Người Afrikaans | liberaal | ||
Amharic | ሊበራል | ||
Hausa | mai sassaucin ra'ayi | ||
Igbo | emesapụ aka | ||
Malagasy | liberaly | ||
Nyanja (Chichewa) | owolowa manja | ||
Shona | vakasununguka | ||
Somali | deeqsi ah | ||
Sesotho | bolokolohi | ||
Tiếng Swahili | huria | ||
Xhosa | inkululeko | ||
Yoruba | o lawọ | ||
Zulu | evulekile | ||
Bambara | liberal ye | ||
Cừu cái | ablɔɖemenyawo gbɔ kpɔkpɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubuntu | ||
Lingala | liberal | ||
Luganda | liberal | ||
Sepedi | tokologo ya tokologo | ||
Twi (Akan) | ahofadifo | ||
Tiếng Ả Rập | ليبرالية | ||
Tiếng Do Thái | לִיבֵּרָלִי | ||
Pashto | لیبرال | ||
Tiếng Ả Rập | ليبرالية | ||
Người Albanian | liberal | ||
Xứ Basque | liberala | ||
Catalan | liberal | ||
Người Croatia | liberalni | ||
Người Đan Mạch | liberal | ||
Tiếng hà lan | liberaal | ||
Tiếng Anh | liberal | ||
Người Pháp | libéral | ||
Frisian | liberaal | ||
Galicia | liberal | ||
Tiếng Đức | liberale | ||
Tiếng Iceland | frjálslyndur | ||
Người Ailen | liobrálacha | ||
Người Ý | liberale | ||
Tiếng Luxembourg | liberal | ||
Cây nho | liberali | ||
Nauy | liberal | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | liberal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | libearalach | ||
Người Tây Ban Nha | liberal | ||
Tiếng Thụy Điển | liberal | ||
Người xứ Wales | rhyddfrydol | ||
Người Belarus | ліберальны | ||
Tiếng Bosnia | liberalni | ||
Người Bungari | либерален | ||
Tiếng Séc | liberální | ||
Người Estonia | liberaalne | ||
Phần lan | liberaali | ||
Người Hungary | liberális | ||
Người Latvia | liberāls | ||
Tiếng Lithuania | liberalus | ||
Người Macedonian | либерален | ||
Đánh bóng | liberał | ||
Tiếng Rumani | liberal | ||
Tiếng Nga | либеральный | ||
Tiếng Serbia | либерални | ||
Tiếng Slovak | liberálny | ||
Người Slovenia | liberalno | ||
Người Ukraina | ліберальний | ||
Tiếng Bengali | উদার | ||
Gujarati | ઉદાર | ||
Tiếng Hindi | उदार | ||
Tiếng Kannada | ಉದಾರವಾದಿ | ||
Malayalam | ലിബറൽ | ||
Marathi | उदारमतवादी | ||
Tiếng Nepal | उदार | ||
Tiếng Punjabi | ਉਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලිබරල් | ||
Tamil | தாராளவாத | ||
Tiếng Telugu | ఉదారవాది | ||
Tiếng Urdu | آزاد خیال | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 自由主义的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 自由派 | ||
Tiếng Nhật | リベラル | ||
Hàn Quốc | 선심 쓰는 | ||
Tiếng Mông Cổ | либерал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လစ်ဘရယ် | ||
Người Indonesia | liberal | ||
Người Java | liberal | ||
Tiếng Khmer | សេរី | ||
Lào | ເສລີພາບ | ||
Tiếng Mã Lai | liberal | ||
Tiếng thái | เสรีนิยม | ||
Tiếng Việt | phóng khoáng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | liberal | ||
Azerbaijan | liberal | ||
Tiếng Kazakh | либералды | ||
Kyrgyz | либералдык | ||
Tajik | либералӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | liberal | ||
Tiếng Uzbek | liberal | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | liberal | ||
Người Hawaii | lokomaikaʻi | ||
Tiếng Maori | manaakitanga | ||
Samoan | saoloto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | liberal | ||
Aymara | liberal satawa | ||
Guarani | liberal rehegua | ||
Esperanto | liberala | ||
Latin | liberali | ||
Người Hy Lạp | φιλελεύθερος | ||
Hmong | ywj siab | ||
Người Kurd | dilfireh | ||
Thổ nhĩ kỳ | liberal | ||
Xhosa | inkululeko | ||
Yiddish | ליבעראל | ||
Zulu | evulekile | ||
Tiếng Assam | liberal | ||
Aymara | liberal satawa | ||
Bhojpuri | उदारवादी के बा | ||
Dhivehi | ލިބަރަލް އެވެ | ||
Dogri | उदारवादी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | liberal | ||
Guarani | liberal rehegua | ||
Ilocano | liberal | ||
Krio | libal | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لیبڕاڵ | ||
Maithili | उदारवादी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯕꯔꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | liberal a ni | ||
Oromo | liberal | ||
Odia (Oriya) | ଉଦାରବାଦୀ | ||
Quechua | liberal nisqa | ||
Tiếng Phạn | उदारवादी | ||
Tatar | либераль | ||
Tigrinya | ሊበራላዊ ምዃኑ ይፍለጥ | ||
Tsonga | ntshunxeko | ||