Chanh trong các ngôn ngữ khác nhau

Chanh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Chanh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Chanh


Amharic
ሎሚ
Aymara
limón satawa
Azerbaijan
limon
Bambara
limoni
Bhojpuri
नींबू के बा
Catalan
llimona
Cây nho
lumi
Cebuano
lemon
Corsican
limone
Cừu cái
lime
Đánh bóng
cytrynowy
Dhivehi
ލުނބޯ އެވެ
Dogri
नींबू दा
Esperanto
citrono
Frisian
sitroen
Galicia
limón
Guarani
limón rehegua
Gujarati
લીંબુ
Hàn Quốc
레몬
Hausa
lemun tsami
Hmong
txiv qaub
Igbo
oroma nkịrịsị
Ilocano
lemon
Konkani
लिंबू
Krio
lɛmon
Kyrgyz
лимон
Lào
ໝາກ ນາວ
Latin
citrea
Lingala
citron
Luganda
enniimu
Maithili
नींबू
Malagasy
voasary makirana
Malayalam
ചെറുനാരങ്ങ
Marathi
लिंबू
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯃꯟ꯫
Mizo
lemon a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
သံပယိုသီး
Nauy
sitron
Người Afrikaans
suurlemoen
Người Ailen
líomóid
Người Albanian
limon
Người Belarus
цытрына
Người Bungari
лимон
Người Croatia
limun
Người Đan Mạch
citron
Người Duy Ngô Nhĩ
لىمون
Người Estonia
sidrun
Người Gruzia
ლიმონი
Người Hawaii
lemona
Người Hungary
citrom
Người Hy Lạp
λεμόνι
Người Indonesia
lemon
Người Java
jeruk nipis
Người Kurd
leymûn
Người Latvia
citrona
Người Macedonian
лимон
Người Pháp
citron
Người Slovenia
limona
Người Tây Ban Nha
limón
Người Thổ Nhĩ Kỳ
limon
Người Ukraina
лимон
Người xứ Wales
lemwn
Người Ý
limone
Nyanja (Chichewa)
mandimu
Odia (Oriya)
ଲେମ୍ବୁ |
Oromo
loomii
Pashto
ليمو
Phần lan
sitruuna
Quechua
limón
Samoan
tipolo
Sepedi
lemone
Sesotho
sirilamunu
Shona
ndimu
Sindhi
ليمون
Sinhala (Sinhalese)
දෙහි
Somali
liin dhanaan
Tagalog (tiếng Philippines)
limon
Tajik
лимӯ
Tamil
எலுமிச்சை
Tatar
лимон
Thổ nhĩ kỳ
limon
Tiếng Ả Rập
ليمون
Tiếng Anh
lemon
Tiếng Armenia
կիտրոն
Tiếng Assam
নেমু
Tiếng ba tư
لیمو
Tiếng Bengali
লেবু
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
limão
Tiếng Bosnia
limun
Tiếng Creole của Haiti
sitwon
Tiếng Do Thái
לימון
Tiếng Đức
zitrone
Tiếng Gaelic của Scotland
lemon
Tiếng hà lan
citroen
Tiếng Hindi
नींबू
Tiếng Iceland
sítrónu
Tiếng Kannada
ನಿಂಬೆ
Tiếng Kazakh
лимон
Tiếng Khmer
ក្រូចឆ្មា
Tiếng Kinyarwanda
indimu
Tiếng Kurd (Sorani)
لیمۆ
Tiếng Lithuania
citrina
Tiếng Luxembourg
zitroun
Tiếng Mã Lai
limau
Tiếng Maori
rēmana
Tiếng Mông Cổ
лимон
Tiếng Nepal
कागती
Tiếng Nga
лимон
Tiếng Nhật
レモン
Tiếng Phạn
निम्बूकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
limon
Tiếng Punjabi
ਨਿੰਬੂ
Tiếng Rumani
lămâie
Tiếng Séc
citrón
Tiếng Serbia
лимун
Tiếng Slovak
citrón
Tiếng Sundan
lémon
Tiếng Swahili
limau
Tiếng Telugu
నిమ్మకాయ
Tiếng thái
มะนาว
Tiếng Thụy Điển
citron-
Tiếng Trung (giản thể)
柠檬
Tiếng Urdu
لیموں
Tiếng Uzbek
limon
Tiếng Việt
chanh
Tigrinya
ለሚን ምዃኑ’ዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
檸檬
Tsonga
lamula
Twi (Akan)
lemon
Xhosa
ilamuni
Xứ Basque
limoia
Yiddish
לימענע
Yoruba
lẹmọnu
Zulu
ilamuna

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó