Người Afrikaans | voorste | ||
Amharic | እየመራ | ||
Hausa | jagora | ||
Igbo | na-eduga | ||
Malagasy | nitarika | ||
Nyanja (Chichewa) | kutsogolera | ||
Shona | kutungamira | ||
Somali | hogaaminaya | ||
Sesotho | etella pele | ||
Tiếng Swahili | inayoongoza | ||
Xhosa | ekhokelayo | ||
Yoruba | asiwaju | ||
Zulu | ehola | ||
Bambara | ɲɛmɔgɔya | ||
Cừu cái | kplɔla | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuyobora | ||
Lingala | kokamba | ||
Luganda | okukulembera | ||
Sepedi | go eta pele | ||
Twi (Akan) | di anim | ||
Tiếng Ả Rập | قيادة | ||
Tiếng Do Thái | מוֹבִיל | ||
Pashto | مخکښ | ||
Tiếng Ả Rập | قيادة | ||
Người Albanian | udhëheqëse | ||
Xứ Basque | liderra | ||
Catalan | líder | ||
Người Croatia | vodeći | ||
Người Đan Mạch | førende | ||
Tiếng hà lan | leidend | ||
Tiếng Anh | leading | ||
Người Pháp | de premier plan | ||
Frisian | liedend | ||
Galicia | líder | ||
Tiếng Đức | führen | ||
Tiếng Iceland | leiðandi | ||
Người Ailen | chun tosaigh | ||
Người Ý | leader | ||
Tiếng Luxembourg | féierend | ||
Cây nho | ewlieni | ||
Nauy | ledende | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conduzindo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | a ’stiùireadh | ||
Người Tây Ban Nha | líder | ||
Tiếng Thụy Điển | ledande | ||
Người xứ Wales | arwain | ||
Người Belarus | вядучы | ||
Tiếng Bosnia | vodeći | ||
Người Bungari | водещ | ||
Tiếng Séc | vedoucí | ||
Người Estonia | juhtiv | ||
Phần lan | johtava | ||
Người Hungary | vezető | ||
Người Latvia | vadošais | ||
Tiếng Lithuania | pirmaujantis | ||
Người Macedonian | водечки | ||
Đánh bóng | prowadzący | ||
Tiếng Rumani | conducere | ||
Tiếng Nga | ведущий | ||
Tiếng Serbia | водећи | ||
Tiếng Slovak | vedúci | ||
Người Slovenia | vodilni | ||
Người Ukraina | провідний | ||
Tiếng Bengali | নেতৃস্থানীয় | ||
Gujarati | અગ્રણી | ||
Tiếng Hindi | प्रमुख | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಮುಖ | ||
Malayalam | നയിക്കുന്നു | ||
Marathi | अग्रगण्य | ||
Tiếng Nepal | अग्रणी | ||
Tiếng Punjabi | ਮੋਹਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රමුඛ | ||
Tamil | முன்னணி | ||
Tiếng Telugu | ప్రముఖ | ||
Tiếng Urdu | معروف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 领导 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 領導 | ||
Tiếng Nhật | リーディング | ||
Hàn Quốc | 주요한 | ||
Tiếng Mông Cổ | тэргүүлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဦး ဆောင်နေသည် | ||
Người Indonesia | terkemuka | ||
Người Java | anjog | ||
Tiếng Khmer | នាំមុខ | ||
Lào | ນຳ | ||
Tiếng Mã Lai | mengetuai | ||
Tiếng thái | ชั้นนำ | ||
Tiếng Việt | dẫn đầu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nangunguna | ||
Azerbaijan | aparıcı | ||
Tiếng Kazakh | жетекші | ||
Kyrgyz | алып баруучу | ||
Tajik | пешбаранда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öňdebaryjy | ||
Tiếng Uzbek | etakchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رەھبەرلىك | ||
Người Hawaii | alakaʻi ʻana | ||
Tiếng Maori | ārahi | ||
Samoan | taʻitaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | nangunguna | ||
Aymara | irpiri | ||
Guarani | omotenondéva | ||
Esperanto | kondukante | ||
Latin | ducit | ||
Người Hy Lạp | κύριος | ||
Hmong | coj | ||
Người Kurd | pêşengî kirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | lider | ||
Xhosa | ekhokelayo | ||
Yiddish | פירן | ||
Zulu | ehola | ||
Tiếng Assam | নেতৃত্ব দিয়া | ||
Aymara | irpiri | ||
Bhojpuri | अग्रणी बा | ||
Dhivehi | ލީޑިންގ އެވެ | ||
Dogri | अगुवाई करदे | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nangunguna | ||
Guarani | omotenondéva | ||
Ilocano | mangidaulo | ||
Krio | we de bifo | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشەنگایەتی | ||
Maithili | अग्रणी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯨꯆꯤꯡꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hmahruaitu | ||
Oromo | dursaa jiru | ||
Odia (Oriya) | ଅଗ୍ରଣୀ | ||
Quechua | umalliq | ||
Tiếng Phạn | अग्रणी | ||
Tatar | әйдәп баручы | ||
Tigrinya | ዝመርሕ ምዃኑ’ዩ። | ||
Tsonga | ku rhangela | ||