Người Afrikaans | limiet | ||
Amharic | ወሰን | ||
Hausa | iyaka | ||
Igbo | ịgba | ||
Malagasy | fetra | ||
Nyanja (Chichewa) | malire | ||
Shona | muganho | ||
Somali | xaddid | ||
Sesotho | moeli | ||
Tiếng Swahili | kikomo | ||
Xhosa | umda | ||
Yoruba | opin | ||
Zulu | umkhawulo | ||
Bambara | dan ye | ||
Cừu cái | seɖoƒe li na | ||
Tiếng Kinyarwanda | imipaka | ||
Lingala | ndelo na yango | ||
Luganda | ekkomo ku kkomo | ||
Sepedi | moedi | ||
Twi (Akan) | anohyeto | ||
Tiếng Ả Rập | حد | ||
Tiếng Do Thái | לְהַגבִּיל | ||
Pashto | حد | ||
Tiếng Ả Rập | حد | ||
Người Albanian | kufiri | ||
Xứ Basque | muga | ||
Catalan | límit | ||
Người Croatia | ograničiti | ||
Người Đan Mạch | begrænse | ||
Tiếng hà lan | begrenzing | ||
Tiếng Anh | limit | ||
Người Pháp | limite | ||
Frisian | beheine | ||
Galicia | límite | ||
Tiếng Đức | grenze | ||
Tiếng Iceland | takmarka | ||
Người Ailen | teorainn | ||
Người Ý | limite | ||
Tiếng Luxembourg | limitéieren | ||
Cây nho | limitu | ||
Nauy | grense | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | limite | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | crìoch | ||
Người Tây Ban Nha | límite | ||
Tiếng Thụy Điển | begränsa | ||
Người xứ Wales | terfyn | ||
Người Belarus | мяжа | ||
Tiếng Bosnia | limit | ||
Người Bungari | граница | ||
Tiếng Séc | omezit | ||
Người Estonia | piir | ||
Phần lan | raja | ||
Người Hungary | határ | ||
Người Latvia | ierobežojums | ||
Tiếng Lithuania | riba | ||
Người Macedonian | граница | ||
Đánh bóng | limit | ||
Tiếng Rumani | limită | ||
Tiếng Nga | предел | ||
Tiếng Serbia | граница | ||
Tiếng Slovak | limit | ||
Người Slovenia | meja | ||
Người Ukraina | межа | ||
Tiếng Bengali | সীমা | ||
Gujarati | મર્યાદા | ||
Tiếng Hindi | सीमा | ||
Tiếng Kannada | ಮಿತಿ | ||
Malayalam | പരിധി | ||
Marathi | मर्यादा | ||
Tiếng Nepal | सीमा | ||
Tiếng Punjabi | ਸੀਮਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සීමාව | ||
Tamil | அளவு | ||
Tiếng Telugu | పరిమితి | ||
Tiếng Urdu | حد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 限制 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 限制 | ||
Tiếng Nhật | 制限 | ||
Hàn Quốc | 한도 | ||
Tiếng Mông Cổ | хязгаар | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကန့်သတ် | ||
Người Indonesia | membatasi | ||
Người Java | watesan | ||
Tiếng Khmer | ដែនកំណត់ | ||
Lào | ຂີດ ຈຳ ກັດ | ||
Tiếng Mã Lai | had | ||
Tiếng thái | ขีด จำกัด | ||
Tiếng Việt | giới hạn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limitasyon | ||
Azerbaijan | limit | ||
Tiếng Kazakh | шектеу | ||
Kyrgyz | чек | ||
Tajik | маҳдуд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çäk | ||
Tiếng Uzbek | chegara | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چەك | ||
Người Hawaii | palena | ||
Tiếng Maori | rohe | ||
Samoan | tapulaʻa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hangganan | ||
Aymara | límite | ||
Guarani | límite | ||
Esperanto | limo | ||
Latin | terminus | ||
Người Hy Lạp | όριο | ||
Hmong | txwv | ||
Người Kurd | sînorkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | limit | ||
Xhosa | umda | ||
Yiddish | באַגרענעצן | ||
Zulu | umkhawulo | ||
Tiếng Assam | সীমা | ||
Aymara | límite | ||
Bhojpuri | सीमा के सीमा बा | ||
Dhivehi | ލިމިޓް | ||
Dogri | सीमा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limitasyon | ||
Guarani | límite | ||
Ilocano | limitasion | ||
Krio | limit | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سنوور | ||
Maithili | सीमा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯃꯤꯠ ꯂꯩ꯫ | ||
Mizo | limit | ||
Oromo | daangaa | ||
Odia (Oriya) | ସୀମା | ||
Quechua | limite nisqa | ||
Tiếng Phạn | सीमा | ||
Tatar | чик | ||
Tigrinya | ገደብ | ||
Tsonga | ndzingano | ||