Amharic እንሂድ | ||
Aymara jaytaña | ||
Azerbaijan qoy | ||
Bambara ka to | ||
Bhojpuri होखे दीं | ||
Catalan deixar | ||
Cây nho ejja | ||
Cebuano pasagdan | ||
Corsican lascia | ||
Cừu cái na | ||
Đánh bóng pozwolić | ||
Dhivehi ދޫކޮށްލާށެވެ | ||
Dogri जान देओ | ||
Esperanto lasu | ||
Frisian litte | ||
Galicia imos | ||
Guarani heja | ||
Gujarati દો | ||
Hàn Quốc 허락하다 | ||
Hausa bari | ||
Hmong cia | ||
Igbo ka | ||
Ilocano bay-an | ||
Konkani चला | ||
Krio lɛ | ||
Kyrgyz уруксат | ||
Lào ປ່ອຍໃຫ້ | ||
Latin sit | ||
Lingala kotika | ||
Luganda leka | ||
Maithili हुअ दियौ | ||
Malagasy aoka | ||
Malayalam അനുവദിക്കുക | ||
Marathi द्या | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯑꯣꯏꯍꯜꯂꯨ | ||
Mizo nihtir | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ခွင့်ပြုပါ | ||
Nauy la | ||
Người Afrikaans laat | ||
Người Ailen lig | ||
Người Albanian le të | ||
Người Belarus хай | ||
Người Bungari позволявам | ||
Người Croatia neka | ||
Người Đan Mạch lade | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قويايلى | ||
Người Estonia lase | ||
Người Gruzia დაე | ||
Người Hawaii e hoʻokuʻu | ||
Người Hungary hadd | ||
Người Hy Lạp αφήνω | ||
Người Indonesia membiarkan | ||
Người Java ayo | ||
Người Kurd berdan | ||
Người Latvia ļaujiet | ||
Người Macedonian нека | ||
Người Pháp laisser | ||
Người Slovenia pustiti | ||
Người Tây Ban Nha dejar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ goý | ||
Người Ukraina дозволяє | ||
Người xứ Wales gadewch | ||
Người Ý permettere | ||
Nyanja (Chichewa) lolani | ||
Odia (Oriya) ଚାଲ | ||
Oromo haa | ||
Pashto اجازه راکړئ | ||
Phần lan päästää | ||
Quechua uyay | ||
Samoan tuu | ||
Sepedi dumelela | ||
Sesotho tlohella | ||
Shona regai | ||
Sindhi وڃڻ ڏيو | ||
Sinhala (Sinhalese) ඉඩ | ||
Somali ha | ||
Tagalog (tiếng Philippines) hayaan | ||
Tajik бигзор | ||
Tamil விடுங்கள் | ||
Tatar рөхсәт ит | ||
Thổ nhĩ kỳ i̇zin vermek | ||
Tiếng Ả Rập دع | ||
Tiếng Anh let | ||
Tiếng Armenia թող | ||
Tiếng Assam কৰিবলৈ দিয়া | ||
Tiếng ba tư اجازه دهید | ||
Tiếng Bengali দিন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) deixei | ||
Tiếng Bosnia neka | ||
Tiếng Creole của Haiti kite | ||
Tiếng Do Thái לתת | ||
Tiếng Đức lassen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland leig | ||
Tiếng hà lan laat | ||
Tiếng Hindi लश्कर | ||
Tiếng Iceland láta | ||
Tiếng Kannada ಅವಕಾಶ | ||
Tiếng Kazakh рұқсат етіңіз | ||
Tiếng Khmer អនុញ្ញាតឱ្យ | ||
Tiếng Kinyarwanda reka | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕێگە بدە | ||
Tiếng Lithuania leisti | ||
Tiếng Luxembourg loossen | ||
Tiếng Mã Lai biarkan | ||
Tiếng Maori tukua | ||
Tiếng Mông Cổ зөвшөөрөх | ||
Tiếng Nepal गरौं | ||
Tiếng Nga позволять | ||
Tiếng Nhật しましょう | ||
Tiếng Phạn अनुमतिं करोतु | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) hayaan | ||
Tiếng Punjabi ਦਿਉ | ||
Tiếng Rumani lăsa | ||
Tiếng Séc nechat | ||
Tiếng Serbia дозволити | ||
Tiếng Slovak nechajme | ||
Tiếng Sundan ngantepkeun | ||
Tiếng Swahili acha | ||
Tiếng Telugu వీలు | ||
Tiếng thái ปล่อย | ||
Tiếng Thụy Điển låta | ||
Tiếng Trung (giản thể) 让 | ||
Tiếng Urdu دو | ||
Tiếng Uzbek ruxsat bering | ||
Tiếng Việt để cho | ||
Tigrinya ይኹን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 讓 | ||
Tsonga pfumelela | ||
Twi (Akan) ma | ||
Xhosa vumela | ||
Xứ Basque utzi | ||
Yiddish לאָזן | ||
Yoruba jẹ ki | ||
Zulu ake |