Người Afrikaans | skoot | ||
Amharic | ጭን | ||
Hausa | cinya | ||
Igbo | apata | ||
Malagasy | am-pofoana | ||
Nyanja (Chichewa) | chilolo | ||
Shona | pamakumbo | ||
Somali | dhabta | ||
Sesotho | lirope | ||
Tiếng Swahili | paja | ||
Xhosa | ethangeni | ||
Yoruba | ipele | ||
Zulu | ithanga | ||
Bambara | ka nɛmu | ||
Cừu cái | ata dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | lap | ||
Lingala | toure ya nzela | ||
Luganda | omubiri | ||
Sepedi | difaro | ||
Twi (Akan) | serɛ | ||
Tiếng Ả Rập | حضن | ||
Tiếng Do Thái | הקפה | ||
Pashto | ګود | ||
Tiếng Ả Rập | حضن | ||
Người Albanian | xhiro | ||
Xứ Basque | itzulian | ||
Catalan | volta | ||
Người Croatia | krug | ||
Người Đan Mạch | skød | ||
Tiếng hà lan | ronde | ||
Tiếng Anh | lap | ||
Người Pháp | tour | ||
Frisian | lap | ||
Galicia | colo | ||
Tiếng Đức | runde | ||
Tiếng Iceland | hring | ||
Người Ailen | lap | ||
Người Ý | giro | ||
Tiếng Luxembourg | ronn | ||
Cây nho | ħoġor | ||
Nauy | runde | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | colo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | uchd | ||
Người Tây Ban Nha | regazo | ||
Tiếng Thụy Điển | knä | ||
Người xứ Wales | lap | ||
Người Belarus | на каленях | ||
Tiếng Bosnia | lap | ||
Người Bungari | скута | ||
Tiếng Séc | klín | ||
Người Estonia | süles | ||
Phần lan | kierros | ||
Người Hungary | öl | ||
Người Latvia | klēpis | ||
Tiếng Lithuania | ratas | ||
Người Macedonian | круг | ||
Đánh bóng | podołek | ||
Tiếng Rumani | poala | ||
Tiếng Nga | круг | ||
Tiếng Serbia | крило | ||
Tiếng Slovak | kolo | ||
Người Slovenia | naročje | ||
Người Ukraina | колінах | ||
Tiếng Bengali | ভাঁজ | ||
Gujarati | ખોળો | ||
Tiếng Hindi | गोद | ||
Tiếng Kannada | ಲ್ಯಾಪ್ | ||
Malayalam | മടി | ||
Marathi | मांडी | ||
Tiếng Nepal | गोद | ||
Tiếng Punjabi | ਗੋਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | උකුල | ||
Tamil | மடியில் | ||
Tiếng Telugu | ఒడి | ||
Tiếng Urdu | گود | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 圈数 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 圈數 | ||
Tiếng Nhật | ラップ | ||
Hàn Quốc | 무릎 | ||
Tiếng Mông Cổ | тойрог | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရင်ခွင် | ||
Người Indonesia | putaran | ||
Người Java | puteran | ||
Tiếng Khmer | ភ្លៅ | ||
Lào | ຕັກ | ||
Tiếng Mã Lai | pusingan | ||
Tiếng thái | ตัก | ||
Tiếng Việt | lòng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lap | ||
Azerbaijan | dövrə | ||
Tiếng Kazakh | айналым | ||
Kyrgyz | айлампа | ||
Tajik | давр | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | aýlaw | ||
Tiếng Uzbek | aylana | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | lap | ||
Người Hawaii | ʻūhā | ||
Tiếng Maori | kopu | ||
Samoan | vae | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lap | ||
Aymara | rijasu | ||
Guarani | tapypa'ũ | ||
Esperanto | rondiro | ||
Latin | lap | ||
Người Hy Lạp | αγκαλιά | ||
Hmong | ceg tawv | ||
Người Kurd | himbêz | ||
Thổ nhĩ kỳ | tur | ||
Xhosa | ethangeni | ||
Yiddish | שויס | ||
Zulu | ithanga | ||
Tiếng Assam | কোলা | ||
Aymara | rijasu | ||
Bhojpuri | भाग | ||
Dhivehi | އުނގު | ||
Dogri | गोद | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lap | ||
Guarani | tapypa'ũ | ||
Ilocano | patong | ||
Krio | fut | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆش | ||
Maithili | कोरा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯝꯄꯥꯛ | ||
Mizo | malchung | ||
Oromo | sarbaa | ||
Odia (Oriya) | ଲାପ୍ | ||
Quechua | muyu | ||
Tiếng Phạn | उत्सङ्ग | ||
Tatar | лап | ||
Tigrinya | ሕቑፊ | ||
Tsonga | ndzhumbhu | ||