Người Afrikaans | soen | ||
Amharic | መሳም | ||
Hausa | sumbace | ||
Igbo | isusu onu | ||
Malagasy | oroka | ||
Nyanja (Chichewa) | kupsompsona | ||
Shona | kutsvoda | ||
Somali | dhunkasho | ||
Sesotho | atla | ||
Tiếng Swahili | busu | ||
Xhosa | ukwanga | ||
Yoruba | fẹnuko | ||
Zulu | ukuqabula | ||
Bambara | ka bizu kɛ | ||
Cừu cái | ɖuɖɔ nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | gusomana | ||
Lingala | bizu | ||
Luganda | okunyweegera | ||
Sepedi | atla | ||
Twi (Akan) | anofeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | قبلة | ||
Tiếng Do Thái | נְשִׁיקָה | ||
Pashto | ښکلول | ||
Tiếng Ả Rập | قبلة | ||
Người Albanian | puthje | ||
Xứ Basque | musu | ||
Catalan | petó | ||
Người Croatia | poljubac | ||
Người Đan Mạch | kys | ||
Tiếng hà lan | kus | ||
Tiếng Anh | kiss | ||
Người Pháp | baiser | ||
Frisian | tút | ||
Galicia | bico | ||
Tiếng Đức | kuss | ||
Tiếng Iceland | koss | ||
Người Ailen | póg | ||
Người Ý | bacio | ||
Tiếng Luxembourg | kuss | ||
Cây nho | bewsa | ||
Nauy | kysse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | beijo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | pòg | ||
Người Tây Ban Nha | beso | ||
Tiếng Thụy Điển | puss | ||
Người xứ Wales | cusan | ||
Người Belarus | пацалунак | ||
Tiếng Bosnia | poljubac | ||
Người Bungari | целувка | ||
Tiếng Séc | pusa | ||
Người Estonia | suudlus | ||
Phần lan | suudella | ||
Người Hungary | csók | ||
Người Latvia | skūpsts | ||
Tiếng Lithuania | bučinys | ||
Người Macedonian | бакнеж | ||
Đánh bóng | pocałunek | ||
Tiếng Rumani | pup | ||
Tiếng Nga | поцелуй | ||
Tiếng Serbia | пољубац | ||
Tiếng Slovak | bozk | ||
Người Slovenia | poljub | ||
Người Ukraina | поцілунок | ||
Tiếng Bengali | চুম্বন | ||
Gujarati | ચુંબન | ||
Tiếng Hindi | चुम्मा | ||
Tiếng Kannada | ಮುತ್ತು | ||
Malayalam | ചുംബനം | ||
Marathi | चुंबन | ||
Tiếng Nepal | चुम्बन | ||
Tiếng Punjabi | ਚੁੰਮਣਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හාදුවක් | ||
Tamil | முத்தம் | ||
Tiếng Telugu | ముద్దు | ||
Tiếng Urdu | بوسہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 吻 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 吻 | ||
Tiếng Nhật | 接吻 | ||
Hàn Quốc | 키스 | ||
Tiếng Mông Cổ | үнсэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နမ်း | ||
Người Indonesia | ciuman | ||
Người Java | ngambung | ||
Tiếng Khmer | ថើប | ||
Lào | ຈູບ | ||
Tiếng Mã Lai | cium | ||
Tiếng thái | จูบ | ||
Tiếng Việt | hôn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halikan | ||
Azerbaijan | öpmək | ||
Tiếng Kazakh | сүйіс | ||
Kyrgyz | өбүү | ||
Tajik | бӯсидан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | öp | ||
Tiếng Uzbek | o'pish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سۆيۈش | ||
Người Hawaii | honi | ||
Tiếng Maori | kihi | ||
Samoan | sogi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | halikan | ||
Aymara | jamp'ata | ||
Guarani | hetũ | ||
Esperanto | kiso | ||
Latin | basium | ||
Người Hy Lạp | φιλί | ||
Hmong | hnia | ||
Người Kurd | maç | ||
Thổ nhĩ kỳ | öpücük | ||
Xhosa | ukwanga | ||
Yiddish | קושן | ||
Zulu | ukuqabula | ||
Tiếng Assam | চুমা | ||
Aymara | jamp'ata | ||
Bhojpuri | चुम्मा | ||
Dhivehi | ބޮސްދިނުން | ||
Dogri | पप्पी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | halikan | ||
Guarani | hetũ | ||
Ilocano | bisong | ||
Krio | kis | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ماچ | ||
Maithili | चुम्मा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯨꯞꯄ | ||
Mizo | fawp | ||
Oromo | dhungoo | ||
Odia (Oriya) | ଚୁମ୍ବନ | ||
Quechua | muchay | ||
Tiếng Phạn | चुंबन | ||
Tatar | үбү | ||
Tigrinya | ምስዓም | ||
Tsonga | tsontswa | ||