Người Afrikaans | regsgeding | ||
Amharic | ክስ | ||
Hausa | kara | ||
Igbo | ikpe | ||
Malagasy | fitoriana | ||
Nyanja (Chichewa) | mlandu | ||
Shona | mhosva | ||
Somali | dacwad | ||
Sesotho | nyeoe | ||
Tiếng Swahili | mashtaka | ||
Xhosa | ityala | ||
Yoruba | ejo | ||
Zulu | icala | ||
Bambara | kiritigɛlaw ka kiritigɛ | ||
Cừu cái | nyadɔdrɔ̃ le ʋɔnu | ||
Tiếng Kinyarwanda | urubanza | ||
Lingala | kosamba na tribinale | ||
Luganda | omusango | ||
Sepedi | molato wa molato | ||
Twi (Akan) | mmara mu asɛm | ||
Tiếng Ả Rập | دعوى قضائية | ||
Tiếng Do Thái | תביעה משפטית | ||
Pashto | دعوی | ||
Tiếng Ả Rập | دعوى قضائية | ||
Người Albanian | proces gjyqesor | ||
Xứ Basque | auzia | ||
Catalan | plet | ||
Người Croatia | tužba | ||
Người Đan Mạch | retssag | ||
Tiếng hà lan | rechtszaak | ||
Tiếng Anh | lawsuit | ||
Người Pháp | procès | ||
Frisian | rjochtssaak | ||
Galicia | preito | ||
Tiếng Đức | klage | ||
Tiếng Iceland | málsókn | ||
Người Ailen | lawsuit | ||
Người Ý | causa | ||
Tiếng Luxembourg | prozess | ||
Cây nho | kawża | ||
Nauy | rettssak | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | processo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cùis-lagha | ||
Người Tây Ban Nha | demanda judicial | ||
Tiếng Thụy Điển | rättegång | ||
Người xứ Wales | achos cyfreithiol | ||
Người Belarus | пазоў | ||
Tiếng Bosnia | tužba | ||
Người Bungari | съдебен процес | ||
Tiếng Séc | soudní spor | ||
Người Estonia | kohtuasi | ||
Phần lan | oikeusjuttu | ||
Người Hungary | per | ||
Người Latvia | tiesas prāvu | ||
Tiếng Lithuania | ieškinį | ||
Người Macedonian | тужба | ||
Đánh bóng | pozew sądowy | ||
Tiếng Rumani | proces | ||
Tiếng Nga | иск | ||
Tiếng Serbia | тужба | ||
Tiếng Slovak | súdny spor | ||
Người Slovenia | tožba | ||
Người Ukraina | позов | ||
Tiếng Bengali | মামলা | ||
Gujarati | દાવો | ||
Tiếng Hindi | मुकदमा | ||
Tiếng Kannada | ಮೊಕದ್ದಮೆ | ||
Malayalam | കേസ് | ||
Marathi | खटला | ||
Tiếng Nepal | मुद्दा | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਕੱਦਮੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නඩු | ||
Tamil | வழக்கு | ||
Tiếng Telugu | దావా | ||
Tiếng Urdu | مقدمہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 诉讼 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 訴訟 | ||
Tiếng Nhật | 訴訟 | ||
Hàn Quốc | 소송 | ||
Tiếng Mông Cổ | шүүх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တရားစွဲဆိုမှု | ||
Người Indonesia | gugatan | ||
Người Java | tuntutan ukum | ||
Tiếng Khmer | បណ្តឹង | ||
Lào | ການຟ້ອງຮ້ອງ | ||
Tiếng Mã Lai | tuntutan mahkamah | ||
Tiếng thái | คดี | ||
Tiếng Việt | kiện cáo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaso | ||
Azerbaijan | məhkəmə | ||
Tiếng Kazakh | сот ісі | ||
Kyrgyz | сот иши | ||
Tajik | даъво | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kazyýet işi | ||
Tiếng Uzbek | sud jarayoni | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | دەۋا | ||
Người Hawaii | hoopii | ||
Tiếng Maori | hāmene | ||
Samoan | tagi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | demanda | ||
Aymara | demanda ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Guarani | demanda rehegua | ||
Esperanto | proceso | ||
Latin | iudicium | ||
Người Hy Lạp | αγωγή | ||
Hmong | foob | ||
Người Kurd | doz | ||
Thổ nhĩ kỳ | dava | ||
Xhosa | ityala | ||
Yiddish | פּראָצעס | ||
Zulu | icala | ||
Tiếng Assam | গোচৰ | ||
Aymara | demanda ukax mä juk’a pachanakanwa | ||
Bhojpuri | मुकदमा के मुकदमा भइल | ||
Dhivehi | ދައުވާ އެވެ | ||
Dogri | मुकदमा दा मुकदमा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaso | ||
Guarani | demanda rehegua | ||
Ilocano | darum | ||
Krio | kes we dɛn kɛr go na kɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | داوای یاسایی | ||
Maithili | मुकदमा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯀꯠꯄꯥ꯫ | ||
Mizo | thubuai siamsak a ni | ||
Oromo | himannaa himata | ||
Odia (Oriya) | ମକଦ୍ଦମା | ||
Quechua | demanda nisqa | ||
Tiếng Phạn | मुकदमा | ||
Tatar | суд | ||
Tigrinya | ክሲ ክሲ | ||
Tsonga | nandzu wa nandzu | ||