Đá trong các ngôn ngữ khác nhau

Đá Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đá ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đá


Amharic
ረገጠ
Aymara
walja
Azerbaijan
vurmaq
Bambara
ka tan
Bhojpuri
लात मारल
Catalan
xutar
Cây nho
kick
Cebuano
sipa
Corsican
calci
Cừu cái
tu afɔ
Đánh bóng
kopnięcie
Dhivehi
ޖެހުން
Dogri
ठुड्डा मारना
Esperanto
piedbati
Frisian
skop
Galicia
patada
Guarani
pyvoi
Gujarati
લાત
Hàn Quốc
발 차기
Hausa
shura
Hmong
ncaws
Igbo
agaghịkwa
Ilocano
kugtaran
Konkani
कीक
Krio
kik
Kyrgyz
тепкиле
Lào
ເຕະ
Latin
calcitrare
Lingala
kobeta
Luganda
okusamba
Maithili
लात मारनाइ
Malagasy
daka
Malayalam
തൊഴി
Marathi
लाथ मारा
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯥꯎꯕ
Mizo
pet
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကန်
Nauy
sparke
Người Afrikaans
skop
Người Ailen
cic
Người Albanian
shkelm
Người Belarus
нагамі
Người Bungari
ритник
Người Croatia
udarac nogom
Người Đan Mạch
sparke
Người Duy Ngô Nhĩ
kick
Người Estonia
jalaga lööma
Người Gruzia
წიხლი
Người Hawaii
peku
Người Hungary
rúgás
Người Hy Lạp
λάκτισμα
Người Indonesia
tendangan
Người Java
nyepak
Người Kurd
peîn
Người Latvia
spert
Người Macedonian
клоца
Người Pháp
donner un coup
Người Slovenia
brcnite
Người Tây Ban Nha
patada
Người Thổ Nhĩ Kỳ
urmak
Người Ukraina
удар
Người xứ Wales
cic
Người Ý
calcio
Nyanja (Chichewa)
kukankha
Odia (Oriya)
କିକ୍
Oromo
dhiituu
Pashto
لتول
Phần lan
potkia
Quechua
qaytay
Samoan
kiki
Sepedi
raga
Sesotho
raha
Shona
kava
Sindhi
لت هڻي
Sinhala (Sinhalese)
පයින් ගහන්න
Somali
haraati
Tagalog (tiếng Philippines)
sipa
Tajik
лагадкӯб кардан
Tamil
உதை
Tatar
тибү
Thổ nhĩ kỳ
atmak
Tiếng Ả Rập
ركلة
Tiếng Anh
kick
Tiếng Armenia
քացի տալ
Tiếng Assam
কিক
Tiếng ba tư
لگد زدن
Tiếng Bengali
লাথি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
pontapé
Tiếng Bosnia
udarac
Tiếng Creole của Haiti
choute
Tiếng Do Thái
בְּעִיטָה
Tiếng Đức
trete
Tiếng Gaelic của Scotland
breab
Tiếng hà lan
trap
Tiếng Hindi
लात
Tiếng Iceland
sparka
Tiếng Kannada
ಕಿಕ್
Tiếng Kazakh
тебу
Tiếng Khmer
ទាត់
Tiếng Kinyarwanda
gutera
Tiếng Kurd (Sorani)
لێدان
Tiếng Lithuania
spardyti
Tiếng Luxembourg
fräistouss
Tiếng Mã Lai
menendang
Tiếng Maori
whana
Tiếng Mông Cổ
өшиглөх
Tiếng Nepal
लात
Tiếng Nga
удар
Tiếng Nhật
キック
Tiếng Phạn
पादप्रहार
Tiếng Philippin (Tagalog)
sipa
Tiếng Punjabi
ਕਿੱਕ
Tiếng Rumani
lovitură
Tiếng Séc
kop
Tiếng Serbia
ударац ногом
Tiếng Slovak
kopnúť
Tiếng Sundan
nyepak
Tiếng Swahili
teke
Tiếng Telugu
కిక్
Tiếng thái
เตะ
Tiếng Thụy Điển
sparka
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
لات
Tiếng Uzbek
tepish
Tiếng Việt
đá
Tigrinya
ምቕላዕ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
raha
Twi (Akan)
Xhosa
ukukhaba
Xứ Basque
ostikada
Yiddish
בריקען
Yoruba
tapa
Zulu
ukukhahlela

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó