Người Afrikaans | die minste | ||
Amharic | ቢያንስ | ||
Hausa | mafi ƙarancin | ||
Igbo | opekempe | ||
Malagasy | kely indrindra | ||
Nyanja (Chichewa) | osachepera | ||
Shona | zvishoma | ||
Somali | ugu yaraan | ||
Sesotho | bonyane | ||
Tiếng Swahili | angalau | ||
Xhosa | ubuncinci | ||
Yoruba | o kere ju | ||
Zulu | okungenani | ||
Bambara | laban | ||
Cừu cái | suetᴐ kekiake | ||
Tiếng Kinyarwanda | byibuze | ||
Lingala | moke | ||
Luganda | ekitono ennyo | ||
Sepedi | gannyanenyane | ||
Twi (Akan) | ketewa | ||
Tiếng Ả Rập | الأقل | ||
Tiếng Do Thái | הכי פחות | ||
Pashto | لږترلږه | ||
Tiếng Ả Rập | الأقل | ||
Người Albanian | më së paku | ||
Xứ Basque | gutxien | ||
Catalan | menys | ||
Người Croatia | najmanje | ||
Người Đan Mạch | mindst | ||
Tiếng hà lan | minst | ||
Tiếng Anh | least | ||
Người Pháp | moins | ||
Frisian | minst | ||
Galicia | menos | ||
Tiếng Đức | am wenigsten | ||
Tiếng Iceland | síst | ||
Người Ailen | ar a laghad | ||
Người Ý | meno | ||
Tiếng Luxembourg | mannst | ||
Cây nho | l-inqas | ||
Nauy | minst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | menos | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | as lugha | ||
Người Tây Ban Nha | menos | ||
Tiếng Thụy Điển | minst | ||
Người xứ Wales | leiaf | ||
Người Belarus | мінімум | ||
Tiếng Bosnia | najmanje | ||
Người Bungari | най-малко | ||
Tiếng Séc | nejméně | ||
Người Estonia | vähemalt | ||
Phần lan | vähiten | ||
Người Hungary | legkevésbé | ||
Người Latvia | vismazāk | ||
Tiếng Lithuania | mažiausiai | ||
Người Macedonian | најмалку | ||
Đánh bóng | najmniej | ||
Tiếng Rumani | cel mai puţin | ||
Tiếng Nga | наименее | ||
Tiếng Serbia | најмање | ||
Tiếng Slovak | najmenej | ||
Người Slovenia | vsaj | ||
Người Ukraina | мінімум | ||
Tiếng Bengali | কমপক্ষে | ||
Gujarati | ઓછામાં ઓછું | ||
Tiếng Hindi | कम से कम | ||
Tiếng Kannada | ಕನಿಷ್ಠ | ||
Malayalam | കുറഞ്ഞത് | ||
Marathi | किमान | ||
Tiếng Nepal | कम से कम | ||
Tiếng Punjabi | ਘੱਟੋ ਘੱਟ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අවම | ||
Tamil | குறைந்தது | ||
Tiếng Telugu | కనీసం | ||
Tiếng Urdu | کم سے کم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 最小 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 最小 | ||
Tiếng Nhật | 少なくとも | ||
Hàn Quốc | 가장 작은 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамгийн бага | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အနည်းဆုံး | ||
Người Indonesia | paling sedikit | ||
Người Java | paling ora | ||
Tiếng Khmer | យ៉ាងហោចណាស់ | ||
Lào | ຢ່າງຫນ້ອຍ | ||
Tiếng Mã Lai | paling tidak | ||
Tiếng thái | น้อยที่สุด | ||
Tiếng Việt | ít nhất | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi bababa sa | ||
Azerbaijan | ən az | ||
Tiếng Kazakh | ең аз | ||
Kyrgyz | эң аз | ||
Tajik | камтарин | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | iň bolmanda | ||
Tiếng Uzbek | kamida | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھېچ بولمىغاندا | ||
Người Hawaii | mea liʻiliʻi loa | ||
Tiếng Maori | iti rawa | ||
Samoan | laʻititi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | pinakamaliit | ||
Aymara | minusa | ||
Guarani | sa'ive | ||
Esperanto | malplej | ||
Latin | minimis | ||
Người Hy Lạp | ελάχιστα | ||
Hmong | tsawg kawg | ||
Người Kurd | kêmtirî | ||
Thổ nhĩ kỳ | en az | ||
Xhosa | ubuncinci | ||
Yiddish | מינדסטער | ||
Zulu | okungenani | ||
Tiếng Assam | সবাতোকৈ কম | ||
Aymara | minusa | ||
Bhojpuri | कम से कम | ||
Dhivehi | އެންމެ ކުޑަމިނުން | ||
Dogri | घट्ट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hindi bababa sa | ||
Guarani | sa'ive | ||
Ilocano | kabassitan | ||
Krio | lili | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کەمترین | ||
Maithili | सब सं अल्प | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯝꯗ꯭ꯔꯕꯗ | ||
Mizo | tlem ber | ||
Oromo | hunda caalaa xiqqaa | ||
Odia (Oriya) | ସର୍ବନିମ୍ନ | ||
Quechua | pisi | ||
Tiếng Phạn | न्यूनतम | ||
Tatar | ким дигәндә | ||
Tigrinya | ዝነኣሰ | ||
Tsonga | switsongo | ||