Người Afrikaans | laat | ||
Amharic | እንሂድ | ||
Hausa | bari | ||
Igbo | ka | ||
Malagasy | aoka | ||
Nyanja (Chichewa) | lolani | ||
Shona | regai | ||
Somali | ha | ||
Sesotho | tlohella | ||
Tiếng Swahili | acha | ||
Xhosa | vumela | ||
Yoruba | jẹ ki | ||
Zulu | ake | ||
Bambara | ka to | ||
Cừu cái | na | ||
Tiếng Kinyarwanda | reka | ||
Lingala | kotika | ||
Luganda | leka | ||
Sepedi | dumelela | ||
Twi (Akan) | ma | ||
Tiếng Ả Rập | دع | ||
Tiếng Do Thái | לתת | ||
Pashto | اجازه راکړئ | ||
Tiếng Ả Rập | دع | ||
Người Albanian | le të | ||
Xứ Basque | utzi | ||
Catalan | deixar | ||
Người Croatia | neka | ||
Người Đan Mạch | lade | ||
Tiếng hà lan | laat | ||
Tiếng Anh | let | ||
Người Pháp | laisser | ||
Frisian | litte | ||
Galicia | imos | ||
Tiếng Đức | lassen | ||
Tiếng Iceland | láta | ||
Người Ailen | lig | ||
Người Ý | permettere | ||
Tiếng Luxembourg | loossen | ||
Cây nho | ejja | ||
Nauy | la | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | deixei | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leig | ||
Người Tây Ban Nha | dejar | ||
Tiếng Thụy Điển | låta | ||
Người xứ Wales | gadewch | ||
Người Belarus | хай | ||
Tiếng Bosnia | neka | ||
Người Bungari | позволявам | ||
Tiếng Séc | nechat | ||
Người Estonia | lase | ||
Phần lan | päästää | ||
Người Hungary | hadd | ||
Người Latvia | ļaujiet | ||
Tiếng Lithuania | leisti | ||
Người Macedonian | нека | ||
Đánh bóng | pozwolić | ||
Tiếng Rumani | lăsa | ||
Tiếng Nga | позволять | ||
Tiếng Serbia | дозволити | ||
Tiếng Slovak | nechajme | ||
Người Slovenia | pustiti | ||
Người Ukraina | дозволяє | ||
Tiếng Bengali | দিন | ||
Gujarati | દો | ||
Tiếng Hindi | लश्कर | ||
Tiếng Kannada | ಅವಕಾಶ | ||
Malayalam | അനുവദിക്കുക | ||
Marathi | द्या | ||
Tiếng Nepal | गरौं | ||
Tiếng Punjabi | ਦਿਉ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉඩ | ||
Tamil | விடுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | వీలు | ||
Tiếng Urdu | دو | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 让 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 讓 | ||
Tiếng Nhật | しましょう | ||
Hàn Quốc | 허락하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зөвшөөрөх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခွင့်ပြုပါ | ||
Người Indonesia | membiarkan | ||
Người Java | ayo | ||
Tiếng Khmer | អនុញ្ញាតឱ្យ | ||
Lào | ປ່ອຍໃຫ້ | ||
Tiếng Mã Lai | biarkan | ||
Tiếng thái | ปล่อย | ||
Tiếng Việt | để cho | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hayaan | ||
Azerbaijan | qoy | ||
Tiếng Kazakh | рұқсат етіңіз | ||
Kyrgyz | уруксат | ||
Tajik | бигзор | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | goý | ||
Tiếng Uzbek | ruxsat bering | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قويايلى | ||
Người Hawaii | e hoʻokuʻu | ||
Tiếng Maori | tukua | ||
Samoan | tuu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hayaan | ||
Aymara | jaytaña | ||
Guarani | heja | ||
Esperanto | lasu | ||
Latin | sit | ||
Người Hy Lạp | αφήνω | ||
Hmong | cia | ||
Người Kurd | berdan | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇zin vermek | ||
Xhosa | vumela | ||
Yiddish | לאָזן | ||
Zulu | ake | ||
Tiếng Assam | কৰিবলৈ দিয়া | ||
Aymara | jaytaña | ||
Bhojpuri | होखे दीं | ||
Dhivehi | ދޫކޮށްލާށެވެ | ||
Dogri | जान देओ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hayaan | ||
Guarani | heja | ||
Ilocano | bay-an | ||
Krio | lɛ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕێگە بدە | ||
Maithili | हुअ दियौ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯣꯏꯍꯜꯂꯨ | ||
Mizo | nihtir | ||
Oromo | haa | ||
Odia (Oriya) | ଚାଲ | ||
Quechua | uyay | ||
Tiếng Phạn | अनुमतिं करोतु | ||
Tatar | рөхсәт ит | ||
Tigrinya | ይኹን | ||
Tsonga | pfumelela | ||