Amharic ስማ | ||
Aymara ist'aña | ||
Azerbaijan dinləmək | ||
Bambara ka lamɛn | ||
Bhojpuri सुनीं | ||
Catalan escolta | ||
Cây nho isma | ||
Cebuano pamati | ||
Corsican ascolta | ||
Cừu cái ɖo to | ||
Đánh bóng słuchać | ||
Dhivehi އަޑުއެހުން | ||
Dogri सुनो | ||
Esperanto aŭskultu | ||
Frisian harkje | ||
Galicia escoita | ||
Guarani hendu | ||
Gujarati સાંભળો | ||
Hàn Quốc 들리다 | ||
Hausa saurare | ||
Hmong mloog | ||
Igbo gee ntị | ||
Ilocano agdengngeg | ||
Konkani आयकप | ||
Krio lisin | ||
Kyrgyz угуу | ||
Lào ຟັງ | ||
Latin audite | ||
Lingala koyoka | ||
Luganda wuliriza | ||
Maithili सुनू | ||
Malagasy mihaino | ||
Malayalam ശ്രദ്ധിക്കൂ | ||
Marathi ऐका | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯇꯥꯕ | ||
Mizo ngaithla | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) နားထောင်ပါ | ||
Nauy lytte | ||
Người Afrikaans luister | ||
Người Ailen éist | ||
Người Albanian degjo | ||
Người Belarus слухайце | ||
Người Bungari слушам | ||
Người Croatia slušati | ||
Người Đan Mạch hør efter | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئاڭلاڭ | ||
Người Estonia kuulata | ||
Người Gruzia მისმინე | ||
Người Hawaii hoʻolohe | ||
Người Hungary hallgat | ||
Người Hy Lạp ακούω | ||
Người Indonesia mendengarkan | ||
Người Java rungokna | ||
Người Kurd gûhdarkirin | ||
Người Latvia klausīties | ||
Người Macedonian слушај | ||
Người Pháp ecoutez | ||
Người Slovenia poslušaj | ||
Người Tây Ban Nha escucha | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ diňle | ||
Người Ukraina послухай | ||
Người xứ Wales gwrandewch | ||
Người Ý ascolta | ||
Nyanja (Chichewa) mverani | ||
Odia (Oriya) ଶୁଣ | ||
Oromo dhaggeeffachuu | ||
Pashto واورئ | ||
Phần lan kuunnella | ||
Quechua uyariy | ||
Samoan faʻalogo | ||
Sepedi theeletša | ||
Sesotho mamela | ||
Shona teerera | ||
Sindhi ٻڌو | ||
Sinhala (Sinhalese) සවන් දෙන්න | ||
Somali dhagayso | ||
Tagalog (tiếng Philippines) makinig ka | ||
Tajik гӯш кардан | ||
Tamil கேளுங்கள் | ||
Tatar тыңла | ||
Thổ nhĩ kỳ dinlemek | ||
Tiếng Ả Rập استمع | ||
Tiếng Anh listen | ||
Tiếng Armenia լսել | ||
Tiếng Assam শুনক | ||
Tiếng ba tư گوش کنید | ||
Tiếng Bengali শোনো | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) ouço | ||
Tiếng Bosnia slušaj | ||
Tiếng Creole của Haiti koute | ||
Tiếng Do Thái להקשיב | ||
Tiếng Đức hör mal zu | ||
Tiếng Gaelic của Scotland èist | ||
Tiếng hà lan luister | ||
Tiếng Hindi बात सुनो | ||
Tiếng Iceland hlustaðu | ||
Tiếng Kannada ಕೇಳು | ||
Tiếng Kazakh тыңдау | ||
Tiếng Khmer ស្តាប់ | ||
Tiếng Kinyarwanda umva | ||
Tiếng Kurd (Sorani) گوێگرتن | ||
Tiếng Lithuania klausyk | ||
Tiếng Luxembourg lauschtert | ||
Tiếng Mã Lai dengar | ||
Tiếng Maori whakarongo | ||
Tiếng Mông Cổ сонсох | ||
Tiếng Nepal सुन्नुहोस् | ||
Tiếng Nga слушать | ||
Tiếng Nhật 聴く | ||
Tiếng Phạn शृणोतु | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) makinig ka | ||
Tiếng Punjabi ਸੁਣੋ | ||
Tiếng Rumani asculta | ||
Tiếng Séc poslouchat | ||
Tiếng Serbia слушај | ||
Tiếng Slovak počúvať | ||
Tiếng Sundan ngadangukeun | ||
Tiếng Swahili sikiliza | ||
Tiếng Telugu వినండి | ||
Tiếng thái ฟัง | ||
Tiếng Thụy Điển lyssna | ||
Tiếng Trung (giản thể) 听 | ||
Tiếng Urdu سنو | ||
Tiếng Uzbek tinglang | ||
Tiếng Việt nghe | ||
Tigrinya ስማዕ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 聽 | ||
Tsonga yingisela | ||
Twi (Akan) tie | ||
Xhosa mamela | ||
Xứ Basque entzun | ||
Yiddish הערן | ||
Yoruba gbọ | ||
Zulu lalela |