Người Afrikaans | letterlik | ||
Amharic | በጥሬው | ||
Hausa | a zahiri | ||
Igbo | n'ụzọ nkịtị | ||
Malagasy | ara-bakiteny | ||
Nyanja (Chichewa) | kwenikweni | ||
Shona | sezvazviri | ||
Somali | macno ahaan | ||
Sesotho | ka ho toba | ||
Tiếng Swahili | halisi | ||
Xhosa | ngokoqobo | ||
Yoruba | gangan | ||
Zulu | ngokoqobo | ||
Bambara | a kɔrɔ yɛrɛ | ||
Cừu cái | le nyagbᴐgblᴐa nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | uko bisanzwe | ||
Lingala | ndenge ezali | ||
Luganda | kiringa | ||
Sepedi | ntšukantšu | ||
Twi (Akan) | traa | ||
Tiếng Ả Rập | حرفيا | ||
Tiếng Do Thái | פשוטו כמשמעו | ||
Pashto | په لفظي ډول | ||
Tiếng Ả Rập | حرفيا | ||
Người Albanian | fjalë për fjalë | ||
Xứ Basque | hitzez hitz | ||
Catalan | literalment | ||
Người Croatia | doslovno | ||
Người Đan Mạch | bogstaveligt talt | ||
Tiếng hà lan | letterlijk | ||
Tiếng Anh | literally | ||
Người Pháp | au sens propre | ||
Frisian | letterlik | ||
Galicia | literalmente | ||
Tiếng Đức | buchstäblich | ||
Tiếng Iceland | bókstaflega | ||
Người Ailen | go litriúil | ||
Người Ý | letteralmente | ||
Tiếng Luxembourg | wuertwiertlech | ||
Cây nho | litteralment | ||
Nauy | bokstavelig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | literalmente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gu litearra | ||
Người Tây Ban Nha | literalmente | ||
Tiếng Thụy Điển | bokstavligen | ||
Người xứ Wales | yn llythrennol | ||
Người Belarus | літаральна | ||
Tiếng Bosnia | bukvalno | ||
Người Bungari | буквално | ||
Tiếng Séc | doslova | ||
Người Estonia | sõna otseses mõttes | ||
Phần lan | kirjaimellisesti | ||
Người Hungary | szó szerint | ||
Người Latvia | burtiski | ||
Tiếng Lithuania | pažodžiui | ||
Người Macedonian | буквално | ||
Đánh bóng | dosłownie | ||
Tiếng Rumani | literalmente | ||
Tiếng Nga | буквально | ||
Tiếng Serbia | буквално | ||
Tiếng Slovak | doslova | ||
Người Slovenia | dobesedno | ||
Người Ukraina | буквально | ||
Tiếng Bengali | আক্ষরিক অর্থে | ||
Gujarati | શાબ્દિક | ||
Tiếng Hindi | वस्तुतः | ||
Tiếng Kannada | ಅಕ್ಷರಶಃ | ||
Malayalam | അക്ഷരാർത്ഥത്തിൽ | ||
Marathi | अक्षरशः | ||
Tiếng Nepal | शाब्दिक | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਾਬਦਿਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | වචනාර්ථයෙන් | ||
Tamil | உண்மையாகவே | ||
Tiếng Telugu | అక్షరాలా | ||
Tiếng Urdu | لفظی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 从字面上看 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 從字面上看 | ||
Tiếng Nhật | 文字通り | ||
Hàn Quốc | 말 그대로 | ||
Tiếng Mông Cổ | шууд утгаараа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာသား | ||
Người Indonesia | secara harfiah | ||
Người Java | secara harfiah | ||
Tiếng Khmer | ព្យញ្ជនៈ | ||
Lào | ຮູ້ຫນັງສື | ||
Tiếng Mã Lai | secara harfiah | ||
Tiếng thái | แท้จริง | ||
Tiếng Việt | theo nghĩa đen | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | literal | ||
Azerbaijan | eynən | ||
Tiếng Kazakh | сөзбе-сөз | ||
Kyrgyz | түзмө-түз | ||
Tajik | айнан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sözme-söz | ||
Tiếng Uzbek | so'zma-so'z | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەنىسى | ||
Người Hawaii | maoli | ||
Tiếng Maori | mooni | ||
Samoan | moni lava | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | literal | ||
Aymara | litiraljama | ||
Guarani | he'ihaichaite | ||
Esperanto | laŭvorte | ||
Latin | ad litteram | ||
Người Hy Lạp | κυριολεκτικά | ||
Hmong | cia | ||
Người Kurd | bi rastî | ||
Thổ nhĩ kỳ | kelimenin tam anlamıyla | ||
Xhosa | ngokoqobo | ||
Yiddish | ממש | ||
Zulu | ngokoqobo | ||
Tiếng Assam | আক্ষৰিকভাৱে | ||
Aymara | litiraljama | ||
Bhojpuri | पूरा तरह से | ||
Dhivehi | ޙަޤީޤަތުގައި | ||
Dogri | सच्चे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | literal | ||
Guarani | he'ihaichaite | ||
Ilocano | literal | ||
Krio | tru tru | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | واتایی | ||
Maithili | अक्षरसः | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯍꯩꯒꯤ ꯑꯣꯏꯕ | ||
Mizo | a ngial a ngan chuan | ||
Oromo | kallattiidhumaan | ||
Odia (Oriya) | ବସ୍ତୁତଃ | ||
Quechua | hinapuni | ||
Tiếng Phạn | अक्षरशः | ||
Tatar | туры мәгънәдә | ||
Tigrinya | ቃል ብቃል | ||
Tsonga | entiyisweni | ||