Người Afrikaans | leer | ||
Amharic | ቆዳ | ||
Hausa | fata | ||
Igbo | akpụkpọ anụ | ||
Malagasy | hoditra | ||
Nyanja (Chichewa) | chikopa | ||
Shona | dehwe | ||
Somali | maqaar | ||
Sesotho | letlalo | ||
Tiếng Swahili | ngozi | ||
Xhosa | isikhumba | ||
Yoruba | awọ | ||
Zulu | isikhumba | ||
Bambara | wòlo | ||
Cừu cái | lãgbalẽ | ||
Tiếng Kinyarwanda | uruhu | ||
Lingala | kwire | ||
Luganda | eddiba | ||
Sepedi | mokgopa | ||
Twi (Akan) | wedeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | جلد | ||
Tiếng Do Thái | עוֹר | ||
Pashto | چرم | ||
Tiếng Ả Rập | جلد | ||
Người Albanian | lëkurë | ||
Xứ Basque | larrua | ||
Catalan | pell | ||
Người Croatia | koža | ||
Người Đan Mạch | læder | ||
Tiếng hà lan | leer | ||
Tiếng Anh | leather | ||
Người Pháp | cuir | ||
Frisian | lear | ||
Galicia | coiro | ||
Tiếng Đức | leder | ||
Tiếng Iceland | leður | ||
Người Ailen | leathar | ||
Người Ý | pelle | ||
Tiếng Luxembourg | lieder | ||
Cây nho | ġilda | ||
Nauy | lær | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | couro | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | leathar | ||
Người Tây Ban Nha | cuero | ||
Tiếng Thụy Điển | läder- | ||
Người xứ Wales | lledr | ||
Người Belarus | скура | ||
Tiếng Bosnia | koža | ||
Người Bungari | кожа | ||
Tiếng Séc | kůže | ||
Người Estonia | nahk | ||
Phần lan | nahka- | ||
Người Hungary | bőr | ||
Người Latvia | ādas | ||
Tiếng Lithuania | oda | ||
Người Macedonian | кожа | ||
Đánh bóng | skórzany | ||
Tiếng Rumani | piele | ||
Tiếng Nga | кожа | ||
Tiếng Serbia | кожа | ||
Tiếng Slovak | koža | ||
Người Slovenia | usnje | ||
Người Ukraina | шкіра | ||
Tiếng Bengali | চামড়া | ||
Gujarati | ચામડું | ||
Tiếng Hindi | चमड़ा | ||
Tiếng Kannada | ಚರ್ಮ | ||
Malayalam | തുകൽ | ||
Marathi | चामडे | ||
Tiếng Nepal | छाला | ||
Tiếng Punjabi | ਚਮੜਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සම් | ||
Tamil | தோல் | ||
Tiếng Telugu | తోలు | ||
Tiếng Urdu | چمڑے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 皮革 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 皮革 | ||
Tiếng Nhật | レザー | ||
Hàn Quốc | 가죽 | ||
Tiếng Mông Cổ | савхин | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သားရေ | ||
Người Indonesia | kulit | ||
Người Java | kulit | ||
Tiếng Khmer | ស្បែក | ||
Lào | ຫນັງ | ||
Tiếng Mã Lai | kulit | ||
Tiếng thái | หนัง | ||
Tiếng Việt | da | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balat | ||
Azerbaijan | dəri | ||
Tiếng Kazakh | тері | ||
Kyrgyz | булгаары | ||
Tajik | чарм | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | deri | ||
Tiếng Uzbek | teri | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خۇرۇم | ||
Người Hawaii | ʻili | ||
Tiếng Maori | hiako | ||
Samoan | paʻu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | katad | ||
Aymara | lip'ichi | ||
Guarani | pire | ||
Esperanto | ledo | ||
Latin | corium | ||
Người Hy Lạp | δέρμα | ||
Hmong | tawv | ||
Người Kurd | çerm | ||
Thổ nhĩ kỳ | deri | ||
Xhosa | isikhumba | ||
Yiddish | לעדער | ||
Zulu | isikhumba | ||
Tiếng Assam | চামৰা | ||
Aymara | lip'ichi | ||
Bhojpuri | चमड़ा | ||
Dhivehi | ލެދަރ | ||
Dogri | चमड़ा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | balat | ||
Guarani | pire | ||
Ilocano | lalat | ||
Krio | lɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێست | ||
Maithili | चमड़ा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯎꯟ | ||
Mizo | savun | ||
Oromo | gogaa | ||
Odia (Oriya) | ଚମଡା | ||
Quechua | qara | ||
Tiếng Phạn | चर्म | ||
Tatar | күн | ||
Tigrinya | ክታብ | ||
Tsonga | dzovo | ||