Biện minh trong các ngôn ngữ khác nhau

Biện Minh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Biện minh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Biện minh


Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansregverdig
Amharicማጽደቅ
Hausabarata
Igboziri ezi
Malagasyfialan-tsiny
Nyanja (Chichewa)onetsani
Shonaruramisa
Somaliqiil
Sesotholokafatsa
Tiếng Swahilihalalisha
Xhosaukuthethelela
Yorubada lare
Zulucacisa
Bambaraka lájɛya
Cừu cáiʋli eta
Tiếng Kinyarwandabifite ishingiro
Lingalakomilongisa
Lugandaokuweesa obutuukirivu
Sepedilokafatša
Twi (Akan)ma nnyinasoɔ

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpيبرر
Tiếng Do Tháiלְהַצְדִיק
Pashtoتوجیه کول
Tiếng Ả Rậpيبرر

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianjustifikoj
Xứ Basquejustifikatu
Catalanjustificar
Người Croatiaopravdati
Người Đan Mạchretfærdiggøre
Tiếng hà lanrechtvaardigen
Tiếng Anhjustify
Người Phápjustifier
Frisianrjochtfeardigje
Galiciaxustificar
Tiếng Đứcrechtfertigen
Tiếng Icelandréttlæta
Người Ailenúdar
Người Ýgiustificare
Tiếng Luxembourgjustifizéieren
Cây nhotiġġustifika
Nauyrettferdiggjøre
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)justificar
Tiếng Gaelic của Scotlandfìreanachadh
Người Tây Ban Nhajustificar
Tiếng Thụy Điểnrättfärdiga
Người xứ Walescyfiawnhau

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusапраўдаць
Tiếng Bosniaopravdati
Người Bungariоправдавам
Tiếng Sécospravedlnit
Người Estoniapõhjendada
Phần lanperustella
Người Hungaryigazolja
Người Latviapamatot
Tiếng Lithuaniapateisinti
Người Macedonianоправда
Đánh bónguzasadniać
Tiếng Rumanijustifica
Tiếng Ngaоправдать
Tiếng Serbiaоправдати
Tiếng Slovakzdôvodniť
Người Sloveniautemelji
Người Ukrainaвиправдати

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliন্যায়সঙ্গত করা
Gujaratiવાજબી ઠેરવવું
Tiếng Hindiऔचित्य साबित
Tiếng Kannadaಸಮರ್ಥಿಸಿ
Malayalamന്യായീകരിക്കുക
Marathiन्याय्य
Tiếng Nepalऔचित्य
Tiếng Punjabiਜਾਇਜ਼ ਠਹਿਰਾਓ
Sinhala (Sinhalese)සාධාරණීකරණය කරන්න
Tamilநியாயப்படுத்து
Tiếng Teluguన్యాయంచేయటానికి
Tiếng Urduجواز پیش کرنا

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)证明
Truyền thống Trung Hoa)證明
Tiếng Nhật正当化する
Hàn Quốc신이 옳다고 하다
Tiếng Mông Cổзөвтгөх
Myanmar (tiếng Miến Điện)တရားမျှတ

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamembenarkan
Người Javambenerake
Tiếng Khmerបង្ហាញអំពីភាពត្រឹមត្រូវ
Làoໃຫ້ເຫດຜົນ
Tiếng Mã Laimembenarkan
Tiếng tháiปรับ
Tiếng Việtbiện minh
Tiếng Philippin (Tagalog)bigyang-katwiran

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanhaqq qazandırmaq
Tiếng Kazakhақтау
Kyrgyzактоо
Tajikсафед кардан
Người Thổ Nhĩ Kỳdelillendir
Tiếng Uzbekoqlash
Người Duy Ngô Nhĩjustify

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻāpono
Tiếng Maoriwhakamana
Samoantaʻuamiotonuina
Tagalog (tiếng Philippines)bigyan ng katwiran

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraqhananchaña
Guaranimba'érepa

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantopravigi
Latinjustify

Biện Minh Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδικαιολογώ
Hmongua pov thawj
Người Kurdbersivkirin
Thổ nhĩ kỳhaklı çıkarmak
Xhosaukuthethelela
Yiddishבאַרעכטיקן
Zulucacisa
Tiếng Assamন্যায্যতা দিয়া
Aymaraqhananchaña
Bhojpuriसही साबित कईल
Dhivehiބަޔާންކޮށްދިނުން
Dogriबजाहत सिद्ध करना
Tiếng Philippin (Tagalog)bigyang-katwiran
Guaranimba'érepa
Ilocanopaneknekan
Kriogi rizin
Tiếng Kurd (Sorani)ڕاستکردنەوە
Maithiliन्यायसंगत
Meiteilon (Manipuri)ꯆꯨꯝꯃꯤ ꯇꯥꯛꯄ
Mizoinsawithiam
Oromodhugummaa isaa agarsiisuu
Odia (Oriya)ଯଥାର୍ଥତା
Quechuakuskachay
Tiếng Phạnप्रमाणय्
Tatarаклау
Tigrinyaኣረጋግፅ
Tsongatiyisisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó