Hợp pháp trong các ngôn ngữ khác nhau

Hợp Pháp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hợp pháp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hợp pháp


Amharic
ሕጋዊ
Aymara
legítimo ukaxa
Azerbaijan
qanuni
Bambara
sariya siratigɛ la
Bhojpuri
जायज बा
Catalan
legítim
Cây nho
leġittimu
Cebuano
lehitimo
Corsican
legittima
Cừu cái
si le se nu
Đánh bóng
prawowity
Dhivehi
ޝަރުޢީ ގޮތުންނެވެ
Dogri
जायज ऐ
Esperanto
legitima
Frisian
legitime
Galicia
lexítimo
Guarani
legítimo rehegua
Gujarati
કાયદેસર
Hàn Quốc
본격적인
Hausa
halal
Hmong
tsim nyog
Igbo
ziri ezi
Ilocano
lehitimo
Konkani
कायदेशीर अशें म्हण्टात
Krio
we rayt
Kyrgyz
мыйзамдуу
Lào
ຖືກຕ້ອງຕາມກົດ ໝາຍ
Latin
legitimate
Lingala
oyo ezali na ntina
Luganda
mu mateeka
Maithili
वैध
Malagasy
ara-dalàna
Malayalam
നിയമാനുസൃതം
Marathi
कायदेशीर
Meiteilon (Manipuri)
ꯂꯦꯖꯤꯁ꯭ꯂꯦꯇꯤꯕ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizo
dik tak a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
တရားဉပဒေအတိုင်းဖြစ်သော
Nauy
lovlig
Người Afrikaans
wettig
Người Ailen
dlisteanach
Người Albanian
legjitime
Người Belarus
законным
Người Bungari
легитимен
Người Croatia
legitiman
Người Đan Mạch
legitim
Người Duy Ngô Nhĩ
قانۇنلۇق
Người Estonia
õigustatud
Người Gruzia
ლეგიტიმური
Người Hawaii
kūpono
Người Hungary
jogos
Người Hy Lạp
νόμιμος
Người Indonesia
sah
Người Java
sah
Người Kurd
qanûnî
Người Latvia
likumīgs
Người Macedonian
легитимен
Người Pháp
légitime
Người Slovenia
legitimno
Người Tây Ban Nha
legítimo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kanuny
Người Ukraina
законним
Người xứ Wales
cyfreithlon
Người Ý
legittimo
Nyanja (Chichewa)
zovomerezeka
Odia (Oriya)
ଆଇନଗତ |
Oromo
seera qabeessa ta’uu isaati
Pashto
قانوني
Phần lan
laillinen
Quechua
legítimo nisqa
Samoan
faʻatulafonoina
Sepedi
e lego molaong
Sesotho
molaong
Shona
zviri pamutemo
Sindhi
قانوني
Sinhala (Sinhalese)
නීත්‍යානුකූලයි
Somali
sharci ah
Tagalog (tiếng Philippines)
lehitimo
Tajik
қонунӣ
Tamil
முறையானது
Tatar
легитим
Thổ nhĩ kỳ
meşru
Tiếng Ả Rập
شرعي
Tiếng Anh
legitimate
Tiếng Armenia
օրինական
Tiếng Assam
বৈধ
Tiếng ba tư
مشروع
Tiếng Bengali
বৈধ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
legítimo
Tiếng Bosnia
legitimno
Tiếng Creole của Haiti
lejitim
Tiếng Do Thái
לֵגִיטִימִי
Tiếng Đức
legitim
Tiếng Gaelic của Scotland
dligheach
Tiếng hà lan
rechtmatig
Tiếng Hindi
वैध
Tiếng Iceland
lögmætur
Tiếng Kannada
ಕಾನೂನುಬದ್ಧ
Tiếng Kazakh
заңды
Tiếng Khmer
ស្របច្បាប់
Tiếng Kinyarwanda
byemewe
Tiếng Kurd (Sorani)
شەرعییە
Tiếng Lithuania
teisėtas
Tiếng Luxembourg
legitim
Tiếng Mã Lai
sah
Tiếng Maori
whaimana
Tiếng Mông Cổ
хууль ёсны
Tiếng Nepal
वैध
Tiếng Nga
законный
Tiếng Nhật
正当な
Tiếng Phạn
वैधः
Tiếng Philippin (Tagalog)
lehitimo
Tiếng Punjabi
ਜਾਇਜ਼
Tiếng Rumani
legitim
Tiếng Séc
legitimní
Tiếng Serbia
легитиман
Tiếng Slovak
legitímne
Tiếng Sundan
sah
Tiếng Swahili
halali
Tiếng Telugu
చట్టబద్ధమైనది
Tiếng thái
ถูกต้องตามกฎหมาย
Tiếng Thụy Điển
legitim
Tiếng Trung (giản thể)
合法
Tiếng Urdu
جائز
Tiếng Uzbek
qonuniy
Tiếng Việt
hợp pháp
Tigrinya
ሕጋዊ እዩ።
Truyền thống Trung Hoa)
合法
Tsonga
leswi nga enawini
Twi (Akan)
nea ɛfata
Xhosa
esemthethweni
Xứ Basque
zilegi
Yiddish
לאַדזשיטאַמאַט
Yoruba
abẹ
Zulu
esemthethweni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó