Lòng trong các ngôn ngữ khác nhau

Lòng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lòng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lòng


Amharic
ጭን
Aymara
rijasu
Azerbaijan
dövrə
Bambara
ka nɛmu
Bhojpuri
भाग
Catalan
volta
Cây nho
ħoġor
Cebuano
sabakan
Corsican
volta
Cừu cái
ata dzi
Đánh bóng
podołek
Dhivehi
އުނގު
Dogri
गोद
Esperanto
rondiro
Frisian
lap
Galicia
colo
Guarani
tapypa'ũ
Gujarati
ખોળો
Hàn Quốc
무릎
Hausa
cinya
Hmong
ceg tawv
Igbo
apata
Ilocano
patong
Konkani
मांडी
Krio
fut
Kyrgyz
айлампа
Lào
ຕັກ
Latin
lap
Lingala
toure ya nzela
Luganda
omubiri
Maithili
कोरा
Malagasy
am-pofoana
Malayalam
മടി
Marathi
मांडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯇꯝꯄꯥꯛ
Mizo
malchung
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရင်ခွင်
Nauy
runde
Người Afrikaans
skoot
Người Ailen
lap
Người Albanian
xhiro
Người Belarus
на каленях
Người Bungari
скута
Người Croatia
krug
Người Đan Mạch
skød
Người Duy Ngô Nhĩ
lap
Người Estonia
süles
Người Gruzia
წრე
Người Hawaii
ʻūhā
Người Hungary
öl
Người Hy Lạp
αγκαλιά
Người Indonesia
putaran
Người Java
puteran
Người Kurd
himbêz
Người Latvia
klēpis
Người Macedonian
круг
Người Pháp
tour
Người Slovenia
naročje
Người Tây Ban Nha
regazo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
aýlaw
Người Ukraina
колінах
Người xứ Wales
lap
Người Ý
giro
Nyanja (Chichewa)
chilolo
Odia (Oriya)
ଲାପ୍
Oromo
sarbaa
Pashto
ګود
Phần lan
kierros
Quechua
muyu
Samoan
vae
Sepedi
difaro
Sesotho
lirope
Shona
pamakumbo
Sindhi
گود
Sinhala (Sinhalese)
උකුල
Somali
dhabta
Tagalog (tiếng Philippines)
lap
Tajik
давр
Tamil
மடியில்
Tatar
лап
Thổ nhĩ kỳ
tur
Tiếng Ả Rập
حضن
Tiếng Anh
lap
Tiếng Armenia
գրկում
Tiếng Assam
কোলা
Tiếng ba tư
دامان
Tiếng Bengali
ভাঁজ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
colo
Tiếng Bosnia
lap
Tiếng Creole của Haiti
janm
Tiếng Do Thái
הקפה
Tiếng Đức
runde
Tiếng Gaelic của Scotland
uchd
Tiếng hà lan
ronde
Tiếng Hindi
गोद
Tiếng Iceland
hring
Tiếng Kannada
ಲ್ಯಾಪ್
Tiếng Kazakh
айналым
Tiếng Khmer
ភ្លៅ
Tiếng Kinyarwanda
lap
Tiếng Kurd (Sorani)
کۆش
Tiếng Lithuania
ratas
Tiếng Luxembourg
ronn
Tiếng Mã Lai
pusingan
Tiếng Maori
kopu
Tiếng Mông Cổ
тойрог
Tiếng Nepal
गोद
Tiếng Nga
круг
Tiếng Nhật
ラップ
Tiếng Phạn
उत्सङ्ग
Tiếng Philippin (Tagalog)
lap
Tiếng Punjabi
ਗੋਦੀ
Tiếng Rumani
poala
Tiếng Séc
klín
Tiếng Serbia
крило
Tiếng Slovak
kolo
Tiếng Sundan
pangkonan
Tiếng Swahili
paja
Tiếng Telugu
ఒడి
Tiếng thái
ตัก
Tiếng Thụy Điển
knä
Tiếng Trung (giản thể)
圈数
Tiếng Urdu
گود
Tiếng Uzbek
aylana
Tiếng Việt
lòng
Tigrinya
ሕቑፊ
Truyền thống Trung Hoa)
圈數
Tsonga
ndzhumbhu
Twi (Akan)
serɛ
Xhosa
ethangeni
Xứ Basque
itzulian
Yiddish
שויס
Yoruba
ipele
Zulu
ithanga

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó