Người Afrikaans | laboratorium | ||
Amharic | ላቦራቶሪ | ||
Hausa | dakin gwaje-gwaje | ||
Igbo | laabu | ||
Malagasy | laboratoara | ||
Nyanja (Chichewa) | labotale | ||
Shona | murabhoritari | ||
Somali | sheybaar | ||
Sesotho | laboratori | ||
Tiếng Swahili | maabara | ||
Xhosa | elebhu | ||
Yoruba | yàrá | ||
Zulu | ilabhorethri | ||
Bambara | laboratuwari la | ||
Cừu cái | nudokpɔƒe | ||
Tiếng Kinyarwanda | laboratoire | ||
Lingala | laboratoire na laboratoire | ||
Luganda | laboratory mu laboratory | ||
Sepedi | laboratori ya laboratori | ||
Twi (Akan) | aduruyɛdan mu | ||
Tiếng Ả Rập | مختبر | ||
Tiếng Do Thái | מַעבָּדָה | ||
Pashto | لابراتوار | ||
Tiếng Ả Rập | مختبر | ||
Người Albanian | laboratorike | ||
Xứ Basque | laborategia | ||
Catalan | laboratori | ||
Người Croatia | laboratorija | ||
Người Đan Mạch | laboratorium | ||
Tiếng hà lan | laboratorium | ||
Tiếng Anh | laboratory | ||
Người Pháp | laboratoire | ||
Frisian | laboratoarium | ||
Galicia | laboratorio | ||
Tiếng Đức | labor | ||
Tiếng Iceland | rannsóknarstofu | ||
Người Ailen | saotharlann | ||
Người Ý | laboratorio | ||
Tiếng Luxembourg | labo | ||
Cây nho | laboratorju | ||
Nauy | laboratorium | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | laboratório | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | obair-lann | ||
Người Tây Ban Nha | laboratorio | ||
Tiếng Thụy Điển | laboratorium | ||
Người xứ Wales | labordy | ||
Người Belarus | лабараторыя | ||
Tiếng Bosnia | laboratorija | ||
Người Bungari | лаборатория | ||
Tiếng Séc | laboratoř | ||
Người Estonia | laboratoorium | ||
Phần lan | laboratorio | ||
Người Hungary | laboratórium | ||
Người Latvia | laboratorija | ||
Tiếng Lithuania | laboratorija | ||
Người Macedonian | лабораторија | ||
Đánh bóng | laboratorium | ||
Tiếng Rumani | laborator | ||
Tiếng Nga | лаборатория | ||
Tiếng Serbia | лабораторија | ||
Tiếng Slovak | laboratórium | ||
Người Slovenia | laboratorij | ||
Người Ukraina | лабораторія | ||
Tiếng Bengali | পরীক্ষাগার | ||
Gujarati | પ્રયોગશાળા | ||
Tiếng Hindi | प्रयोगशाला | ||
Tiếng Kannada | ಪ್ರಯೋಗಾಲಯ | ||
Malayalam | ലബോറട്ടറി | ||
Marathi | प्रयोगशाळा | ||
Tiếng Nepal | प्रयोगशाला | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਯੋਗਸ਼ਾਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රසායනාගාරය | ||
Tamil | ஆய்வகம் | ||
Tiếng Telugu | ప్రయోగశాల | ||
Tiếng Urdu | لیبارٹری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 实验室 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 實驗室 | ||
Tiếng Nhật | 実験室 | ||
Hàn Quốc | 실험실 | ||
Tiếng Mông Cổ | лаборатори | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စမ်းသပ်ခန်း | ||
Người Indonesia | laboratorium | ||
Người Java | laboratorium | ||
Tiếng Khmer | មន្ទីរពិសោធន៍ | ||
Lào | ຫ້ອງທົດລອງ | ||
Tiếng Mã Lai | makmal | ||
Tiếng thái | ห้องปฏิบัติการ | ||
Tiếng Việt | phòng thí nghiệm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | laboratoryo | ||
Azerbaijan | laboratoriya | ||
Tiếng Kazakh | зертхана | ||
Kyrgyz | лаборатория | ||
Tajik | лаборатория | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | barlaghana | ||
Tiếng Uzbek | laboratoriya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەجرىبىخانا | ||
Người Hawaii | hale hana hoʻokolohua | ||
Tiếng Maori | taiwhanga | ||
Samoan | fale suesue | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | laboratoryo | ||
Aymara | laboratorio ukanxa | ||
Guarani | laboratorio-pe | ||
Esperanto | laboratorio | ||
Latin | laboratorium | ||
Người Hy Lạp | εργαστήριο | ||
Hmong | chaw kuaj | ||
Người Kurd | lêkolînxane | ||
Thổ nhĩ kỳ | laboratuar | ||
Xhosa | elebhu | ||
Yiddish | לאַבאָראַטאָריע | ||
Zulu | ilabhorethri | ||
Tiếng Assam | লেবৰেটৰী | ||
Aymara | laboratorio ukanxa | ||
Bhojpuri | प्रयोगशाला के बा | ||
Dhivehi | ލެބޯޓްރީގައެވެ | ||
Dogri | प्रयोगशाला च | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | laboratoryo | ||
Guarani | laboratorio-pe | ||
Ilocano | laboratorio | ||
Krio | laboratori na di laboratori | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | تاقیگە | ||
Maithili | प्रयोगशाला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯦꯕꯣꯔꯦꯇꯔꯤꯗꯥ ꯂꯩꯕꯥ ꯌꯨ.ꯑꯦꯁ | ||
Mizo | laboratory-ah dah a ni | ||
Oromo | laaboraatoorii keessatti argamu | ||
Odia (Oriya) | ଲାବୋରେଟୋରୀ | ||
Quechua | laboratorio nisqapi | ||
Tiếng Phạn | प्रयोगशाला | ||
Tatar | лаборатория | ||
Tigrinya | ቤተ-ፈተነ | ||
Tsonga | laboratori ya le laboratori | ||