Người Afrikaans | suurlemoen | ||
Amharic | ሎሚ | ||
Hausa | lemun tsami | ||
Igbo | oroma nkịrịsị | ||
Malagasy | voasary makirana | ||
Nyanja (Chichewa) | mandimu | ||
Shona | ndimu | ||
Somali | liin dhanaan | ||
Sesotho | sirilamunu | ||
Tiếng Swahili | limau | ||
Xhosa | ilamuni | ||
Yoruba | lẹmọnu | ||
Zulu | ilamuna | ||
Bambara | limoni | ||
Cừu cái | lime | ||
Tiếng Kinyarwanda | indimu | ||
Lingala | citron | ||
Luganda | enniimu | ||
Sepedi | lemone | ||
Twi (Akan) | lemon | ||
Tiếng Ả Rập | ليمون | ||
Tiếng Do Thái | לימון | ||
Pashto | ليمو | ||
Tiếng Ả Rập | ليمون | ||
Người Albanian | limon | ||
Xứ Basque | limoia | ||
Catalan | llimona | ||
Người Croatia | limun | ||
Người Đan Mạch | citron | ||
Tiếng hà lan | citroen | ||
Tiếng Anh | lemon | ||
Người Pháp | citron | ||
Frisian | sitroen | ||
Galicia | limón | ||
Tiếng Đức | zitrone | ||
Tiếng Iceland | sítrónu | ||
Người Ailen | líomóid | ||
Người Ý | limone | ||
Tiếng Luxembourg | zitroun | ||
Cây nho | lumi | ||
Nauy | sitron | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | limão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lemon | ||
Người Tây Ban Nha | limón | ||
Tiếng Thụy Điển | citron- | ||
Người xứ Wales | lemwn | ||
Người Belarus | цытрына | ||
Tiếng Bosnia | limun | ||
Người Bungari | лимон | ||
Tiếng Séc | citrón | ||
Người Estonia | sidrun | ||
Phần lan | sitruuna | ||
Người Hungary | citrom | ||
Người Latvia | citrona | ||
Tiếng Lithuania | citrina | ||
Người Macedonian | лимон | ||
Đánh bóng | cytrynowy | ||
Tiếng Rumani | lămâie | ||
Tiếng Nga | лимон | ||
Tiếng Serbia | лимун | ||
Tiếng Slovak | citrón | ||
Người Slovenia | limona | ||
Người Ukraina | лимон | ||
Tiếng Bengali | লেবু | ||
Gujarati | લીંબુ | ||
Tiếng Hindi | नींबू | ||
Tiếng Kannada | ನಿಂಬೆ | ||
Malayalam | ചെറുനാരങ്ങ | ||
Marathi | लिंबू | ||
Tiếng Nepal | कागती | ||
Tiếng Punjabi | ਨਿੰਬੂ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දෙහි | ||
Tamil | எலுமிச்சை | ||
Tiếng Telugu | నిమ్మకాయ | ||
Tiếng Urdu | لیموں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 柠檬 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 檸檬 | ||
Tiếng Nhật | レモン | ||
Hàn Quốc | 레몬 | ||
Tiếng Mông Cổ | лимон | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သံပယိုသီး | ||
Người Indonesia | lemon | ||
Người Java | jeruk nipis | ||
Tiếng Khmer | ក្រូចឆ្មា | ||
Lào | ໝາກ ນາວ | ||
Tiếng Mã Lai | limau | ||
Tiếng thái | มะนาว | ||
Tiếng Việt | chanh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limon | ||
Azerbaijan | limon | ||
Tiếng Kazakh | лимон | ||
Kyrgyz | лимон | ||
Tajik | лимӯ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | limon | ||
Tiếng Uzbek | limon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | لىمون | ||
Người Hawaii | lemona | ||
Tiếng Maori | rēmana | ||
Samoan | tipolo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | limon | ||
Aymara | limón satawa | ||
Guarani | limón rehegua | ||
Esperanto | citrono | ||
Latin | citrea | ||
Người Hy Lạp | λεμόνι | ||
Hmong | txiv qaub | ||
Người Kurd | leymûn | ||
Thổ nhĩ kỳ | limon | ||
Xhosa | ilamuni | ||
Yiddish | לימענע | ||
Zulu | ilamuna | ||
Tiếng Assam | নেমু | ||
Aymara | limón satawa | ||
Bhojpuri | नींबू के बा | ||
Dhivehi | ލުނބޯ އެވެ | ||
Dogri | नींबू दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | limon | ||
Guarani | limón rehegua | ||
Ilocano | lemon | ||
Krio | lɛmon | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | لیمۆ | ||
Maithili | नींबू | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯃꯟ꯫ | ||
Mizo | lemon a ni | ||
Oromo | loomii | ||
Odia (Oriya) | ଲେମ୍ବୁ | | ||
Quechua | limón | ||
Tiếng Phạn | निम्बूकः | ||
Tatar | лимон | ||
Tigrinya | ለሚን ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | lamula | ||