Cừu con trong các ngôn ngữ khác nhau

Cừu Con Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cừu con ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cừu con


Amharic
ሣር
Aymara
pastu
Azerbaijan
qazon
Bambara
gazɔn
Bhojpuri
मैदान
Catalan
gespa
Cây nho
lawn
Cebuano
lawn
Corsican
pratu
Cừu cái
gbemumu
Đánh bóng
trawnik
Dhivehi
ލޯން
Dogri
घा दा मदान
Esperanto
gazono
Frisian
gersfjild
Galicia
céspede
Guarani
kapi'ipe
Gujarati
લnન
Hàn Quốc
잔디
Hausa
ciyawa
Hmong
kev nyom
Igbo
ahịhịa
Ilocano
karuotan
Konkani
लॉन
Krio
gras
Kyrgyz
газон
Lào
ສະ ໜາມ ຫຍ້າ
Latin
pratum
Lingala
pelouse
Luganda
omuddo
Maithili
घास क मैदान
Malagasy
bozaka
Malayalam
പുൽത്തകിടി
Marathi
लॉन
Meiteilon (Manipuri)
ꯁꯨꯃꯥꯡ
Mizo
tualzawl
Myanmar (tiếng Miến Điện)
မြက်ခင်း
Nauy
plen
Người Afrikaans
grasperk
Người Ailen
faiche
Người Albanian
lëndinë
Người Belarus
газон
Người Bungari
морава
Người Croatia
travnjak
Người Đan Mạch
græsplæne
Người Duy Ngô Nhĩ
چىملىق
Người Estonia
muru
Người Gruzia
გაზონი
Người Hawaii
lawn
Người Hungary
gyep
Người Hy Lạp
γκαζόν
Người Indonesia
halaman rumput
Người Java
pekarangan
Người Kurd
lawn
Người Latvia
zālienu
Người Macedonian
тревник
Người Pháp
pelouse
Người Slovenia
travnik
Người Tây Ban Nha
césped
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gazon
Người Ukraina
газон
Người xứ Wales
lawnt
Người Ý
prato
Nyanja (Chichewa)
udzu
Odia (Oriya)
ଲନ୍
Oromo
kaloo
Pashto
لان
Phần lan
nurmikko
Quechua
qiwa
Samoan
mutia
Sepedi
llone
Sesotho
mohloa
Shona
tsangadzi
Sindhi
لان
Sinhala (Sinhalese)
තණකොළ
Somali
cawska
Tagalog (tiếng Philippines)
damuhan
Tajik
сабза
Tamil
புல்வெளி
Tatar
газон
Thổ nhĩ kỳ
çim
Tiếng Ả Rập
العشب
Tiếng Anh
lawn
Tiếng Armenia
սիզամարգ
Tiếng Assam
ল’ন
Tiếng ba tư
چمن
Tiếng Bengali
লন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
gramado
Tiếng Bosnia
travnjak
Tiếng Creole của Haiti
gazon
Tiếng Do Thái
דֶשֶׁא
Tiếng Đức
rasen
Tiếng Gaelic của Scotland
faiche
Tiếng hà lan
gazon
Tiếng Hindi
लॉन
Tiếng Iceland
grasflöt
Tiếng Kannada
ಹುಲ್ಲುಹಾಸು
Tiếng Kazakh
көгал
Tiếng Khmer
ម៉ូដ
Tiếng Kinyarwanda
ibyatsi
Tiếng Kurd (Sorani)
گژوگیا
Tiếng Lithuania
veja
Tiếng Luxembourg
rasen
Tiếng Mã Lai
rumput
Tiếng Maori
pangakuti
Tiếng Mông Cổ
зүлэг
Tiếng Nepal
ल्यान
Tiếng Nga
лужайка
Tiếng Nhật
芝生
Tiếng Phạn
दूर्वा
Tiếng Philippin (Tagalog)
damuhan
Tiếng Punjabi
ਲਾਅਨ
Tiếng Rumani
gazon
Tiếng Séc
trávník
Tiếng Serbia
травњак
Tiếng Slovak
trávnik
Tiếng Sundan
padang rumput hejo
Tiếng Swahili
nyasi
Tiếng Telugu
పచ్చిక
Tiếng thái
สนามหญ้า
Tiếng Thụy Điển
gräsmatta
Tiếng Trung (giản thể)
草坪
Tiếng Urdu
لان
Tiếng Uzbek
maysazor
Tiếng Việt
cừu con
Tigrinya
ሳዕሪ
Truyền thống Trung Hoa)
草坪
Tsonga
xilungwa
Twi (Akan)
ɛsrɛ
Xhosa
ingca
Xứ Basque
belarra
Yiddish
לאָנקע
Yoruba
odan
Zulu
utshani

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó