Người Afrikaans | kennis | ||
Amharic | እውቀት | ||
Hausa | ilimi | ||
Igbo | ihe omuma | ||
Malagasy | fahalalana | ||
Nyanja (Chichewa) | chidziwitso | ||
Shona | ruzivo | ||
Somali | aqoon | ||
Sesotho | tsebo | ||
Tiếng Swahili | maarifa | ||
Xhosa | ulwazi | ||
Yoruba | imoye | ||
Zulu | ulwazi | ||
Bambara | dɔnniya | ||
Cừu cái | sidzedze | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubumenyi | ||
Lingala | boyebi | ||
Luganda | okumanya | ||
Sepedi | tsebo | ||
Twi (Akan) | nimdeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | المعرفه | ||
Tiếng Do Thái | יֶדַע | ||
Pashto | پوهه | ||
Tiếng Ả Rập | المعرفه | ||
Người Albanian | njohuri | ||
Xứ Basque | ezagutza | ||
Catalan | coneixement | ||
Người Croatia | znanje | ||
Người Đan Mạch | viden | ||
Tiếng hà lan | kennis | ||
Tiếng Anh | knowledge | ||
Người Pháp | connaissance | ||
Frisian | kennis | ||
Galicia | coñecemento | ||
Tiếng Đức | wissen | ||
Tiếng Iceland | þekkingu | ||
Người Ailen | eolas | ||
Người Ý | conoscenza | ||
Tiếng Luxembourg | wëssen | ||
Cây nho | għarfien | ||
Nauy | kunnskap | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conhecimento | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | eòlas | ||
Người Tây Ban Nha | conocimiento | ||
Tiếng Thụy Điển | kunskap | ||
Người xứ Wales | gwybodaeth | ||
Người Belarus | веды | ||
Tiếng Bosnia | znanje | ||
Người Bungari | знания | ||
Tiếng Séc | znalost | ||
Người Estonia | teadmised | ||
Phần lan | tietoa | ||
Người Hungary | tudás | ||
Người Latvia | zināšanas | ||
Tiếng Lithuania | žinių | ||
Người Macedonian | знаење | ||
Đánh bóng | wiedza, umiejętności | ||
Tiếng Rumani | cunoştinţe | ||
Tiếng Nga | знания | ||
Tiếng Serbia | знање | ||
Tiếng Slovak | vedomosti | ||
Người Slovenia | znanje | ||
Người Ukraina | знання | ||
Tiếng Bengali | জ্ঞান | ||
Gujarati | જ્ knowledgeાન | ||
Tiếng Hindi | ज्ञान | ||
Tiếng Kannada | ಜ್ಞಾನ | ||
Malayalam | അറിവ് | ||
Marathi | ज्ञान | ||
Tiếng Nepal | ज्ञान | ||
Tiếng Punjabi | ਗਿਆਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දැනුම | ||
Tamil | அறிவு | ||
Tiếng Telugu | జ్ఞానం | ||
Tiếng Urdu | علم | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 知识 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 知識 | ||
Tiếng Nhật | 知識 | ||
Hàn Quốc | 지식 | ||
Tiếng Mông Cổ | мэдлэг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အသိပညာ | ||
Người Indonesia | pengetahuan | ||
Người Java | kawruhe | ||
Tiếng Khmer | ចំណេះដឹង | ||
Lào | ຄວາມຮູ້ | ||
Tiếng Mã Lai | pengetahuan | ||
Tiếng thái | ความรู้ | ||
Tiếng Việt | hiểu biết | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaalaman | ||
Azerbaijan | bilik | ||
Tiếng Kazakh | білім | ||
Kyrgyz | билим | ||
Tajik | дониш | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bilim | ||
Tiếng Uzbek | bilim | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بىلىم | ||
Người Hawaii | ʻike | ||
Tiếng Maori | matauranga | ||
Samoan | poto | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kaalaman | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Guarani | kuaa | ||
Esperanto | scio | ||
Latin | cognitionis | ||
Người Hy Lạp | η γνώση | ||
Hmong | kev paub | ||
Người Kurd | zanyarîn | ||
Thổ nhĩ kỳ | bilgi | ||
Xhosa | ulwazi | ||
Yiddish | וויסן | ||
Zulu | ulwazi | ||
Tiếng Assam | জ্ঞান | ||
Aymara | amuyt'awi | ||
Bhojpuri | ग्यान | ||
Dhivehi | ޢިލްމު | ||
Dogri | ज्ञान | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kaalaman | ||
Guarani | kuaa | ||
Ilocano | ammo | ||
Krio | no | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | زانیاری | ||
Maithili | ज्ञान | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯧꯁꯤꯡ | ||
Mizo | hriatna | ||
Oromo | beekumsa | ||
Odia (Oriya) | ଜ୍ଞାନ | ||
Quechua | yachay | ||
Tiếng Phạn | ज्ञानम् | ||
Tatar | белем | ||
Tigrinya | ፍልጠት | ||
Tsonga | vutivi | ||