Người Afrikaans | liga | ||
Amharic | ሊግ | ||
Hausa | league | ||
Igbo | njikọ | ||
Malagasy | fanekena | ||
Nyanja (Chichewa) | mgwirizano | ||
Shona | ligi | ||
Somali | horyaal | ||
Sesotho | selekane | ||
Tiếng Swahili | ligi | ||
Xhosa | iligi | ||
Yoruba | ajumọṣe | ||
Zulu | iligi | ||
Bambara | ligue (ligue) la | ||
Cừu cái | ligi ƒe ƒuƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | shyirahamwe | ||
Lingala | ligue ya ligue | ||
Luganda | liigi | ||
Sepedi | liki ya | ||
Twi (Akan) | league no mu | ||
Tiếng Ả Rập | الدوري | ||
Tiếng Do Thái | לִיגָה | ||
Pashto | لیګ | ||
Tiếng Ả Rập | الدوري | ||
Người Albanian | ligë | ||
Xứ Basque | liga | ||
Catalan | lliga | ||
Người Croatia | liga | ||
Người Đan Mạch | liga | ||
Tiếng hà lan | liga | ||
Tiếng Anh | league | ||
Người Pháp | ligue | ||
Frisian | kompetysje | ||
Galicia | liga | ||
Tiếng Đức | liga | ||
Tiếng Iceland | deild | ||
Người Ailen | sraithe | ||
Người Ý | lega | ||
Tiếng Luxembourg | liga | ||
Cây nho | kampjonat | ||
Nauy | liga | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | liga | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | lìog | ||
Người Tây Ban Nha | liga | ||
Tiếng Thụy Điển | liga | ||
Người xứ Wales | gynghrair | ||
Người Belarus | лігі | ||
Tiếng Bosnia | liga | ||
Người Bungari | лига | ||
Tiếng Séc | liga | ||
Người Estonia | liigas | ||
Phần lan | liigassa | ||
Người Hungary | liga | ||
Người Latvia | līgā | ||
Tiếng Lithuania | lyga | ||
Người Macedonian | лига | ||
Đánh bóng | liga | ||
Tiếng Rumani | ligă | ||
Tiếng Nga | лига | ||
Tiếng Serbia | лига | ||
Tiếng Slovak | ligy | ||
Người Slovenia | ligi | ||
Người Ukraina | ліги | ||
Tiếng Bengali | লীগ | ||
Gujarati | લીગ | ||
Tiếng Hindi | संघ | ||
Tiếng Kannada | ಲೀಗ್ | ||
Malayalam | ലീഗ് | ||
Marathi | लीग | ||
Tiếng Nepal | लिग | ||
Tiếng Punjabi | ਲੀਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ලීග් | ||
Tamil | லீக் | ||
Tiếng Telugu | లీగ్ | ||
Tiếng Urdu | لیگ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 联盟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聯盟 | ||
Tiếng Nhật | 同盟 | ||
Hàn Quốc | 리그 | ||
Tiếng Mông Cổ | лиг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | လိဂ် | ||
Người Indonesia | liga | ||
Người Java | liga | ||
Tiếng Khmer | លីក | ||
Lào | ລີກ | ||
Tiếng Mã Lai | liga | ||
Tiếng thái | ลีก | ||
Tiếng Việt | liên đoàn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | liga | ||
Azerbaijan | liqası | ||
Tiếng Kazakh | лига | ||
Kyrgyz | лига | ||
Tajik | лига | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ligasy | ||
Tiếng Uzbek | liga | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بىرلەشمە | ||
Người Hawaii | kuʻikahi | ||
Tiếng Maori | riki | ||
Samoan | liki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | liga | ||
Aymara | liga ukanxa | ||
Guarani | liga rehegua | ||
Esperanto | ligo | ||
Latin | foedus | ||
Người Hy Lạp | σύνδεσμος | ||
Hmong | pob | ||
Người Kurd | lîga | ||
Thổ nhĩ kỳ | lig | ||
Xhosa | iligi | ||
Yiddish | ליגע | ||
Zulu | iligi | ||
Tiếng Assam | লীগ | ||
Aymara | liga ukanxa | ||
Bhojpuri | लीग के बा | ||
Dhivehi | ލީގުގަ އެވެ | ||
Dogri | लीग दी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | liga | ||
Guarani | liga rehegua | ||
Ilocano | liga ti liga | ||
Krio | lig we de na di lig | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خولەکە | ||
Maithili | लीग के | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯤꯒꯇꯥ ꯆꯠꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | league a ni | ||
Oromo | liigii | ||
Odia (Oriya) | ଲିଗ୍ | ||
Quechua | liga nisqapi | ||
Tiếng Phạn | लीग इति | ||
Tatar | лига | ||
Tigrinya | ሊግ | ||
Tsonga | ligi ya xirhendzevutani | ||