Amharic የአኗኗር ዘይቤ | ||
Aymara jakawi sarnaqawi | ||
Azerbaijan həyat tərzi | ||
Bambara ɲɛnamaya kɛcogo | ||
Bhojpuri जीवनशैली के बारे में बतावल गइल बा | ||
Catalan estil de vida | ||
Cây nho stil ta 'ħajja | ||
Cebuano estilo sa kinabuhi | ||
Corsican stile di vita | ||
Cừu cái agbenɔnɔ ƒe nɔnɔme | ||
Đánh bóng styl życia | ||
Dhivehi ދިރިއުޅުމުގެ ވައްޓަފާޅިއެވެ | ||
Dogri जीवन शैली | ||
Esperanto vivstilo | ||
Frisian libbensstyl | ||
Galicia estilo de vida | ||
Guarani tekove reko | ||
Gujarati જીવનશૈલી | ||
Hàn Quốc 생활 양식 | ||
Hausa salon rayuwa | ||
Hmong kev ua neej | ||
Igbo ibi ndụ | ||
Ilocano estilo ti panagbiag | ||
Konkani जिणे पद्दत | ||
Krio di we aw pɔsin de liv in layf | ||
Kyrgyz жашоо образы | ||
Lào ຊີວິດ | ||
Latin lifestyle | ||
Lingala lolenge ya bomoi | ||
Luganda embeera y’obulamu | ||
Maithili जीवनशैली | ||
Malagasy fiainana | ||
Malayalam ജീവിതശൈലി | ||
Marathi जीवनशैली | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯄꯨꯟꯁꯤ ꯃꯍꯤꯡꯒꯤ ꯃꯑꯣꯡ ꯃꯇꯧ꯫ | ||
Mizo nunphung | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) လူနေမှုပုံစံ | ||
Nauy livsstil | ||
Người Afrikaans lewensstyl | ||
Người Ailen stíl mhaireachtála | ||
Người Albanian mënyra e jetesës | ||
Người Belarus лад жыцця | ||
Người Bungari начин на живот | ||
Người Croatia način života | ||
Người Đan Mạch livsstil | ||
Người Duy Ngô Nhĩ تۇرمۇش ئۇسۇلى | ||
Người Estonia elustiil | ||
Người Gruzia ცხოვრების წესი | ||
Người Hawaii nohona nohona | ||
Người Hungary életmód | ||
Người Hy Lạp τροπος ζωης | ||
Người Indonesia gaya hidup | ||
Người Java gaya urip | ||
Người Kurd şêwaza jiyanê | ||
Người Latvia dzīvesveids | ||
Người Macedonian начин на живот | ||
Người Pháp mode de vie | ||
Người Slovenia življenjski slog | ||
Người Tây Ban Nha estilo de vida | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ýaşaýyş durmuşy | ||
Người Ukraina спосіб життя | ||
Người xứ Wales ffordd o fyw | ||
Người Ý stile di vita | ||
Nyanja (Chichewa) moyo | ||
Odia (Oriya) ଜୀବନଶ lifestyle ଳୀ | ||
Oromo akkaataa jireenyaa | ||
Pashto ژوند | ||
Phần lan elämäntapa | ||
Quechua kawsay | ||
Samoan olaga sitaili | ||
Sepedi mokgwa wa bophelo | ||
Sesotho mokgoa wa bophelo | ||
Shona mararamiro | ||
Sindhi زندگي گذارڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) ජීවන රටාව | ||
Somali qaab nololeedka | ||
Tagalog (tiếng Philippines) lifestyle | ||
Tajik тарзи ҳаёт | ||
Tamil வாழ்க்கை | ||
Tatar яшәү рәвеше | ||
Thổ nhĩ kỳ yaşam tarzı | ||
Tiếng Ả Rập نمط الحياة | ||
Tiếng Anh lifestyle | ||
Tiếng Armenia ապրելակերպ | ||
Tiếng Assam জীৱনশৈলী | ||
Tiếng ba tư شیوه زندگی | ||
Tiếng Bengali জীবনধারা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) estilo de vida | ||
Tiếng Bosnia način života | ||
Tiếng Creole của Haiti fòm | ||
Tiếng Do Thái סגנון חיים | ||
Tiếng Đức lebensstil | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dòigh-beatha | ||
Tiếng hà lan levensstijl | ||
Tiếng Hindi बॉलीवुड | ||
Tiếng Iceland lífsstíll | ||
Tiếng Kannada ಜೀವನಶೈಲಿ | ||
Tiếng Kazakh өмір салты | ||
Tiếng Khmer របៀបរស់នៅ | ||
Tiếng Kinyarwanda imibereho | ||
Tiếng Kurd (Sorani) شێوازی ژیان | ||
Tiếng Lithuania gyvenimo būdas | ||
Tiếng Luxembourg liewensstil | ||
Tiếng Mã Lai cara hidup | ||
Tiếng Maori momo noho | ||
Tiếng Mông Cổ амьдралын хэв маяг | ||
Tiếng Nepal जीवनशैली | ||
Tiếng Nga образ жизни | ||
Tiếng Nhật ライフスタイル | ||
Tiếng Phạn जीवनशैली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) pamumuhay | ||
Tiếng Punjabi ਜੀਵਨ ਸ਼ੈਲੀ | ||
Tiếng Rumani mod de viata | ||
Tiếng Séc životní styl | ||
Tiếng Serbia начин живота | ||
Tiếng Slovak životný štýl | ||
Tiếng Sundan gaya hirup | ||
Tiếng Swahili mtindo wa maisha | ||
Tiếng Telugu జీవనశైలి | ||
Tiếng thái วิถีชีวิต | ||
Tiếng Thụy Điển livsstil | ||
Tiếng Trung (giản thể) 生活方式 | ||
Tiếng Urdu طرز زندگی | ||
Tiếng Uzbek turmush tarzi | ||
Tiếng Việt cách sống | ||
Tigrinya ኣነባብራ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 生活方式 | ||
Tsonga ndlela ya vutomi | ||
Twi (Akan) asetra kwan | ||
Xhosa indlela yokuphila | ||
Xứ Basque bizimodua | ||
Yiddish לייפסטייל | ||
Yoruba igbesi aye | ||
Zulu indlela yokuphila |