Người Afrikaans | biblioteek | ||
Amharic | ቤተ መጻሕፍት | ||
Hausa | laburare | ||
Igbo | ọba akwụkwọ | ||
Malagasy | fitehirizam-boky | ||
Nyanja (Chichewa) | laibulale | ||
Shona | raibhurari | ||
Somali | maktabada | ||
Sesotho | laeborari | ||
Tiếng Swahili | maktaba | ||
Xhosa | ithala leencwadi | ||
Yoruba | ìkàwé | ||
Zulu | umtapo wezincwadi | ||
Bambara | gafekalanyɔrɔ | ||
Cừu cái | agbalẽdzraɖoƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | isomero | ||
Lingala | biblioteke | ||
Luganda | ekizimbe ekibeeramu ebitabo | ||
Sepedi | bokgobapuku | ||
Twi (Akan) | laabri | ||
Tiếng Ả Rập | مكتبة | ||
Tiếng Do Thái | סִפְרִיָה | ||
Pashto | کتابتون | ||
Tiếng Ả Rập | مكتبة | ||
Người Albanian | librari | ||
Xứ Basque | liburutegia | ||
Catalan | biblioteca | ||
Người Croatia | knjižnica | ||
Người Đan Mạch | bibliotek | ||
Tiếng hà lan | bibliotheek | ||
Tiếng Anh | library | ||
Người Pháp | bibliothèque | ||
Frisian | biblioteek | ||
Galicia | biblioteca | ||
Tiếng Đức | bibliothek | ||
Tiếng Iceland | bókasafn | ||
Người Ailen | leabharlann | ||
Người Ý | biblioteca | ||
Tiếng Luxembourg | bibliothéik | ||
Cây nho | librerija | ||
Nauy | bibliotek | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | biblioteca | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leabharlann | ||
Người Tây Ban Nha | biblioteca | ||
Tiếng Thụy Điển | bibliotek | ||
Người xứ Wales | llyfrgell | ||
Người Belarus | бібліятэка | ||
Tiếng Bosnia | biblioteka | ||
Người Bungari | библиотека | ||
Tiếng Séc | knihovna | ||
Người Estonia | raamatukogu | ||
Phần lan | kirjasto | ||
Người Hungary | könyvtár | ||
Người Latvia | bibliotēka | ||
Tiếng Lithuania | biblioteka | ||
Người Macedonian | библиотека | ||
Đánh bóng | biblioteka | ||
Tiếng Rumani | bibliotecă | ||
Tiếng Nga | библиотека | ||
Tiếng Serbia | библиотека | ||
Tiếng Slovak | knižnica | ||
Người Slovenia | knjižnica | ||
Người Ukraina | бібліотека | ||
Tiếng Bengali | গ্রন্থাগার | ||
Gujarati | પુસ્તકાલય | ||
Tiếng Hindi | पुस्तकालय | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ರಂಥಾಲಯ | ||
Malayalam | പുസ്തകശാല | ||
Marathi | ग्रंथालय | ||
Tiếng Nepal | पुस्तकालय | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਇਬ੍ਰੇਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුස්තකාලය | ||
Tamil | நூலகம் | ||
Tiếng Telugu | గ్రంధాలయం | ||
Tiếng Urdu | کتب خانہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 图书馆 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 圖書館 | ||
Tiếng Nhật | 図書館 | ||
Hàn Quốc | 도서관 | ||
Tiếng Mông Cổ | номын сан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စာကြည့်တိုက် | ||
Người Indonesia | perpustakaan | ||
Người Java | perpustakaan | ||
Tiếng Khmer | បណ្ណាល័យ | ||
Lào | ຫ້ອງສະຫມຸດ | ||
Tiếng Mã Lai | perpustakaan | ||
Tiếng thái | ห้องสมุด | ||
Tiếng Việt | thư viện | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aklatan | ||
Azerbaijan | kitabxana | ||
Tiếng Kazakh | кітапхана | ||
Kyrgyz | китепкана | ||
Tajik | китобхона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kitaphanasy | ||
Tiếng Uzbek | kutubxona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۈتۈپخانا | ||
Người Hawaii | hale waihona puke | ||
Tiếng Maori | whare pukapuka | ||
Samoan | faletusi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | silid aklatan | ||
Aymara | ullañuta | ||
Guarani | arandukarenda | ||
Esperanto | biblioteko | ||
Latin | bibliotheca | ||
Người Hy Lạp | βιβλιοθήκη | ||
Hmong | tsev qiv ntawv | ||
Người Kurd | pirtûkxane | ||
Thổ nhĩ kỳ | kütüphane | ||
Xhosa | ithala leencwadi | ||
Yiddish | ביבליאָטעק | ||
Zulu | umtapo wezincwadi | ||
Tiếng Assam | পুথিভঁৰাল | ||
Aymara | ullañuta | ||
Bhojpuri | पुस्तकालय | ||
Dhivehi | ކުތުބުޚާނާ | ||
Dogri | लाइब्रेरी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | aklatan | ||
Guarani | arandukarenda | ||
Ilocano | biblioteka | ||
Krio | laybri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کتێبخانە | ||
Maithili | पुस्तकालय | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯥꯏꯔꯤꯛ ꯊꯝꯐꯝ | ||
Mizo | library | ||
Oromo | mana kitaabaa | ||
Odia (Oriya) | ଲାଇବ୍ରେରୀ | | ||
Quechua | yachay taqi | ||
Tiếng Phạn | पुस्तकालय | ||
Tatar | китапханә | ||
Tigrinya | ቤተ ንባበ | ||
Tsonga | layiburari | ||