Người Afrikaans | lip | ||
Amharic | ከንፈር | ||
Hausa | lebe | ||
Igbo | egbugbere ọnụ | ||
Malagasy | molotra | ||
Nyanja (Chichewa) | mlomo | ||
Shona | muromo | ||
Somali | dibnaha | ||
Sesotho | molomo | ||
Tiếng Swahili | mdomo | ||
Xhosa | umlomo | ||
Yoruba | ète | ||
Zulu | udebe | ||
Bambara | dawolo | ||
Cừu cái | nuyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umunwa | ||
Lingala | mbɛbu | ||
Luganda | emimwa | ||
Sepedi | molomo | ||
Twi (Akan) | anofafa | ||
Tiếng Ả Rập | شفة | ||
Tiếng Do Thái | שָׂפָה | ||
Pashto | شونډي | ||
Tiếng Ả Rập | شفة | ||
Người Albanian | buzë | ||
Xứ Basque | ezpaina | ||
Catalan | llavi | ||
Người Croatia | usnica | ||
Người Đan Mạch | læbe | ||
Tiếng hà lan | lip- | ||
Tiếng Anh | lip | ||
Người Pháp | lèvre | ||
Frisian | lippe | ||
Galicia | beizo | ||
Tiếng Đức | lippe | ||
Tiếng Iceland | vör | ||
Người Ailen | liopa | ||
Người Ý | labbro | ||
Tiếng Luxembourg | lip | ||
Cây nho | xoffa | ||
Nauy | leppe | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lábio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lip | ||
Người Tây Ban Nha | labio | ||
Tiếng Thụy Điển | läpp | ||
Người xứ Wales | gwefus | ||
Người Belarus | губа | ||
Tiếng Bosnia | usna | ||
Người Bungari | устна | ||
Tiếng Séc | ret | ||
Người Estonia | huul | ||
Phần lan | huuli | ||
Người Hungary | ajak | ||
Người Latvia | lūpa | ||
Tiếng Lithuania | lūpa | ||
Người Macedonian | усна | ||
Đánh bóng | warga | ||
Tiếng Rumani | buze | ||
Tiếng Nga | губа | ||
Tiếng Serbia | усна | ||
Tiếng Slovak | ret | ||
Người Slovenia | ustnica | ||
Người Ukraina | губа | ||
Tiếng Bengali | ঠোঁট | ||
Gujarati | હોઠ | ||
Tiếng Hindi | ओंठ | ||
Tiếng Kannada | ತುಟಿ | ||
Malayalam | ചുണ്ട് | ||
Marathi | ओठ | ||
Tiếng Nepal | ओठ | ||
Tiếng Punjabi | ਬੁੱਲ੍ਹਾਂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තොල් | ||
Tamil | உதடு | ||
Tiếng Telugu | పెదవి | ||
Tiếng Urdu | ہونٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 唇 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 唇 | ||
Tiếng Nhật | リップ | ||
Hàn Quốc | 말뿐인 | ||
Tiếng Mông Cổ | уруул | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှုတ်ခမ်း | ||
Người Indonesia | bibir | ||
Người Java | lambe | ||
Tiếng Khmer | បបូរមាត់ | ||
Lào | ສົບ | ||
Tiếng Mã Lai | bibir | ||
Tiếng thái | ริมฝีปาก | ||
Tiếng Việt | môi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | labi | ||
Azerbaijan | dodaq | ||
Tiếng Kazakh | ерін | ||
Kyrgyz | эрин | ||
Tajik | лаб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dodak | ||
Tiếng Uzbek | lab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | lip | ||
Người Hawaii | lehelehe | ||
Tiếng Maori | ngutu | ||
Samoan | laugutu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | labi | ||
Aymara | laka ch’akha | ||
Guarani | juru | ||
Esperanto | lipo | ||
Latin | labrum | ||
Người Hy Lạp | χείλος | ||
Hmong | di ncauj | ||
Người Kurd | lêv | ||
Thổ nhĩ kỳ | dudak | ||
Xhosa | umlomo | ||
Yiddish | ליפּ | ||
Zulu | udebe | ||
Tiếng Assam | ওঁঠ | ||
Aymara | laka ch’akha | ||
Bhojpuri | होंठ के बा | ||
Dhivehi | ތުންފަތެވެ | ||
Dogri | होठ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | labi | ||
Guarani | juru | ||
Ilocano | bibig | ||
Krio | lip | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لێو | ||
Maithili | ठोर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯞ꯫ | ||
Mizo | lip a ni | ||
Oromo | funyaan | ||
Odia (Oriya) | ଓଠ | ||
Quechua | simi | ||
Tiếng Phạn | अधरः | ||
Tatar | ирен | ||
Tigrinya | ከንፈር | ||
Tsonga | nomu | ||