Người Afrikaans | legende | ||
Amharic | አፈታሪክ | ||
Hausa | labari | ||
Igbo | akụkọ mgbe ochie | ||
Malagasy | maribolana | ||
Nyanja (Chichewa) | nthano | ||
Shona | ngano | ||
Somali | halyeey | ||
Sesotho | tšōmo | ||
Tiếng Swahili | hadithi | ||
Xhosa | ilivo | ||
Yoruba | arosọ | ||
Zulu | inganekwane | ||
Bambara | lezandi | ||
Cừu cái | kalẽtɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | umugani | ||
Lingala | legende | ||
Luganda | omuzira | ||
Sepedi | nonwane | ||
Twi (Akan) | okunini | ||
Tiếng Ả Rập | عنوان تفسيري | ||
Tiếng Do Thái | אגדה | ||
Pashto | افسانوي | ||
Tiếng Ả Rập | عنوان تفسيري | ||
Người Albanian | legjendë | ||
Xứ Basque | kondaira | ||
Catalan | llegenda | ||
Người Croatia | legenda | ||
Người Đan Mạch | legende | ||
Tiếng hà lan | legende | ||
Tiếng Anh | legend | ||
Người Pháp | légende | ||
Frisian | leginde | ||
Galicia | lenda | ||
Tiếng Đức | legende | ||
Tiếng Iceland | goðsögn | ||
Người Ailen | finscéal | ||
Người Ý | leggenda | ||
Tiếng Luxembourg | legend | ||
Cây nho | leġġenda | ||
Nauy | legende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | lenda | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uirsgeul | ||
Người Tây Ban Nha | leyenda | ||
Tiếng Thụy Điển | legend | ||
Người xứ Wales | chwedl | ||
Người Belarus | легенда | ||
Tiếng Bosnia | legenda | ||
Người Bungari | легенда | ||
Tiếng Séc | legenda | ||
Người Estonia | legend | ||
Phần lan | legenda | ||
Người Hungary | legenda | ||
Người Latvia | leģenda | ||
Tiếng Lithuania | legenda | ||
Người Macedonian | легенда | ||
Đánh bóng | legenda | ||
Tiếng Rumani | legendă | ||
Tiếng Nga | легенда | ||
Tiếng Serbia | легенда | ||
Tiếng Slovak | legenda | ||
Người Slovenia | legenda | ||
Người Ukraina | легенда | ||
Tiếng Bengali | কিংবদন্তি | ||
Gujarati | દંતકથા | ||
Tiếng Hindi | किंवदंती | ||
Tiếng Kannada | ದಂತಕಥೆ | ||
Malayalam | ഇതിഹാസം | ||
Marathi | आख्यायिका | ||
Tiếng Nepal | पौराणिक कथा | ||
Tiếng Punjabi | ਕਥਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුරාවෘත්තය | ||
Tamil | புராண | ||
Tiếng Telugu | పురాణం | ||
Tiếng Urdu | علامات | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 传说 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 傳說 | ||
Tiếng Nhật | 伝説 | ||
Hàn Quốc | 전설 | ||
Tiếng Mông Cổ | домог | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒဏ္.ာရီ | ||
Người Indonesia | legenda | ||
Người Java | legenda | ||
Tiếng Khmer | រឿងព្រេង | ||
Lào | ນິທານ | ||
Tiếng Mã Lai | legenda | ||
Tiếng thái | ตำนาน | ||
Tiếng Việt | huyền thoại | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alamat | ||
Azerbaijan | əfsanə | ||
Tiếng Kazakh | аңыз | ||
Kyrgyz | легенда | ||
Tajik | афсона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | rowaýat | ||
Tiếng Uzbek | afsona | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رىۋايەت | ||
Người Hawaii | kaao | ||
Tiếng Maori | pakiwaitara | ||
Samoan | talafatu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | alamat | ||
Aymara | sara | ||
Guarani | mombe'ugua'u | ||
Esperanto | legendo | ||
Latin | legend | ||
Người Hy Lạp | θρύλος | ||
Hmong | dab neeg | ||
Người Kurd | çîrok | ||
Thổ nhĩ kỳ | efsane | ||
Xhosa | ilivo | ||
Yiddish | לעגענדע | ||
Zulu | inganekwane | ||
Tiếng Assam | কিংবদন্তী | ||
Aymara | sara | ||
Bhojpuri | दंतकथा | ||
Dhivehi | ލެޖެންޑް | ||
Dogri | म्हान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | alamat | ||
Guarani | mombe'ugua'u | ||
Ilocano | tanda | ||
Krio | soso stori | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەفسانە | ||
Maithili | किंवदंती | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯔꯤ | ||
Mizo | thawnthu | ||
Oromo | cimaa | ||
Odia (Oriya) | କିମ୍ବଦନ୍ତୀ | ||
Quechua | yuyapachiq | ||
Tiếng Phạn | आख्यान | ||
Tatar | легенда | ||
Tigrinya | ኣፈ ታሪኽ | ||
Tsonga | nhenha | ||