Gõ cửa trong các ngôn ngữ khác nhau

Gõ Cửa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Gõ cửa ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Gõ cửa


Amharic
አንኳኳ
Aymara
thuqhuña
Azerbaijan
döymək
Bambara
ka gosi
Bhojpuri
खटखटावे के बा
Catalan
colpejar
Cây nho
ħabbat
Cebuano
pagtuktok
Corsican
pichjà
Cừu cái
ƒo ʋɔa
Đánh bóng
pukanie
Dhivehi
ޓަކި ޖަހާށެވެ
Dogri
खटखटाओ
Esperanto
frapi
Frisian
klopje
Galicia
chamar
Guarani
ombota
Gujarati
કઠણ
Hàn Quốc
노크
Hausa
buga
Hmong
khob
Igbo
kụọ aka
Ilocano
agtuktok
Konkani
खटखटावप
Krio
nak nak
Kyrgyz
кагуу
Lào
ເຄາະ
Latin
pulsate
Lingala
kobɛtabɛta
Luganda
okukonkona
Maithili
खटखटाउ
Malagasy
dondony
Malayalam
മുട്ടുക
Marathi
ठोका
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯣꯀꯄꯥ꯫
Mizo
knock a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခေါက်တယ်
Nauy
slå
Người Afrikaans
klop
Người Ailen
cnag
Người Albanian
trokas
Người Belarus
стукаць
Người Bungari
чукам
Người Croatia
kucanje
Người Đan Mạch
banke
Người Duy Ngô Nhĩ
knock
Người Estonia
koputama
Người Gruzia
კაკუნი
Người Hawaii
kikeke
Người Hungary
kopogás
Người Hy Lạp
χτύπημα
Người Indonesia
ketukan
Người Java
sambel
Người Kurd
lêdan
Người Latvia
klauvēt
Người Macedonian
тропа
Người Pháp
frappe
Người Slovenia
potrkajte
Người Tây Ban Nha
golpe
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kakmak
Người Ukraina
стукати
Người xứ Wales
curo
Người Ý
bussare
Nyanja (Chichewa)
kugogoda
Odia (Oriya)
ନକ୍
Oromo
rukutaa
Pashto
ټکول
Phần lan
koputtaa
Quechua
takay
Samoan
tuʻituʻi atu
Sepedi
kokota
Sesotho
kokota
Shona
gogodza
Sindhi
کڙڪائڻ
Sinhala (Sinhalese)
තට්ටු කරන්න
Somali
garaacid
Tagalog (tiếng Philippines)
kumatok
Tajik
кӯфтан
Tamil
தட்டுங்கள்
Tatar
шакыгыз
Thổ nhĩ kỳ
vurmak
Tiếng Ả Rập
طرق
Tiếng Anh
knock
Tiếng Armenia
թակել
Tiếng Assam
টোকৰ মাৰিব
Tiếng ba tư
در زدن
Tiếng Bengali
ঠক্ঠক্
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
batida
Tiếng Bosnia
kucati
Tiếng Creole của Haiti
frape
Tiếng Do Thái
נְקִישָׁה
Tiếng Đức
klopfen
Tiếng Gaelic của Scotland
cnag
Tiếng hà lan
klop
Tiếng Hindi
दस्तक
Tiếng Iceland
banka
Tiếng Kannada
ನಾಕ್
Tiếng Kazakh
қағу
Tiếng Khmer
គោះ
Tiếng Kinyarwanda
gukomanga
Tiếng Kurd (Sorani)
لە لێدان
Tiếng Lithuania
belsti
Tiếng Luxembourg
klappen
Tiếng Mã Lai
ketukan
Tiếng Maori
patoto
Tiếng Mông Cổ
тогших
Tiếng Nepal
दस्तक
Tiếng Nga
стучать
Tiếng Nhật
ノック
Tiếng Phạn
ठोकति
Tiếng Philippin (Tagalog)
kumatok
Tiếng Punjabi
ਦਸਤਕ
Tiếng Rumani
bate
Tiếng Séc
klepání
Tiếng Serbia
куцати
Tiếng Slovak
zaklopať
Tiếng Sundan
sambel
Tiếng Swahili
kubisha
Tiếng Telugu
కొట్టు
Tiếng thái
เคาะ
Tiếng Thụy Điển
slå
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
دستک
Tiếng Uzbek
taqillatish
Tiếng Việt
gõ cửa
Tigrinya
ኳሕኳሕ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
ku gongondza
Twi (Akan)
bɔ pon mu
Xhosa
unkqonkqoze
Xứ Basque
kolpatu
Yiddish
קלאַפּן
Yoruba
kànkun
Zulu
ungqongqoze

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó