Amharic የሕይወት ዘመን | ||
Aymara jakäwi pachana | ||
Azerbaijan ömür boyu | ||
Bambara ɲɛnamaya kɔnɔ | ||
Bhojpuri जीवन भर के बा | ||
Catalan tota una vida | ||
Cây nho ħajja | ||
Cebuano tibuok kinabuhi | ||
Corsican a vita | ||
Cừu cái agbemeŋkekewo katã | ||
Đánh bóng dożywotni | ||
Dhivehi އުމުރު ދުވަހުގެ މުއްދަތެވެ | ||
Dogri जिंदगी भर | ||
Esperanto dumviva | ||
Frisian lifetime | ||
Galicia toda a vida | ||
Guarani tekove pukukue javeve | ||
Gujarati આજીવન | ||
Hàn Quốc 일생 | ||
Hausa rayuwa | ||
Hmong lub neej | ||
Igbo ndụ niile | ||
Ilocano tungpal biag | ||
Konkani आयुश्यभर | ||
Krio layf tɛm | ||
Kyrgyz өмүр бою | ||
Lào ຕະຫຼອດຊີວິດ | ||
Latin vita | ||
Lingala bomoi mobimba | ||
Luganda obulamu bwonna | ||
Maithili आजीवन | ||
Malagasy androm-piainana | ||
Malayalam ആജീവനാന്തം | ||
Marathi आजीवन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯄꯨꯟꯁꯤ ꯆꯨꯞꯄꯥ꯫ | ||
Mizo dam chhung zawng | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တစ်သက်တာ | ||
Nauy livstid | ||
Người Afrikaans lewensduur | ||
Người Ailen feadh an tsaoil | ||
Người Albanian gjatë gjithë jetës | ||
Người Belarus працягласць жыцця | ||
Người Bungari живот | ||
Người Croatia doživotno | ||
Người Đan Mạch livstid | ||
Người Duy Ngô Nhĩ ئۆمۈر | ||
Người Estonia eluaeg | ||
Người Gruzia სიცოცხლის განმავლობაში | ||
Người Hawaii ola holoʻokoʻa | ||
Người Hungary élettartam | ||
Người Hy Lạp διάρκεια ζωής | ||
Người Indonesia seumur hidup | ||
Người Java umur | ||
Người Kurd jiyîn | ||
Người Latvia mūžs | ||
Người Macedonian животен век | ||
Người Pháp durée de vie | ||
Người Slovenia življenska doba | ||
Người Tây Ban Nha toda la vida | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ömri | ||
Người Ukraina час життя | ||
Người xứ Wales oes | ||
Người Ý tutta la vita | ||
Nyanja (Chichewa) moyo wonse | ||
Odia (Oriya) ଆଜୀବନ | ||
Oromo umurii guutuu | ||
Pashto عمري | ||
Phần lan elinikä | ||
Quechua kawsay pacha | ||
Samoan olaga atoa | ||
Sepedi bophelo ka moka | ||
Sesotho bophelong | ||
Shona hupenyu hwese | ||
Sindhi پوري حياتي | ||
Sinhala (Sinhalese) ජීවිත කාලය | ||
Somali waqtiga nolosha | ||
Tagalog (tiếng Philippines) habang buhay | ||
Tajik умр | ||
Tamil வாழ்நாள் | ||
Tatar срок | ||
Thổ nhĩ kỳ ömür | ||
Tiếng Ả Rập أوقات الحياة | ||
Tiếng Anh lifetime | ||
Tiếng Armenia կյանքի ընթացքում | ||
Tiếng Assam আজীৱন | ||
Tiếng ba tư طول عمر | ||
Tiếng Bengali আজীবন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) tempo de vida | ||
Tiếng Bosnia životni vijek | ||
Tiếng Creole của Haiti pou tout lavi | ||
Tiếng Do Thái לכל החיים | ||
Tiếng Đức lebenszeit | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fad-beatha | ||
Tiếng hà lan levenslang | ||
Tiếng Hindi जीवन काल | ||
Tiếng Iceland líftími | ||
Tiếng Kannada ಜೀವಮಾನ | ||
Tiếng Kazakh өмір кезеңі | ||
Tiếng Khmer ឆាកជីវិត | ||
Tiếng Kinyarwanda ubuzima bwose | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کاتی ژیان | ||
Tiếng Lithuania gyvenimas | ||
Tiếng Luxembourg liewenszäit | ||
Tiếng Mã Lai seumur hidup | ||
Tiếng Maori oranga | ||
Tiếng Mông Cổ насан туршдаа | ||
Tiếng Nepal जीवन भरि | ||
Tiếng Nga продолжительность жизни | ||
Tiếng Nhật 一生 | ||
Tiếng Phạn आयुः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) habang buhay | ||
Tiếng Punjabi ਉਮਰ | ||
Tiếng Rumani durata de viață | ||
Tiếng Séc život | ||
Tiếng Serbia животни век | ||
Tiếng Slovak život | ||
Tiếng Sundan saumur hirup | ||
Tiếng Swahili maisha | ||
Tiếng Telugu జీవితకాలం | ||
Tiếng thái อายุการใช้งาน | ||
Tiếng Thụy Điển livstid | ||
Tiếng Trung (giản thể) 一生 | ||
Tiếng Urdu زندگی بھر | ||
Tiếng Uzbek hayot paytida | ||
Tiếng Việt cả đời | ||
Tigrinya ዕድመ ምሉእ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 一生 | ||
Tsonga vutomi hinkwabyo | ||
Twi (Akan) nkwa nna nyinaa | ||
Xhosa ubomi bonke | ||
Xứ Basque bizitza | ||
Yiddish לעבנסצייט | ||
Yoruba igbesi aye | ||
Zulu impilo yonke |