Người Afrikaans | koning | ||
Amharic | ንጉስ | ||
Hausa | sarki | ||
Igbo | eze | ||
Malagasy | malagasy | ||
Nyanja (Chichewa) | mfumu | ||
Shona | mambo | ||
Somali | boqorka | ||
Sesotho | morena | ||
Tiếng Swahili | mfalme | ||
Xhosa | kumkani | ||
Yoruba | ọba | ||
Zulu | inkosi | ||
Bambara | masakɛ | ||
Cừu cái | fia | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwami | ||
Lingala | mokonzi | ||
Luganda | kabaka | ||
Sepedi | kgošikgolo | ||
Twi (Akan) | ɔhene | ||
Tiếng Ả Rập | ملك | ||
Tiếng Do Thái | מלך | ||
Pashto | پاچا | ||
Tiếng Ả Rập | ملك | ||
Người Albanian | mbret | ||
Xứ Basque | erregea | ||
Catalan | rei | ||
Người Croatia | kralj | ||
Người Đan Mạch | konge | ||
Tiếng hà lan | koning | ||
Tiếng Anh | king | ||
Người Pháp | roi | ||
Frisian | kening | ||
Galicia | rei | ||
Tiếng Đức | könig | ||
Tiếng Iceland | konungur | ||
Người Ailen | rí | ||
Người Ý | re | ||
Tiếng Luxembourg | kinnek | ||
Cây nho | sultan | ||
Nauy | konge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | rei | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | rìgh | ||
Người Tây Ban Nha | rey | ||
Tiếng Thụy Điển | kung | ||
Người xứ Wales | brenin | ||
Người Belarus | цар | ||
Tiếng Bosnia | kralju | ||
Người Bungari | крал | ||
Tiếng Séc | král | ||
Người Estonia | kuningas | ||
Phần lan | kuningas | ||
Người Hungary | király | ||
Người Latvia | karalis | ||
Tiếng Lithuania | karalius | ||
Người Macedonian | крал | ||
Đánh bóng | król | ||
Tiếng Rumani | rege | ||
Tiếng Nga | король | ||
Tiếng Serbia | краљу | ||
Tiếng Slovak | kráľ | ||
Người Slovenia | kralj | ||
Người Ukraina | король | ||
Tiếng Bengali | রাজা | ||
Gujarati | રાજા | ||
Tiếng Hindi | राजा | ||
Tiếng Kannada | ರಾಜ | ||
Malayalam | രാജാവ് | ||
Marathi | राजा | ||
Tiếng Nepal | राजा | ||
Tiếng Punjabi | ਰਾਜਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රජ | ||
Tamil | ராஜா | ||
Tiếng Telugu | రాజు | ||
Tiếng Urdu | بادشاہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 王 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 王 | ||
Tiếng Nhật | キング | ||
Hàn Quốc | 왕 | ||
Tiếng Mông Cổ | хаан | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဘုရင် | ||
Người Indonesia | raja | ||
Người Java | raja | ||
Tiếng Khmer | ស្តេច | ||
Lào | ກະສັດ | ||
Tiếng Mã Lai | raja | ||
Tiếng thái | กษัตริย์ | ||
Tiếng Việt | nhà vua | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hari | ||
Azerbaijan | kral | ||
Tiếng Kazakh | патша | ||
Kyrgyz | падыша | ||
Tajik | подшоҳ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | patyşa | ||
Tiếng Uzbek | shoh | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | پادىشاھ | ||
Người Hawaii | mōʻī | ||
Tiếng Maori | kingi | ||
Samoan | tupu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hari | ||
Aymara | riyi | ||
Guarani | réi | ||
Esperanto | reĝo | ||
Latin | rex | ||
Người Hy Lạp | βασιλιάς | ||
Hmong | huab tais | ||
Người Kurd | qiral | ||
Thổ nhĩ kỳ | kral | ||
Xhosa | kumkani | ||
Yiddish | קעניג | ||
Zulu | inkosi | ||
Tiếng Assam | ৰজা | ||
Aymara | riyi | ||
Bhojpuri | राजा | ||
Dhivehi | ރަސްގެފާނު | ||
Dogri | राजा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hari | ||
Guarani | réi | ||
Ilocano | ari | ||
Krio | kiŋ | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پاشا | ||
Maithili | राजा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯅꯤꯡꯊꯧ | ||
Mizo | lal | ||
Oromo | mootii | ||
Odia (Oriya) | ରାଜା | ||
Quechua | inka | ||
Tiếng Phạn | राजा | ||
Tatar | патша | ||
Tigrinya | ንጉስ | ||
Tsonga | hosinkulu | ||