Đặt nằm trong các ngôn ngữ khác nhau

Đặt Nằm Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đặt nằm ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đặt nằm


Amharic
ተኛ
Aymara
uchaña
Azerbaijan
yatmaq
Bambara
ka da
Bhojpuri
नकशा
Catalan
estirar
Cây nho
jistabbilixxu
Cebuano
naghigda
Corsican
laici
Cừu cái
ɖoe anyi
Đánh bóng
kłaść
Dhivehi
އޮތުން
Dogri
रक्खना
Esperanto
kuŝi
Frisian
lizze
Galicia
laico
Guarani
moĩ
Gujarati
મૂકે છે
Hàn Quốc
위치
Hausa
sa
Hmong
nteg
Igbo
dina
Ilocano
iyaplag
Konkani
मांडप
Krio
le
Kyrgyz
жатуу
Lào
ວາງ
Latin
lay
Lingala
kotya
Luganda
-biika
Maithili
नीचू रखनाइ
Malagasy
laika
Malayalam
കിടന്നു
Marathi
घालणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯨꯝꯕ
Mizo
nghat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
lay
Nauy
legge
Người Afrikaans
Người Ailen
tuata
Người Albanian
Người Belarus
ляжаць
Người Bungari
лежеше
Người Croatia
položiti
Người Đan Mạch
lægge
Người Duy Ngô Nhĩ
lay
Người Estonia
lama
Người Gruzia
წამოაყენე
Người Hawaii
moe
Người Hungary
világi
Người Hy Lạp
λαϊκός
Người Indonesia
awam
Người Java
lay
Người Kurd
danîn
Người Latvia
gulēja
Người Macedonian
лежеше
Người Pháp
allonger
Người Slovenia
ležati
Người Tây Ban Nha
laico
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýat
Người Ukraina
лежати
Người xứ Wales
lleyg
Người Ý
posare
Nyanja (Chichewa)
kuyala
Odia (Oriya)
ଶଯ୍ୟା
Oromo
lafa kaa'uu
Pashto
کېښودل
Phần lan
makaa
Quechua
churay
Samoan
taoto
Sepedi
ala
Sesotho
beha
Shona
rara
Sindhi
ليٽڻ
Sinhala (Sinhalese)
ගිහි
Somali
jiifsaday
Tagalog (tiếng Philippines)
humiga
Tajik
хобидан
Tamil
லே
Tatar
ята
Thổ nhĩ kỳ
yatmak
Tiếng Ả Rập
بسط
Tiếng Anh
lay
Tiếng Armenia
պառկել
Tiếng Assam
স্থাপন কৰা
Tiếng ba tư
درازکشیدن
Tiếng Bengali
পাড়া
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
deitar
Tiếng Bosnia
ležao
Tiếng Creole của Haiti
kouche
Tiếng Do Thái
לְהַנִיחַ
Tiếng Đức
legen
Tiếng Gaelic của Scotland
laigh
Tiếng hà lan
leggen
Tiếng Hindi
लेज़
Tiếng Iceland
Tiếng Kannada
ಲೇ
Tiếng Kazakh
жату
Tiếng Khmer
ដាក់
Tiếng Kinyarwanda
lay
Tiếng Kurd (Sorani)
پاڵ کەوتن
Tiếng Lithuania
gulėti
Tiếng Luxembourg
leeën
Tiếng Mã Lai
berbaring
Tiếng Maori
takoto
Tiếng Mông Cổ
хэвтэх
Tiếng Nepal
बिछ्याउनु
Tiếng Nga
заложить
Tiếng Nhật
横たわっていた
Tiếng Phạn
स्थापयति
Tiếng Philippin (Tagalog)
maglatag
Tiếng Punjabi
ਰੱਖਣ
Tiếng Rumani
întinde
Tiếng Séc
položit
Tiếng Serbia
лежао
Tiếng Slovak
ležať
Tiếng Sundan
ngagolér
Tiếng Swahili
kuweka
Tiếng Telugu
లే
Tiếng thái
นอน
Tiếng Thụy Điển
lägga
Tiếng Trung (giản thể)
躺下
Tiếng Urdu
لیٹ
Tiếng Uzbek
yotish
Tiếng Việt
đặt nằm
Tigrinya
ምውዳቕ
Truyền thống Trung Hoa)
躺下
Tsonga
andlala
Twi (Akan)
to hɔ
Xhosa
ulele
Xứ Basque
etzan
Yiddish
לייגן
Yoruba
dubulẹ
Zulu
ukubeka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó