Người Afrikaans | lê | ||
Amharic | ተኛ | ||
Hausa | sa | ||
Igbo | dina | ||
Malagasy | laika | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyala | ||
Shona | rara | ||
Somali | jiifsaday | ||
Sesotho | beha | ||
Tiếng Swahili | kuweka | ||
Xhosa | ulele | ||
Yoruba | dubulẹ | ||
Zulu | ukubeka | ||
Bambara | ka da | ||
Cừu cái | ɖoe anyi | ||
Tiếng Kinyarwanda | lay | ||
Lingala | kotya | ||
Luganda | -biika | ||
Sepedi | ala | ||
Twi (Akan) | to hɔ | ||
Tiếng Ả Rập | بسط | ||
Tiếng Do Thái | לְהַנִיחַ | ||
Pashto | کېښودل | ||
Tiếng Ả Rập | بسط | ||
Người Albanian | vë | ||
Xứ Basque | etzan | ||
Catalan | estirar | ||
Người Croatia | položiti | ||
Người Đan Mạch | lægge | ||
Tiếng hà lan | leggen | ||
Tiếng Anh | lay | ||
Người Pháp | allonger | ||
Frisian | lizze | ||
Galicia | laico | ||
Tiếng Đức | legen | ||
Tiếng Iceland | lá | ||
Người Ailen | tuata | ||
Người Ý | posare | ||
Tiếng Luxembourg | leeën | ||
Cây nho | jistabbilixxu | ||
Nauy | legge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | deitar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | laigh | ||
Người Tây Ban Nha | laico | ||
Tiếng Thụy Điển | lägga | ||
Người xứ Wales | lleyg | ||
Người Belarus | ляжаць | ||
Tiếng Bosnia | ležao | ||
Người Bungari | лежеше | ||
Tiếng Séc | položit | ||
Người Estonia | lama | ||
Phần lan | makaa | ||
Người Hungary | világi | ||
Người Latvia | gulēja | ||
Tiếng Lithuania | gulėti | ||
Người Macedonian | лежеше | ||
Đánh bóng | kłaść | ||
Tiếng Rumani | întinde | ||
Tiếng Nga | заложить | ||
Tiếng Serbia | лежао | ||
Tiếng Slovak | ležať | ||
Người Slovenia | ležati | ||
Người Ukraina | лежати | ||
Tiếng Bengali | পাড়া | ||
Gujarati | મૂકે છે | ||
Tiếng Hindi | लेज़ | ||
Tiếng Kannada | ಲೇ | ||
Malayalam | കിടന്നു | ||
Marathi | घालणे | ||
Tiếng Nepal | बिछ्याउनु | ||
Tiếng Punjabi | ਰੱਖਣ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගිහි | ||
Tamil | லே | ||
Tiếng Telugu | లే | ||
Tiếng Urdu | لیٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 躺下 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 躺下 | ||
Tiếng Nhật | 横たわっていた | ||
Hàn Quốc | 위치 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэвтэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | lay | ||
Người Indonesia | awam | ||
Người Java | lay | ||
Tiếng Khmer | ដាក់ | ||
Lào | ວາງ | ||
Tiếng Mã Lai | berbaring | ||
Tiếng thái | นอน | ||
Tiếng Việt | đặt nằm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maglatag | ||
Azerbaijan | yatmaq | ||
Tiếng Kazakh | жату | ||
Kyrgyz | жатуу | ||
Tajik | хобидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýat | ||
Tiếng Uzbek | yotish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | lay | ||
Người Hawaii | moe | ||
Tiếng Maori | takoto | ||
Samoan | taoto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | humiga | ||
Aymara | uchaña | ||
Guarani | moĩ | ||
Esperanto | kuŝi | ||
Latin | lay | ||
Người Hy Lạp | λαϊκός | ||
Hmong | nteg | ||
Người Kurd | danîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | yatmak | ||
Xhosa | ulele | ||
Yiddish | לייגן | ||
Zulu | ukubeka | ||
Tiếng Assam | স্থাপন কৰা | ||
Aymara | uchaña | ||
Bhojpuri | नकशा | ||
Dhivehi | އޮތުން | ||
Dogri | रक्खना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | maglatag | ||
Guarani | moĩ | ||
Ilocano | iyaplag | ||
Krio | le | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پاڵ کەوتن | ||
Maithili | नीचू रखनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯨꯝꯕ | ||
Mizo | nghat | ||
Oromo | lafa kaa'uu | ||
Odia (Oriya) | ଶଯ୍ୟା | ||
Quechua | churay | ||
Tiếng Phạn | स्थापयति | ||
Tatar | ята | ||
Tigrinya | ምውዳቕ | ||
Tsonga | andlala | ||