Người Afrikaans | beperk | ||
Amharic | ውስን | ||
Hausa | iyakance | ||
Igbo | amachi | ||
Malagasy | voafetra | ||
Nyanja (Chichewa) | zochepa | ||
Shona | zvishoma | ||
Somali | xaddidan | ||
Sesotho | lekanyelitsoeng | ||
Tiếng Swahili | mdogo | ||
Xhosa | lilinganiselwe | ||
Yoruba | ni opin | ||
Zulu | kunqunyelwe | ||
Bambara | dan ye | ||
Cừu cái | seɖoƒe li na | ||
Tiếng Kinyarwanda | bigarukira | ||
Lingala | ezali na ndelo | ||
Luganda | ekoma | ||
Sepedi | e lekanyeditšwego | ||
Twi (Akan) | anohyeto | ||
Tiếng Ả Rập | محدودة | ||
Tiếng Do Thái | מוגבל | ||
Pashto | محدود | ||
Tiếng Ả Rập | محدودة | ||
Người Albanian | i kufizuar | ||
Xứ Basque | mugatua | ||
Catalan | limitat | ||
Người Croatia | ograničena | ||
Người Đan Mạch | begrænset | ||
Tiếng hà lan | beperkt | ||
Tiếng Anh | limited | ||
Người Pháp | limité | ||
Frisian | beheind | ||
Galicia | limitado | ||
Tiếng Đức | begrenzt | ||
Tiếng Iceland | takmarkað | ||
Người Ailen | teoranta | ||
Người Ý | limitato | ||
Tiếng Luxembourg | limitéiert | ||
Cây nho | limitat | ||
Nauy | begrenset | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | limitado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuibhrichte | ||
Người Tây Ban Nha | limitado | ||
Tiếng Thụy Điển | begränsad | ||
Người xứ Wales | cyfyngedig | ||
Người Belarus | абмежавана | ||
Tiếng Bosnia | ograničena | ||
Người Bungari | ограничена | ||
Tiếng Séc | omezený | ||
Người Estonia | piiratud | ||
Phần lan | rajoitettu | ||
Người Hungary | korlátozott | ||
Người Latvia | ierobežots | ||
Tiếng Lithuania | ribotas | ||
Người Macedonian | ограничен | ||
Đánh bóng | ograniczony | ||
Tiếng Rumani | limitat | ||
Tiếng Nga | ограниченное | ||
Tiếng Serbia | ограничен | ||
Tiếng Slovak | obmedzený | ||
Người Slovenia | omejena | ||
Người Ukraina | обмежена | ||
Tiếng Bengali | সীমাবদ্ধ | ||
Gujarati | મર્યાદિત | ||
Tiếng Hindi | सीमित | ||
Tiếng Kannada | ಸೀಮಿತವಾಗಿದೆ | ||
Malayalam | പരിമിതപ്പെടുത്തിയിരിക്കുന്നു | ||
Marathi | मर्यादित | ||
Tiếng Nepal | सीमित | ||
Tiếng Punjabi | ਸੀਮਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සීමිතයි | ||
Tamil | வரையறுக்கப்பட்டவை | ||
Tiếng Telugu | పరిమితం | ||
Tiếng Urdu | محدود | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 有限 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 有限 | ||
Tiếng Nhật | 限定 | ||
Hàn Quốc | 제한된 | ||
Tiếng Mông Cổ | хязгаарлагдмал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကန့်သတ် | ||
Người Indonesia | terbatas | ||
Người Java | winates | ||
Tiếng Khmer | មានកំណត់ | ||
Lào | ຈຳ ກັດ | ||
Tiếng Mã Lai | terhad | ||
Tiếng thái | ถูก จำกัด | ||
Tiếng Việt | hạn chế | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limitado | ||
Azerbaijan | məhduddur | ||
Tiếng Kazakh | шектеулі | ||
Kyrgyz | чектелген | ||
Tajik | маҳдуд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çäklendirilen | ||
Tiếng Uzbek | cheklangan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چەكلىك | ||
Người Hawaii | kaupalena | ||
Tiếng Maori | whāiti | ||
Samoan | faʻatapulaʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | limitado | ||
Aymara | limitado ukhamawa | ||
Guarani | limitado | ||
Esperanto | limigita | ||
Latin | stricto | ||
Người Hy Lạp | περιορισμένος | ||
Hmong | luag | ||
Người Kurd | bi sînor kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | sınırlı | ||
Xhosa | lilinganiselwe | ||
Yiddish | לימיטעד | ||
Zulu | kunqunyelwe | ||
Tiếng Assam | সীমিত | ||
Aymara | limitado ukhamawa | ||
Bhojpuri | सीमित बा | ||
Dhivehi | ލިމިޓެޑް | ||
Dogri | सीमित | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limitado | ||
Guarani | limitado | ||
Ilocano | limitado | ||
Krio | limited | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سنووردارە | ||
Maithili | सीमित | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯃꯤꯇꯦꯗ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | tihkhawtlai a ni | ||
Oromo | daangeffamaadha | ||
Odia (Oriya) | ସୀମିତ | | ||
Quechua | limitasqa | ||
Tiếng Phạn | सीमितम् | ||
Tatar | чикләнгән | ||
Tigrinya | ውሱን እዩ። | ||
Tsonga | swi pimiwile | ||