Amharic ማጽደቅ | ||
Aymara qhananchaña | ||
Azerbaijan haqq qazandırmaq | ||
Bambara ka lájɛya | ||
Bhojpuri सही साबित कईल | ||
Catalan justificar | ||
Cây nho tiġġustifika | ||
Cebuano hatagan katarungan | ||
Corsican ghjustificà | ||
Cừu cái ʋli eta | ||
Đánh bóng uzasadniać | ||
Dhivehi ބަޔާންކޮށްދިނުން | ||
Dogri बजाहत सिद्ध करना | ||
Esperanto pravigi | ||
Frisian rjochtfeardigje | ||
Galicia xustificar | ||
Guarani mba'érepa | ||
Gujarati વાજબી ઠેરવવું | ||
Hàn Quốc 신이 옳다고 하다 | ||
Hausa barata | ||
Hmong ua pov thawj | ||
Igbo ziri ezi | ||
Ilocano paneknekan | ||
Konkani स्पश्टीकरण दिवचें | ||
Krio gi rizin | ||
Kyrgyz актоо | ||
Lào ໃຫ້ເຫດຜົນ | ||
Latin justify | ||
Lingala komilongisa | ||
Luganda okuweesa obutuukirivu | ||
Maithili न्यायसंगत | ||
Malagasy fialan-tsiny | ||
Malayalam ന്യായീകരിക്കുക | ||
Marathi न्याय्य | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯆꯨꯝꯃꯤ ꯇꯥꯛꯄ | ||
Mizo insawithiam | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) တရားမျှတ | ||
Nauy rettferdiggjøre | ||
Người Afrikaans regverdig | ||
Người Ailen údar | ||
Người Albanian justifikoj | ||
Người Belarus апраўдаць | ||
Người Bungari оправдавам | ||
Người Croatia opravdati | ||
Người Đan Mạch retfærdiggøre | ||
Người Duy Ngô Nhĩ justify | ||
Người Estonia põhjendada | ||
Người Gruzia ამართლებს | ||
Người Hawaii hoʻāpono | ||
Người Hungary igazolja | ||
Người Hy Lạp δικαιολογώ | ||
Người Indonesia membenarkan | ||
Người Java mbenerake | ||
Người Kurd bersivkirin | ||
Người Latvia pamatot | ||
Người Macedonian оправда | ||
Người Pháp justifier | ||
Người Slovenia utemelji | ||
Người Tây Ban Nha justificar | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ delillendir | ||
Người Ukraina виправдати | ||
Người xứ Wales cyfiawnhau | ||
Người Ý giustificare | ||
Nyanja (Chichewa) onetsani | ||
Odia (Oriya) ଯଥାର୍ଥତା | ||
Oromo dhugummaa isaa agarsiisuu | ||
Pashto توجیه کول | ||
Phần lan perustella | ||
Quechua kuskachay | ||
Samoan taʻuamiotonuina | ||
Sepedi lokafatša | ||
Sesotho lokafatsa | ||
Shona ruramisa | ||
Sindhi صحيح ڪريو | ||
Sinhala (Sinhalese) සාධාරණීකරණය කරන්න | ||
Somali qiil | ||
Tagalog (tiếng Philippines) bigyan ng katwiran | ||
Tajik сафед кардан | ||
Tamil நியாயப்படுத்து | ||
Tatar аклау | ||
Thổ nhĩ kỳ haklı çıkarmak | ||
Tiếng Ả Rập يبرر | ||
Tiếng Anh justify | ||
Tiếng Armenia արդարացնել | ||
Tiếng Assam ন্যায্যতা দিয়া | ||
Tiếng ba tư توجیه | ||
Tiếng Bengali ন্যায়সঙ্গত করা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) justificar | ||
Tiếng Bosnia opravdati | ||
Tiếng Creole của Haiti jistifye | ||
Tiếng Do Thái לְהַצְדִיק | ||
Tiếng Đức rechtfertigen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland fìreanachadh | ||
Tiếng hà lan rechtvaardigen | ||
Tiếng Hindi औचित्य साबित | ||
Tiếng Iceland réttlæta | ||
Tiếng Kannada ಸಮರ್ಥಿಸಿ | ||
Tiếng Kazakh ақтау | ||
Tiếng Khmer បង្ហាញអំពីភាពត្រឹមត្រូវ | ||
Tiếng Kinyarwanda bifite ishingiro | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕاستکردنەوە | ||
Tiếng Lithuania pateisinti | ||
Tiếng Luxembourg justifizéieren | ||
Tiếng Mã Lai membenarkan | ||
Tiếng Maori whakamana | ||
Tiếng Mông Cổ зөвтгөх | ||
Tiếng Nepal औचित्य | ||
Tiếng Nga оправдать | ||
Tiếng Nhật 正当化する | ||
Tiếng Phạn प्रमाणय् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) bigyang-katwiran | ||
Tiếng Punjabi ਜਾਇਜ਼ ਠਹਿਰਾਓ | ||
Tiếng Rumani justifica | ||
Tiếng Séc ospravedlnit | ||
Tiếng Serbia оправдати | ||
Tiếng Slovak zdôvodniť | ||
Tiếng Sundan menerkeun | ||
Tiếng Swahili halalisha | ||
Tiếng Telugu న్యాయంచేయటానికి | ||
Tiếng thái ปรับ | ||
Tiếng Thụy Điển rättfärdiga | ||
Tiếng Trung (giản thể) 证明 | ||
Tiếng Urdu جواز پیش کرنا | ||
Tiếng Uzbek oqlash | ||
Tiếng Việt biện minh | ||
Tigrinya ኣረጋግፅ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 證明 | ||
Tsonga tiyisisa | ||
Twi (Akan) ma nnyinasoɔ | ||
Xhosa ukuthethelela | ||
Xứ Basque justifikatu | ||
Yiddish באַרעכטיקן | ||
Yoruba da lare | ||
Zulu cacisa |