Ít hơn trong các ngôn ngữ khác nhau

Ít Hơn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ít hơn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ít hơn


Amharic
ያነሰ
Aymara
juk'a
Azerbaijan
az
Bambara
dcnni
Bhojpuri
कम
Catalan
menys
Cây nho
inqas
Cebuano
gamay ra
Corsican
menu
Cừu cái
do le eme
Đánh bóng
mniej
Dhivehi
މަދުން
Dogri
घट्ट
Esperanto
malpli
Frisian
minder
Galicia
menos
Guarani
mbovy
Gujarati
ઓછું
Hàn Quốc
적게
Hausa
kadan
Hmong
tsawg dua
Igbo
mpekarị
Ilocano
basbassit
Konkani
कमी
Krio
Kyrgyz
азыраак
Lào
ຫນ້ອຍ
Latin
minus
Lingala
moke
Luganda
katono
Maithili
कम
Malagasy
kely kokoa
Malayalam
കുറവ്
Marathi
कमी
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯥꯝꯗꯕ
Mizo
tlemzawk
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နည်းသော
Nauy
mindre
Người Afrikaans
minder
Người Ailen
níos lú
Người Albanian
me pak
Người Belarus
менш
Người Bungari
по-малко
Người Croatia
manje
Người Đan Mạch
mindre
Người Duy Ngô Nhĩ
ئاز
Người Estonia
vähem
Người Gruzia
ნაკლები
Người Hawaii
emi iho
Người Hungary
kevésbé
Người Hy Lạp
πιο λιγο
Người Indonesia
kurang
Người Java
kurang
Người Kurd
kêmtir
Người Latvia
mazāk
Người Macedonian
помалку
Người Pháp
moins
Người Slovenia
manj
Người Tây Ban Nha
menos
Người Thổ Nhĩ Kỳ
az
Người Ukraina
менше
Người xứ Wales
llai
Người Ý
di meno
Nyanja (Chichewa)
zochepa
Odia (Oriya)
କମ୍
Oromo
gad bu'aa
Pashto
کم
Phần lan
vähemmän
Quechua
pisi
Samoan
laititi
Sepedi
nnyane
Sesotho
nyane
Shona
zvishoma
Sindhi
گھٽ
Sinhala (Sinhalese)
අඩු
Somali
ka yar
Tagalog (tiếng Philippines)
mas kaunti
Tajik
камтар
Tamil
குறைவாக
Tatar
кимрәк
Thổ nhĩ kỳ
az
Tiếng Ả Rập
أقل
Tiếng Anh
less
Tiếng Armenia
պակաս
Tiếng Assam
কম
Tiếng ba tư
کمتر
Tiếng Bengali
কম
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
menos
Tiếng Bosnia
manje
Tiếng Creole của Haiti
mwens
Tiếng Do Thái
פָּחוּת
Tiếng Đức
weniger
Tiếng Gaelic của Scotland
nas lugha
Tiếng hà lan
minder
Tiếng Hindi
कम से
Tiếng Iceland
minna
Tiếng Kannada
ಕಡಿಮೆ
Tiếng Kazakh
аздау
Tiếng Khmer
តិច
Tiếng Kinyarwanda
munsi
Tiếng Kurd (Sorani)
کەمتر
Tiếng Lithuania
mažiau
Tiếng Luxembourg
manner
Tiếng Mã Lai
kurang
Tiếng Maori
iti iho
Tiếng Mông Cổ
бага
Tiếng Nepal
थोरै
Tiếng Nga
меньше
Tiếng Nhật
もっと少なく
Tiếng Phạn
न्यूनम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
mas kaunti
Tiếng Punjabi
ਘੱਟ
Tiếng Rumani
mai puțin
Tiếng Séc
méně
Tiếng Serbia
мање
Tiếng Slovak
menej
Tiếng Sundan
langkung sakedik
Tiếng Swahili
chini
Tiếng Telugu
తక్కువ
Tiếng thái
น้อยกว่า
Tiếng Thụy Điển
mindre
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
کم
Tiếng Uzbek
kamroq
Tiếng Việt
ít hơn
Tigrinya
ዝወሓደ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
switsongo
Twi (Akan)
kumaa
Xhosa
ngaphantsi
Xứ Basque
gutxiago
Yiddish
ווייניקער
Yoruba
ti o kere
Zulu
ngaphansi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó