Rời khỏi trong các ngôn ngữ khác nhau

Rời Khỏi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Rời khỏi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Rời khỏi


Amharic
ተወው
Aymara
jaytaña
Azerbaijan
buraxın
Bambara
ka taa
Bhojpuri
छुट्टी
Catalan
marxar
Cây nho
titlaq
Cebuano
biyaan
Corsican
lascia
Cừu cái
aŋgba
Đánh bóng
wychodzić
Dhivehi
ދިއުން
Dogri
छुट्टी
Esperanto
foriri
Frisian
ferlitte
Galicia
marchar
Guarani
sẽ
Gujarati
રજા
Hàn Quốc
떠나다
Hausa
tafi
Hmong
tawm
Igbo
pụọ
Ilocano
pumanaw
Konkani
सुटी
Krio
lɛf
Kyrgyz
кетүү
Lào
ອອກຈາກ
Latin
relinquo
Lingala
kolongwa
Luganda
genda
Maithili
छुट्टी
Malagasy
fialan-tsasatra
Malayalam
വിട്ടേക്കുക
Marathi
सोडा
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯗꯣꯛꯄ
Mizo
kalsan
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ထွက်ခွာသွားသည်
Nauy
permisjon
Người Afrikaans
verlaat
Người Ailen
fág
Người Albanian
largohem
Người Belarus
пакінуць
Người Bungari
оставете
Người Croatia
napustiti
Người Đan Mạch
forlade
Người Duy Ngô Nhĩ
كەت
Người Estonia
lahkuma
Người Gruzia
დატოვე
Người Hawaii
haalele
Người Hungary
elhagy
Người Hy Lạp
άδεια
Người Indonesia
meninggalkan
Người Java
budhal
Người Kurd
terikandin
Người Latvia
aiziet
Người Macedonian
заминете
Người Pháp
laisser
Người Slovenia
dopusti
Người Tây Ban Nha
salir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
git
Người Ukraina
залишати
Người xứ Wales
gadael
Người Ý
partire
Nyanja (Chichewa)
chokani
Odia (Oriya)
ଛାଡ
Oromo
gad dhiisi
Pashto
پرېږده
Phần lan
lähteä
Quechua
saqiy
Samoan
alu ese
Sepedi
tloga
Sesotho
tloha
Shona
ibva
Sindhi
ڇڏڻ
Sinhala (Sinhalese)
නිවාඩු
Somali
bax
Tagalog (tiếng Philippines)
umalis ka na
Tajik
рухсатӣ
Tamil
விடுங்கள்
Tatar
китү
Thổ nhĩ kỳ
ayrılmak
Tiếng Ả Rập
غادر
Tiếng Anh
leave
Tiếng Armenia
հեռանալ
Tiếng Assam
যোৱা
Tiếng ba tư
ترک کردن
Tiếng Bengali
ছেড়ে দিন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
sair
Tiếng Bosnia
ostavi
Tiếng Creole của Haiti
kite
Tiếng Do Thái
לעזוב
Tiếng Đức
verlassen
Tiếng Gaelic của Scotland
fàg
Tiếng hà lan
laten staan
Tiếng Hindi
छोड़ना
Tiếng Iceland
fara
Tiếng Kannada
ಬಿಡಿ
Tiếng Kazakh
кету
Tiếng Khmer
ចាកចេញ
Tiếng Kinyarwanda
genda
Tiếng Kurd (Sorani)
جێهێشتن
Tiếng Lithuania
palikti
Tiếng Luxembourg
verloossen
Tiếng Mã Lai
pergi
Tiếng Maori
waiho
Tiếng Mông Cổ
явах
Tiếng Nepal
छोड
Tiếng Nga
уехать
Tiếng Nhật
去る
Tiếng Phạn
त्यजतु
Tiếng Philippin (Tagalog)
umalis
Tiếng Punjabi
ਛੱਡੋ
Tiếng Rumani
părăsi
Tiếng Séc
odejít
Tiếng Serbia
остави
Tiếng Slovak
odísť
Tiếng Sundan
angkat
Tiếng Swahili
ondoka
Tiếng Telugu
వదిలి
Tiếng thái
ออกจาก
Tiếng Thụy Điển
lämna
Tiếng Trung (giản thể)
离开
Tiếng Urdu
چھوڑ دو
Tiếng Uzbek
qoldiring
Tiếng Việt
rời khỏi
Tigrinya
ውፃእ
Truyền thống Trung Hoa)
離開
Tsonga
suka
Twi (Akan)
ahomegyeɛ
Xhosa
hamba
Xứ Basque
utzi
Yiddish
לאָזן
Yoruba
fi silẹ
Zulu
hamba

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó