Người Afrikaans | grasperk | ||
Amharic | ሣር | ||
Hausa | ciyawa | ||
Igbo | ahịhịa | ||
Malagasy | bozaka | ||
Nyanja (Chichewa) | udzu | ||
Shona | tsangadzi | ||
Somali | cawska | ||
Sesotho | mohloa | ||
Tiếng Swahili | nyasi | ||
Xhosa | ingca | ||
Yoruba | odan | ||
Zulu | utshani | ||
Bambara | gazɔn | ||
Cừu cái | gbemumu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibyatsi | ||
Lingala | pelouse | ||
Luganda | omuddo | ||
Sepedi | llone | ||
Twi (Akan) | ɛsrɛ | ||
Tiếng Ả Rập | العشب | ||
Tiếng Do Thái | דֶשֶׁא | ||
Pashto | لان | ||
Tiếng Ả Rập | العشب | ||
Người Albanian | lëndinë | ||
Xứ Basque | belarra | ||
Catalan | gespa | ||
Người Croatia | travnjak | ||
Người Đan Mạch | græsplæne | ||
Tiếng hà lan | gazon | ||
Tiếng Anh | lawn | ||
Người Pháp | pelouse | ||
Frisian | gersfjild | ||
Galicia | céspede | ||
Tiếng Đức | rasen | ||
Tiếng Iceland | grasflöt | ||
Người Ailen | faiche | ||
Người Ý | prato | ||
Tiếng Luxembourg | rasen | ||
Cây nho | lawn | ||
Nauy | plen | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | gramado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | faiche | ||
Người Tây Ban Nha | césped | ||
Tiếng Thụy Điển | gräsmatta | ||
Người xứ Wales | lawnt | ||
Người Belarus | газон | ||
Tiếng Bosnia | travnjak | ||
Người Bungari | морава | ||
Tiếng Séc | trávník | ||
Người Estonia | muru | ||
Phần lan | nurmikko | ||
Người Hungary | gyep | ||
Người Latvia | zālienu | ||
Tiếng Lithuania | veja | ||
Người Macedonian | тревник | ||
Đánh bóng | trawnik | ||
Tiếng Rumani | gazon | ||
Tiếng Nga | лужайка | ||
Tiếng Serbia | травњак | ||
Tiếng Slovak | trávnik | ||
Người Slovenia | travnik | ||
Người Ukraina | газон | ||
Tiếng Bengali | লন | ||
Gujarati | લnન | ||
Tiếng Hindi | लॉन | ||
Tiếng Kannada | ಹುಲ್ಲುಹಾಸು | ||
Malayalam | പുൽത്തകിടി | ||
Marathi | लॉन | ||
Tiếng Nepal | ल्यान | ||
Tiếng Punjabi | ਲਾਅਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තණකොළ | ||
Tamil | புல்வெளி | ||
Tiếng Telugu | పచ్చిక | ||
Tiếng Urdu | لان | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 草坪 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 草坪 | ||
Tiếng Nhật | 芝生 | ||
Hàn Quốc | 잔디 | ||
Tiếng Mông Cổ | зүлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | မြက်ခင်း | ||
Người Indonesia | halaman rumput | ||
Người Java | pekarangan | ||
Tiếng Khmer | ម៉ូដ | ||
Lào | ສະ ໜາມ ຫຍ້າ | ||
Tiếng Mã Lai | rumput | ||
Tiếng thái | สนามหญ้า | ||
Tiếng Việt | cừu con | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | damuhan | ||
Azerbaijan | qazon | ||
Tiếng Kazakh | көгал | ||
Kyrgyz | газон | ||
Tajik | сабза | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gazon | ||
Tiếng Uzbek | maysazor | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | چىملىق | ||
Người Hawaii | lawn | ||
Tiếng Maori | pangakuti | ||
Samoan | mutia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | damuhan | ||
Aymara | pastu | ||
Guarani | kapi'ipe | ||
Esperanto | gazono | ||
Latin | pratum | ||
Người Hy Lạp | γκαζόν | ||
Hmong | kev nyom | ||
Người Kurd | lawn | ||
Thổ nhĩ kỳ | çim | ||
Xhosa | ingca | ||
Yiddish | לאָנקע | ||
Zulu | utshani | ||
Tiếng Assam | ল’ন | ||
Aymara | pastu | ||
Bhojpuri | मैदान | ||
Dhivehi | ލޯން | ||
Dogri | घा दा मदान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | damuhan | ||
Guarani | kapi'ipe | ||
Ilocano | karuotan | ||
Krio | gras | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گژوگیا | ||
Maithili | घास क मैदान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯨꯃꯥꯡ | ||
Mizo | tualzawl | ||
Oromo | kaloo | ||
Odia (Oriya) | ଲନ୍ | ||
Quechua | qiwa | ||
Tiếng Phạn | दूर्वा | ||
Tatar | газон | ||
Tigrinya | ሳዕሪ | ||
Tsonga | xilungwa | ||