Cách sống trong các ngôn ngữ khác nhau

Cách Sống Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cách sống ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cách sống


Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanslewensstyl
Amharicየአኗኗር ዘይቤ
Hausasalon rayuwa
Igboibi ndụ
Malagasyfiainana
Nyanja (Chichewa)moyo
Shonamararamiro
Somaliqaab nololeedka
Sesothomokgoa wa bophelo
Tiếng Swahilimtindo wa maisha
Xhosaindlela yokuphila
Yorubaigbesi aye
Zuluindlela yokuphila
Bambaraɲɛnamaya kɛcogo
Cừu cáiagbenɔnɔ ƒe nɔnɔme
Tiếng Kinyarwandaimibereho
Lingalalolenge ya bomoi
Lugandaembeera y’obulamu
Sepedimokgwa wa bophelo
Twi (Akan)asetra kwan

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpنمط الحياة
Tiếng Do Tháiסגנון חיים
Pashtoژوند
Tiếng Ả Rậpنمط الحياة

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianmënyra e jetesës
Xứ Basquebizimodua
Catalanestil de vida
Người Croatianačin života
Người Đan Mạchlivsstil
Tiếng hà lanlevensstijl
Tiếng Anhlifestyle
Người Phápmode de vie
Frisianlibbensstyl
Galiciaestilo de vida
Tiếng Đứclebensstil
Tiếng Icelandlífsstíll
Người Ailenstíl mhaireachtála
Người Ýstile di vita
Tiếng Luxembourgliewensstil
Cây nhostil ta 'ħajja
Nauylivsstil
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)estilo de vida
Tiếng Gaelic của Scotlanddòigh-beatha
Người Tây Ban Nhaestilo de vida
Tiếng Thụy Điểnlivsstil
Người xứ Walesffordd o fyw

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusлад жыцця
Tiếng Bosnianačin života
Người Bungariначин на живот
Tiếng Sécživotní styl
Người Estoniaelustiil
Phần lanelämäntapa
Người Hungaryéletmód
Người Latviadzīvesveids
Tiếng Lithuaniagyvenimo būdas
Người Macedonianначин на живот
Đánh bóngstyl życia
Tiếng Rumanimod de viata
Tiếng Ngaобраз жизни
Tiếng Serbiaначин живота
Tiếng Slovakživotný štýl
Người Sloveniaživljenjski slog
Người Ukrainaспосіб життя

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliজীবনধারা
Gujaratiજીવનશૈલી
Tiếng Hindiबॉलीवुड
Tiếng Kannadaಜೀವನಶೈಲಿ
Malayalamജീവിതശൈലി
Marathiजीवनशैली
Tiếng Nepalजीवनशैली
Tiếng Punjabiਜੀਵਨ ਸ਼ੈਲੀ
Sinhala (Sinhalese)ජීවන රටාව
Tamilவாழ்க்கை
Tiếng Teluguజీవనశైలి
Tiếng Urduطرز زندگی

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)生活方式
Truyền thống Trung Hoa)生活方式
Tiếng Nhậtライフスタイル
Hàn Quốc생활 양식
Tiếng Mông Cổамьдралын хэв маяг
Myanmar (tiếng Miến Điện)လူနေမှုပုံစံ

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiagaya hidup
Người Javagaya urip
Tiếng Khmerរបៀបរស់នៅ
Làoຊີວິດ
Tiếng Mã Laicara hidup
Tiếng tháiวิถีชีวิต
Tiếng Việtcách sống
Tiếng Philippin (Tagalog)pamumuhay

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanhəyat tərzi
Tiếng Kazakhөмір салты
Kyrgyzжашоо образы
Tajikтарзи ҳаёт
Người Thổ Nhĩ Kỳýaşaýyş durmuşy
Tiếng Uzbekturmush tarzi
Người Duy Ngô Nhĩتۇرمۇش ئۇسۇلى

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiinohona nohona
Tiếng Maorimomo noho
Samoanolaga sitaili
Tagalog (tiếng Philippines)lifestyle

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajakawi sarnaqawi
Guaranitekove reko

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantovivstilo
Latinlifestyle

Cách Sống Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpτροπος ζωης
Hmongkev ua neej
Người Kurdşêwaza jiyanê
Thổ nhĩ kỳyaşam tarzı
Xhosaindlela yokuphila
Yiddishלייפסטייל
Zuluindlela yokuphila
Tiếng Assamজীৱনশৈলী
Aymarajakawi sarnaqawi
Bhojpuriजीवनशैली के बारे में बतावल गइल बा
Dhivehiދިރިއުޅުމުގެ ވައްޓަފާޅިއެވެ
Dogriजीवन शैली
Tiếng Philippin (Tagalog)pamumuhay
Guaranitekove reko
Ilocanoestilo ti panagbiag
Kriodi we aw pɔsin de liv in layf
Tiếng Kurd (Sorani)شێوازی ژیان
Maithiliजीवनशैली
Meiteilon (Manipuri)ꯄꯨꯟꯁꯤ ꯃꯍꯤꯡꯒꯤ ꯃꯑꯣꯡ ꯃꯇꯧ꯫
Mizonunphung
Oromoakkaataa jireenyaa
Odia (Oriya)ଜୀବନଶ lifestyle ଳୀ
Quechuakawsay
Tiếng Phạnजीवनशैली
Tatarяшәү рәвеше
Tigrinyaኣነባብራ
Tsongandlela ya vutomi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó