Tốt bụng trong các ngôn ngữ khác nhau

Tốt Bụng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tốt bụng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tốt bụng


Amharic
ደግ
Aymara
kasta
Azerbaijan
mehriban
Bambara
sugu
Bhojpuri
दयालू
Catalan
amable
Cây nho
tip
Cebuano
buotan
Corsican
gentile
Cừu cái
nyo dɔme
Đánh bóng
uprzejmy
Dhivehi
ހިތްހެޔޮ
Dogri
किरपालू
Esperanto
bonkora
Frisian
soart
Galicia
amable
Guarani
rory
Gujarati
દયાળુ
Hàn Quốc
종류
Hausa
irin
Hmong
hom
Igbo
obiọma
Ilocano
kita
Konkani
प्रकार
Krio
kayn
Kyrgyz
боорукер
Lào
ປະເພດ
Latin
genus
Lingala
malamu
Luganda
kisa
Maithili
प्रकार
Malagasy
ahoana
Malayalam
ദയ
Marathi
दयाळू
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯈꯜ
Mizo
lainat
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကြင်နာ
Nauy
snill
Người Afrikaans
vriendelik
Người Ailen
cineálta
Người Albanian
i sjellshëm
Người Belarus
ласкавы
Người Bungari
мил
Người Croatia
ljubazan
Người Đan Mạch
venlig
Người Duy Ngô Nhĩ
kind
Người Estonia
lahke
Người Gruzia
კეთილი
Người Hawaii
ʻoluʻolu
Người Hungary
kedves
Người Hy Lạp
είδος
Người Indonesia
jenis
Người Java
apik
Người Kurd
hevalbend
Người Latvia
laipns
Người Macedonian
kindубезен
Người Pháp
gentil
Người Slovenia
prijazna
Người Tây Ban Nha
tipo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
görnüşli
Người Ukraina
вид
Người xứ Wales
caredig
Người Ý
genere
Nyanja (Chichewa)
wokoma mtima
Odia (Oriya)
ପ୍ରକାର
Oromo
akaakuu
Pashto
مهربان
Phần lan
ystävällinen
Quechua
allin
Samoan
agalelei
Sepedi
mohuta
Sesotho
mosa
Shona
mutsa
Sindhi
مهربان
Sinhala (Sinhalese)
කාරුණික
Somali
nooc
Tagalog (tiếng Philippines)
mabait
Tajik
меҳрубон
Tamil
கருணை
Tatar
игелекле
Thổ nhĩ kỳ
tür
Tiếng Ả Rập
طيب القلب
Tiếng Anh
kind
Tiếng Armenia
բարի
Tiếng Assam
দয়ালু
Tiếng ba tư
نوع
Tiếng Bengali
সদয়
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
tipo
Tiếng Bosnia
vrsta
Tiếng Creole của Haiti
kalite
Tiếng Do Thái
סוג
Tiếng Đức
nett
Tiếng Gaelic của Scotland
coibhneil
Tiếng hà lan
soort
Tiếng Hindi
मेहरबान
Tiếng Iceland
góður
Tiếng Kannada
ರೀತಿಯ
Tiếng Kazakh
мейірімді
Tiếng Khmer
ប្រភេទ
Tiếng Kinyarwanda
ubwoko
Tiếng Kurd (Sorani)
جۆر
Tiếng Lithuania
malonus
Tiếng Luxembourg
léif
Tiếng Mã Lai
baik hati
Tiếng Maori
atawhai
Tiếng Mông Cổ
сайхан сэтгэлтэй
Tiếng Nepal
दयालु
Tiếng Nga
добрый
Tiếng Nhật
種類
Tiếng Phạn
दयालु
Tiếng Philippin (Tagalog)
mabait
Tiếng Punjabi
ਕਿਸਮ ਦੀ
Tiếng Rumani
drăguț
Tiếng Séc
druh
Tiếng Serbia
врста
Tiếng Slovak
milý
Tiếng Sundan
marahmay
Tiếng Swahili
aina
Tiếng Telugu
రకం
Tiếng thái
ชนิด
Tiếng Thụy Điển
snäll
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
قسم
Tiếng Uzbek
mehribon
Tiếng Việt
tốt bụng
Tigrinya
ርህሩህ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tintswalo
Twi (Akan)
ayamye
Xhosa
unobubele
Xứ Basque
atsegina
Yiddish
מין
Yoruba
iru
Zulu
unomusa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó