Bồi thẩm đoàn trong các ngôn ngữ khác nhau

Bồi Thẩm Đoàn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bồi thẩm đoàn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bồi thẩm đoàn


Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansjurie
Amharicዳኝነት
Hausajuri
Igbondị juri
Malagasympitsara
Nyanja (Chichewa)woweruza
Shonavatongi
Somalixeerbeegtida
Sesotholekhotla
Tiếng Swahilimajaji
Xhosaijaji
Yorubaadajọ
Zuluamajaji
Bambarajury (kiritigɛjɛkulu).
Cừu cáiadaŋudeha
Tiếng Kinyarwandajoriji
Lingalajury
Lugandaabalamuzi
Sepedijuri ya baahlodi
Twi (Akan)asɛnni baguafo

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpهيئة المحلفين
Tiếng Do Tháiחֶבֶר מוּשׁבַּעִים
Pashtoجیوری
Tiếng Ả Rậpهيئة المحلفين

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianjuria
Xứ Basqueepaimahaia
Catalanjurat
Người Croatiaporota
Người Đan Mạchjury
Tiếng hà lanjury
Tiếng Anhjury
Người Phápjury
Frisiansjuery
Galiciaxurado
Tiếng Đứcjury
Tiếng Icelandkviðdómur
Người Ailengiúiré
Người Ýgiuria
Tiếng Luxembourgjury
Cây nhoġurija
Nauyjury
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)júri
Tiếng Gaelic của Scotlanddiùraidh
Người Tây Ban Nhajurado
Tiếng Thụy Điểnjury
Người xứ Walesrheithgor

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusжуры
Tiếng Bosniaporota
Người Bungariжури
Tiếng Sécporota
Người Estoniažürii
Phần lantuomaristo
Người Hungaryzsűri
Người Latviažūrija
Tiếng Lithuaniažiuri
Người Macedonianжири
Đánh bóngjury
Tiếng Rumanijuriu
Tiếng Ngaжюри
Tiếng Serbiaпорота
Tiếng Slovakporota
Người Sloveniažirija
Người Ukrainaжурі

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliজুরি
Gujaratiજૂરી
Tiếng Hindiपंचायत
Tiếng Kannadaತೀರ್ಪುಗಾರರು
Malayalamജൂറി
Marathiजूरी
Tiếng Nepalजूरी
Tiếng Punjabiਜਿ jਰੀ
Sinhala (Sinhalese)ජූරි
Tamilநடுவர்
Tiếng Teluguజ్యూరీ
Tiếng Urduجیوری

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)陪审团
Truyền thống Trung Hoa)陪審團
Tiếng Nhật陪審
Hàn Quốc배심
Tiếng Mông Cổтангарагтны шүүх
Myanmar (tiếng Miến Điện)ဂျူရီလူကြီးစု

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiajuri
Người Javajuri
Tiếng Khmerគណៈវិនិច្ឆ័យ
Làoຄະນະ ກຳ ມະການ
Tiếng Mã Laijuri
Tiếng tháiคณะลูกขุน
Tiếng Việtbồi thẩm đoàn
Tiếng Philippin (Tagalog)hurado

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanmünsiflər heyəti
Tiếng Kazakhқазылар алқасы
Kyrgyzкалыстар тобу
Tajikҳакамон
Người Thổ Nhĩ Kỳeminler
Tiếng Uzbekhakamlar hay'ati
Người Duy Ngô Nhĩزاسېداتېللار ئۆمىكى

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikiure
Tiếng Maorihuuri
Samoanfaʻamasino
Tagalog (tiếng Philippines)hurado

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajurado ukankirinaka
Guaranijurado rehegua

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoĵurio
Latiniudices

Bồi Thẩm Đoàn Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpένορκοι
Hmongpab thawj coj
Người Kurdşêwre
Thổ nhĩ kỳjüri
Xhosaijaji
Yiddishזשורי
Zuluamajaji
Tiếng Assamজুৰী
Aymarajurado ukankirinaka
Bhojpuriजूरी के ओर से दिहल गईल
Dhivehiޖޫރީންނެވެ
Dogriजूरी दा
Tiếng Philippin (Tagalog)hurado
Guaranijurado rehegua
Ilocanohurado
Kriojuri we dɛn kɔl juri
Tiếng Kurd (Sorani)دەستەی سوێندخواردن
Maithiliजूरी
Meiteilon (Manipuri)ꯖꯨꯔꯤꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯊꯃꯈꯤ꯫
Mizojury te an ni
Oromojury jedhamuun beekama
Odia (Oriya)ଖଣ୍ଡପୀଠ
Quechuajurado nisqa
Tiếng Phạnजूरी
Tatarжюри
Tigrinyaዳያኑ
Tsongajuri ya vaavanyisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó