Người Afrikaans | knie | ||
Amharic | ጉልበት | ||
Hausa | gwiwa | ||
Igbo | ikpere | ||
Malagasy | lohalika | ||
Nyanja (Chichewa) | bondo | ||
Shona | ibvi | ||
Somali | jilibka | ||
Sesotho | lengole | ||
Tiếng Swahili | goti | ||
Xhosa | idolo | ||
Yoruba | orokun | ||
Zulu | idolo | ||
Bambara | kunbere | ||
Cừu cái | klo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ivi | ||
Lingala | libolongo | ||
Luganda | evviivi | ||
Sepedi | khuru | ||
Twi (Akan) | kotodwe | ||
Tiếng Ả Rập | الركبة | ||
Tiếng Do Thái | הברך | ||
Pashto | زنګون | ||
Tiếng Ả Rập | الركبة | ||
Người Albanian | gju | ||
Xứ Basque | belauna | ||
Catalan | genoll | ||
Người Croatia | koljeno | ||
Người Đan Mạch | knæ | ||
Tiếng hà lan | knie | ||
Tiếng Anh | knee | ||
Người Pháp | le genou | ||
Frisian | knibbel | ||
Galicia | xeonllo | ||
Tiếng Đức | knie | ||
Tiếng Iceland | hné | ||
Người Ailen | glúin | ||
Người Ý | ginocchio | ||
Tiếng Luxembourg | knéi | ||
Cây nho | irkoppa | ||
Nauy | kne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | joelho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | glùin | ||
Người Tây Ban Nha | rodilla | ||
Tiếng Thụy Điển | knä | ||
Người xứ Wales | pen-glin | ||
Người Belarus | калена | ||
Tiếng Bosnia | koljeno | ||
Người Bungari | коляно | ||
Tiếng Séc | koleno | ||
Người Estonia | põlv | ||
Phần lan | polvi | ||
Người Hungary | térd | ||
Người Latvia | ceļgals | ||
Tiếng Lithuania | kelio | ||
Người Macedonian | колено | ||
Đánh bóng | kolano | ||
Tiếng Rumani | genunchi | ||
Tiếng Nga | колено | ||
Tiếng Serbia | колено | ||
Tiếng Slovak | koleno | ||
Người Slovenia | koleno | ||
Người Ukraina | коліно | ||
Tiếng Bengali | হাঁটু | ||
Gujarati | ઘૂંટણ | ||
Tiếng Hindi | घुटना | ||
Tiếng Kannada | ಮೊಣಕಾಲು | ||
Malayalam | കാൽമുട്ട് | ||
Marathi | गुडघा | ||
Tiếng Nepal | घुँडा | ||
Tiếng Punjabi | ਗੋਡੇ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දණහිස | ||
Tamil | முழங்கால் | ||
Tiếng Telugu | మోకాలి | ||
Tiếng Urdu | گھٹنے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 膝盖 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 膝蓋 | ||
Tiếng Nhật | 膝 | ||
Hàn Quốc | 무릎 | ||
Tiếng Mông Cổ | өвдөг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဒူး | ||
Người Indonesia | lutut | ||
Người Java | dhengkul | ||
Tiếng Khmer | ជង្គង់ | ||
Lào | ຫົວເຂົ່າ | ||
Tiếng Mã Lai | lutut | ||
Tiếng thái | เข่า | ||
Tiếng Việt | đầu gối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tuhod | ||
Azerbaijan | diz | ||
Tiếng Kazakh | тізе | ||
Kyrgyz | тизе | ||
Tajik | зону | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dyz | ||
Tiếng Uzbek | tizza | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تىز | ||
Người Hawaii | kuli | ||
Tiếng Maori | turi | ||
Samoan | tulivae | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tuhod | ||
Aymara | qunquri | ||
Guarani | tenypy'ã | ||
Esperanto | genuo | ||
Latin | genu | ||
Người Hy Lạp | γόνατο | ||
Hmong | lub hauv caug | ||
Người Kurd | çog | ||
Thổ nhĩ kỳ | diz | ||
Xhosa | idolo | ||
Yiddish | קני | ||
Zulu | idolo | ||
Tiếng Assam | আঁঠু | ||
Aymara | qunquri | ||
Bhojpuri | घुटना | ||
Dhivehi | ކަކޫ | ||
Dogri | गोड्डा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tuhod | ||
Guarani | tenypy'ã | ||
Ilocano | tumeng | ||
Krio | ni | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەژنۆ | ||
Maithili | ठेहुन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯨꯎ | ||
Mizo | khup | ||
Oromo | jilba | ||
Odia (Oriya) | ଆଣ୍ଠୁ | ||
Quechua | muqu | ||
Tiếng Phạn | जानुक | ||
Tatar | тез | ||
Tigrinya | ብርኪ | ||
Tsonga | tsolo | ||