Người Afrikaans | wettig | ||
Amharic | ሕጋዊ | ||
Hausa | halal | ||
Igbo | ziri ezi | ||
Malagasy | ara-dalàna | ||
Nyanja (Chichewa) | zovomerezeka | ||
Shona | zviri pamutemo | ||
Somali | sharci ah | ||
Sesotho | molaong | ||
Tiếng Swahili | halali | ||
Xhosa | esemthethweni | ||
Yoruba | abẹ | ||
Zulu | esemthethweni | ||
Bambara | sariya siratigɛ la | ||
Cừu cái | si le se nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | byemewe | ||
Lingala | oyo ezali na ntina | ||
Luganda | mu mateeka | ||
Sepedi | e lego molaong | ||
Twi (Akan) | nea ɛfata | ||
Tiếng Ả Rập | شرعي | ||
Tiếng Do Thái | לֵגִיטִימִי | ||
Pashto | قانوني | ||
Tiếng Ả Rập | شرعي | ||
Người Albanian | legjitime | ||
Xứ Basque | zilegi | ||
Catalan | legítim | ||
Người Croatia | legitiman | ||
Người Đan Mạch | legitim | ||
Tiếng hà lan | rechtmatig | ||
Tiếng Anh | legitimate | ||
Người Pháp | légitime | ||
Frisian | legitime | ||
Galicia | lexítimo | ||
Tiếng Đức | legitim | ||
Tiếng Iceland | lögmætur | ||
Người Ailen | dlisteanach | ||
Người Ý | legittimo | ||
Tiếng Luxembourg | legitim | ||
Cây nho | leġittimu | ||
Nauy | lovlig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | legítimo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dligheach | ||
Người Tây Ban Nha | legítimo | ||
Tiếng Thụy Điển | legitim | ||
Người xứ Wales | cyfreithlon | ||
Người Belarus | законным | ||
Tiếng Bosnia | legitimno | ||
Người Bungari | легитимен | ||
Tiếng Séc | legitimní | ||
Người Estonia | õigustatud | ||
Phần lan | laillinen | ||
Người Hungary | jogos | ||
Người Latvia | likumīgs | ||
Tiếng Lithuania | teisėtas | ||
Người Macedonian | легитимен | ||
Đánh bóng | prawowity | ||
Tiếng Rumani | legitim | ||
Tiếng Nga | законный | ||
Tiếng Serbia | легитиман | ||
Tiếng Slovak | legitímne | ||
Người Slovenia | legitimno | ||
Người Ukraina | законним | ||
Tiếng Bengali | বৈধ | ||
Gujarati | કાયદેસર | ||
Tiếng Hindi | वैध | ||
Tiếng Kannada | ಕಾನೂನುಬದ್ಧ | ||
Malayalam | നിയമാനുസൃതം | ||
Marathi | कायदेशीर | ||
Tiếng Nepal | वैध | ||
Tiếng Punjabi | ਜਾਇਜ਼ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නීත්යානුකූලයි | ||
Tamil | முறையானது | ||
Tiếng Telugu | చట్టబద్ధమైనది | ||
Tiếng Urdu | جائز | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 合法 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 合法 | ||
Tiếng Nhật | 正当な | ||
Hàn Quốc | 본격적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | хууль ёсны | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တရားဉပဒေအတိုင်းဖြစ်သော | ||
Người Indonesia | sah | ||
Người Java | sah | ||
Tiếng Khmer | ស្របច្បាប់ | ||
Lào | ຖືກຕ້ອງຕາມກົດ ໝາຍ | ||
Tiếng Mã Lai | sah | ||
Tiếng thái | ถูกต้องตามกฎหมาย | ||
Tiếng Việt | hợp pháp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lehitimo | ||
Azerbaijan | qanuni | ||
Tiếng Kazakh | заңды | ||
Kyrgyz | мыйзамдуу | ||
Tajik | қонунӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kanuny | ||
Tiếng Uzbek | qonuniy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قانۇنلۇق | ||
Người Hawaii | kūpono | ||
Tiếng Maori | whaimana | ||
Samoan | faʻatulafonoina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lehitimo | ||
Aymara | legítimo ukaxa | ||
Guarani | legítimo rehegua | ||
Esperanto | legitima | ||
Latin | legitimate | ||
Người Hy Lạp | νόμιμος | ||
Hmong | tsim nyog | ||
Người Kurd | qanûnî | ||
Thổ nhĩ kỳ | meşru | ||
Xhosa | esemthethweni | ||
Yiddish | לאַדזשיטאַמאַט | ||
Zulu | esemthethweni | ||
Tiếng Assam | বৈধ | ||
Aymara | legítimo ukaxa | ||
Bhojpuri | जायज बा | ||
Dhivehi | ޝަރުޢީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | जायज ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lehitimo | ||
Guarani | legítimo rehegua | ||
Ilocano | lehitimo | ||
Krio | we rayt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شەرعییە | ||
Maithili | वैध | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯖꯤꯁ꯭ꯂꯦꯇꯤꯕ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | dik tak a ni | ||
Oromo | seera qabeessa ta’uu isaati | ||
Odia (Oriya) | ଆଇନଗତ | | ||
Quechua | legítimo nisqa | ||
Tiếng Phạn | वैधः | ||
Tatar | легитим | ||
Tigrinya | ሕጋዊ እዩ። | ||
Tsonga | leswi nga enawini | ||