Cả đời trong các ngôn ngữ khác nhau

Cả Đời Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cả đời ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cả đời


Amharic
የሕይወት ዘመን
Aymara
jakäwi pachana
Azerbaijan
ömür boyu
Bambara
ɲɛnamaya kɔnɔ
Bhojpuri
जीवन भर के बा
Catalan
tota una vida
Cây nho
ħajja
Cebuano
tibuok kinabuhi
Corsican
a vita
Cừu cái
agbemeŋkekewo katã
Đánh bóng
dożywotni
Dhivehi
އުމުރު ދުވަހުގެ މުއްދަތެވެ
Dogri
जिंदगी भर
Esperanto
dumviva
Frisian
lifetime
Galicia
toda a vida
Guarani
tekove pukukue javeve
Gujarati
આજીવન
Hàn Quốc
일생
Hausa
rayuwa
Hmong
lub neej
Igbo
ndụ niile
Ilocano
tungpal biag
Konkani
आयुश्यभर
Krio
layf tɛm
Kyrgyz
өмүр бою
Lào
ຕະຫຼອດຊີວິດ
Latin
vita
Lingala
bomoi mobimba
Luganda
obulamu bwonna
Maithili
आजीवन
Malagasy
androm-piainana
Malayalam
ആജീവനാന്തം
Marathi
आजीवन
Meiteilon (Manipuri)
ꯄꯨꯟꯁꯤ ꯆꯨꯞꯄꯥ꯫
Mizo
dam chhung zawng
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တစ်သက်တာ
Nauy
livstid
Người Afrikaans
lewensduur
Người Ailen
feadh an tsaoil
Người Albanian
gjatë gjithë jetës
Người Belarus
працягласць жыцця
Người Bungari
живот
Người Croatia
doživotno
Người Đan Mạch
livstid
Người Duy Ngô Nhĩ
ئۆمۈر
Người Estonia
eluaeg
Người Gruzia
სიცოცხლის განმავლობაში
Người Hawaii
ola holoʻokoʻa
Người Hungary
élettartam
Người Hy Lạp
διάρκεια ζωής
Người Indonesia
seumur hidup
Người Java
umur
Người Kurd
jiyîn
Người Latvia
mūžs
Người Macedonian
животен век
Người Pháp
durée de vie
Người Slovenia
življenska doba
Người Tây Ban Nha
toda la vida
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ömri
Người Ukraina
час життя
Người xứ Wales
oes
Người Ý
tutta la vita
Nyanja (Chichewa)
moyo wonse
Odia (Oriya)
ଆଜୀବନ
Oromo
umurii guutuu
Pashto
عمري
Phần lan
elinikä
Quechua
kawsay pacha
Samoan
olaga atoa
Sepedi
bophelo ka moka
Sesotho
bophelong
Shona
hupenyu hwese
Sindhi
پوري حياتي
Sinhala (Sinhalese)
ජීවිත කාලය
Somali
waqtiga nolosha
Tagalog (tiếng Philippines)
habang buhay
Tajik
умр
Tamil
வாழ்நாள்
Tatar
срок
Thổ nhĩ kỳ
ömür
Tiếng Ả Rập
أوقات الحياة
Tiếng Anh
lifetime
Tiếng Armenia
կյանքի ընթացքում
Tiếng Assam
আজীৱন
Tiếng ba tư
طول عمر
Tiếng Bengali
আজীবন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tempo de vida
Tiếng Bosnia
životni vijek
Tiếng Creole của Haiti
pou tout lavi
Tiếng Do Thái
לכל החיים
Tiếng Đức
lebenszeit
Tiếng Gaelic của Scotland
fad-beatha
Tiếng hà lan
levenslang
Tiếng Hindi
जीवन काल
Tiếng Iceland
líftími
Tiếng Kannada
ಜೀವಮಾನ
Tiếng Kazakh
өмір кезеңі
Tiếng Khmer
ឆាកជីវិត
Tiếng Kinyarwanda
ubuzima bwose
Tiếng Kurd (Sorani)
کاتی ژیان
Tiếng Lithuania
gyvenimas
Tiếng Luxembourg
liewenszäit
Tiếng Mã Lai
seumur hidup
Tiếng Maori
oranga
Tiếng Mông Cổ
насан туршдаа
Tiếng Nepal
जीवन भरि
Tiếng Nga
продолжительность жизни
Tiếng Nhật
一生
Tiếng Phạn
आयुः
Tiếng Philippin (Tagalog)
habang buhay
Tiếng Punjabi
ਉਮਰ
Tiếng Rumani
durata de viață
Tiếng Séc
život
Tiếng Serbia
животни век
Tiếng Slovak
život
Tiếng Sundan
saumur hirup
Tiếng Swahili
maisha
Tiếng Telugu
జీవితకాలం
Tiếng thái
อายุการใช้งาน
Tiếng Thụy Điển
livstid
Tiếng Trung (giản thể)
一生
Tiếng Urdu
زندگی بھر
Tiếng Uzbek
hayot paytida
Tiếng Việt
cả đời
Tigrinya
ዕድመ ምሉእ
Truyền thống Trung Hoa)
一生
Tsonga
vutomi hinkwabyo
Twi (Akan)
nkwa nna nyinaa
Xhosa
ubomi bonke
Xứ Basque
bizitza
Yiddish
לעבנסצייט
Yoruba
igbesi aye
Zulu
impilo yonke

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó