Người Afrikaans | sleutel | ||
Amharic | ቁልፍ | ||
Hausa | mabuɗi | ||
Igbo | igodo | ||
Malagasy | andinin- | ||
Nyanja (Chichewa) | chinsinsi | ||
Shona | kiyi | ||
Somali | fure | ||
Sesotho | senotlolo | ||
Tiếng Swahili | ufunguo | ||
Xhosa | isitshixo | ||
Yoruba | bọtini | ||
Zulu | ukhiye | ||
Bambara | kile | ||
Cừu cái | asafui | ||
Tiếng Kinyarwanda | urufunguzo | ||
Lingala | fungola | ||
Luganda | ekisumuluzo | ||
Sepedi | khii | ||
Twi (Akan) | safoa | ||
Tiếng Ả Rập | مفتاح | ||
Tiếng Do Thái | מַפְתֵחַ | ||
Pashto | کیلي | ||
Tiếng Ả Rập | مفتاح | ||
Người Albanian | celës | ||
Xứ Basque | gakoa | ||
Catalan | clau | ||
Người Croatia | ključ | ||
Người Đan Mạch | nøgle | ||
Tiếng hà lan | sleutel | ||
Tiếng Anh | key | ||
Người Pháp | clé | ||
Frisian | kaai | ||
Galicia | clave | ||
Tiếng Đức | schlüssel | ||
Tiếng Iceland | lykill | ||
Người Ailen | eochair | ||
Người Ý | chiave | ||
Tiếng Luxembourg | schlëssel | ||
Cây nho | ċavetta | ||
Nauy | nøkkel | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | chave | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iuchair | ||
Người Tây Ban Nha | llave | ||
Tiếng Thụy Điển | nyckel- | ||
Người xứ Wales | allwedd | ||
Người Belarus | ключ | ||
Tiếng Bosnia | ključ | ||
Người Bungari | ключ | ||
Tiếng Séc | klíč | ||
Người Estonia | võti | ||
Phần lan | avain | ||
Người Hungary | kulcs | ||
Người Latvia | taustiņu | ||
Tiếng Lithuania | raktas | ||
Người Macedonian | клуч | ||
Đánh bóng | klucz | ||
Tiếng Rumani | cheie | ||
Tiếng Nga | ключ | ||
Tiếng Serbia | кључ | ||
Tiếng Slovak | kľúč | ||
Người Slovenia | tipko | ||
Người Ukraina | ключ | ||
Tiếng Bengali | মূল | ||
Gujarati | કી | ||
Tiếng Hindi | चाभी | ||
Tiếng Kannada | ಕೀ | ||
Malayalam | കീ | ||
Marathi | की | ||
Tiếng Nepal | कुञ्जी | ||
Tiếng Punjabi | ਕੁੰਜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යතුර | ||
Tamil | விசை | ||
Tiếng Telugu | కీ | ||
Tiếng Urdu | چابی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 键 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 鍵 | ||
Tiếng Nhật | キー | ||
Hàn Quốc | 키 | ||
Tiếng Mông Cổ | түлхүүр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သော့ | ||
Người Indonesia | kunci | ||
Người Java | kunci | ||
Tiếng Khmer | កូនសោ | ||
Lào | ກຸນແຈ | ||
Tiếng Mã Lai | kunci | ||
Tiếng thái | สำคัญ | ||
Tiếng Việt | chìa khóa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | susi | ||
Azerbaijan | açar | ||
Tiếng Kazakh | кілт | ||
Kyrgyz | ачкыч | ||
Tajik | калид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | açary | ||
Tiếng Uzbek | kalit | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئاچقۇچ | ||
Người Hawaii | kī | ||
Tiếng Maori | kī | ||
Samoan | ki | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | susi | ||
Aymara | llawi | ||
Guarani | ndavoka | ||
Esperanto | ŝlosilo | ||
Latin | clavis | ||
Người Hy Lạp | κλειδί | ||
Hmong | tus yuam sij | ||
Người Kurd | qûfle | ||
Thổ nhĩ kỳ | anahtar | ||
Xhosa | isitshixo | ||
Yiddish | שליסל | ||
Zulu | ukhiye | ||
Tiếng Assam | চাবি | ||
Aymara | llawi | ||
Bhojpuri | चाभी | ||
Dhivehi | ތަޅުދަނޑި | ||
Dogri | चाबी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | susi | ||
Guarani | ndavoka | ||
Ilocano | susi | ||
Krio | ki | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کلیل | ||
Maithili | चाबी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯁꯣ | ||
Mizo | chahbi | ||
Oromo | furtuu | ||
Odia (Oriya) | ଚାବି | ||
Quechua | kichana | ||
Tiếng Phạn | कुंजी | ||
Tatar | ачкыч | ||
Tigrinya | መፍትሕ | ||
Tsonga | khiya | ||