Ả Rập | أدبي | ||
Tiếng Do Thái | סִפְרוּתִי | ||
Pashto | ادبي | ||
Tiếng Ả Rập | أدبي | ||
Người Albanian | letrare | ||
Xứ Basque | literarioa | ||
Catalan | literària | ||
Người Croatia | literarni | ||
Người Đan Mạch | litterære | ||
Tiếng hà lan | literair | ||
Tiếng Anh | literary | ||
Người Pháp | littéraire | ||
Frisian | literêr | ||
Galicia | literario | ||
Tiếng Đức | literarisch | ||
Tiếng Iceland | bókmennta | ||
Người Ailen | liteartha | ||
Người Ý | letterario | ||
Tiếng Luxembourg | literaresch | ||
Cây nho | letterarji | ||
Nauy | litterære | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | literário | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | litreachail | ||
Người Tây Ban Nha | literario | ||
Tiếng Thụy Điển | litterär | ||
Người xứ Wales | llenyddol | ||
Người Belarus | літаратурны | ||
Tiếng Bosnia | književno | ||
Người Bungari | литературен | ||
Tiếng Séc | literární | ||
Người Estonia | kirjanduslik | ||
Phần lan | kirjallisuuden- | ||
Người Hungary | irodalmi | ||
Người Latvia | literārs | ||
Tiếng Lithuania | literatūrinis | ||
Người Macedonian | литературен | ||
Đánh bóng | literacki | ||
Tiếng Rumani | literar | ||
Tiếng Nga | литературный | ||
Tiếng Serbia | књижевно | ||
Tiếng Slovak | literárny | ||
Người Slovenia | literarni | ||
Người Ukraina | літературний | ||
Tiếng Bengali | সাহিত্যিক | ||
Gujarati | સાહિત્યિક | ||
Tiếng Hindi | साहित्यिक | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಹಿತ್ಯ | ||
Malayalam | സാഹിത്യ | ||
Marathi | साहित्य | ||
Tiếng Nepal | साहित्यिक | ||
Tiếng Punjabi | ਸਾਹਿਤਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාහිත්ය | ||
Tamil | இலக்கிய | ||
Tiếng Telugu | సాహిత్యం | ||
Tiếng Urdu | ادبی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 文学的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 文學的 | ||
Tiếng Nhật | 文学 | ||
Hàn Quốc | 문호 | ||
Tiếng Mông Cổ | утга зохиолын | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာပေ | ||
Người Indonesia | sastra | ||
Người Java | sastra | ||
Tiếng Khmer | អក្សរសាស្ត្រ | ||
Lào | ວັນນະຄະດີ | ||
Tiếng Mã Lai | sastera | ||
Tiếng thái | วรรณกรรม | ||
Tiếng Việt | văn học | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pampanitikan | ||
Azerbaijan | ədəbi | ||
Tiếng Kazakh | әдеби | ||
Kyrgyz | адабий | ||
Tajik | адабӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | edebi | ||
Tiếng Uzbek | adabiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەدەبىي | ||
Người Hawaii | moʻokalaleo | ||
Tiếng Maori | tuhinga | ||
Samoan | tusitusiga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pampanitikan | ||
Aymara | literatura tuqit yatxataña | ||
Guarani | literario rehegua | ||
Esperanto | literatura | ||
Latin | literary | ||
Người Hy Lạp | λογοτεχνικός | ||
Hmong | ntaub ntawv | ||
Người Kurd | edebî | ||
Thổ nhĩ kỳ | edebi | ||
Xhosa | uncwadi | ||
Yiddish | ליטערארישע | ||
Zulu | okubhaliwe | ||
Tiếng Assam | সাহিত্যিক | ||
Aymara | literatura tuqit yatxataña | ||
Bhojpuri | साहित्यिक के बा | ||
Dhivehi | އަދަބީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | साहित्यिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pampanitikan | ||
Guarani | literario rehegua | ||
Ilocano | literario nga | ||
Krio | buk ɛn magazin dɛn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەدەبی | ||
Maithili | साहित्यिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯥꯍꯤꯠꯌꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | literary lam hawi | ||
Oromo | ogbarruu | ||
Odia (Oriya) | ସାହିତ୍ୟିକ | ||
Quechua | literatura nisqamanta | ||
Tiếng Phạn | साहित्यिकम् | ||
Tatar | әдәби | ||
Tigrinya | ስነ-ጽሑፋዊ | ||
Tsonga | ya matsalwa | ||