Người Afrikaans | jurie | ||
Amharic | ዳኝነት | ||
Hausa | juri | ||
Igbo | ndị juri | ||
Malagasy | mpitsara | ||
Nyanja (Chichewa) | woweruza | ||
Shona | vatongi | ||
Somali | xeerbeegtida | ||
Sesotho | lekhotla | ||
Tiếng Swahili | majaji | ||
Xhosa | ijaji | ||
Yoruba | adajọ | ||
Zulu | amajaji | ||
Bambara | jury (kiritigɛjɛkulu). | ||
Cừu cái | adaŋudeha | ||
Tiếng Kinyarwanda | joriji | ||
Lingala | jury | ||
Luganda | abalamuzi | ||
Sepedi | juri ya baahlodi | ||
Twi (Akan) | asɛnni baguafo | ||
Tiếng Ả Rập | هيئة المحلفين | ||
Tiếng Do Thái | חֶבֶר מוּשׁבַּעִים | ||
Pashto | جیوری | ||
Tiếng Ả Rập | هيئة المحلفين | ||
Người Albanian | juria | ||
Xứ Basque | epaimahaia | ||
Catalan | jurat | ||
Người Croatia | porota | ||
Người Đan Mạch | jury | ||
Tiếng hà lan | jury | ||
Tiếng Anh | jury | ||
Người Pháp | jury | ||
Frisian | sjuery | ||
Galicia | xurado | ||
Tiếng Đức | jury | ||
Tiếng Iceland | kviðdómur | ||
Người Ailen | giúiré | ||
Người Ý | giuria | ||
Tiếng Luxembourg | jury | ||
Cây nho | ġurija | ||
Nauy | jury | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | júri | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | diùraidh | ||
Người Tây Ban Nha | jurado | ||
Tiếng Thụy Điển | jury | ||
Người xứ Wales | rheithgor | ||
Người Belarus | журы | ||
Tiếng Bosnia | porota | ||
Người Bungari | жури | ||
Tiếng Séc | porota | ||
Người Estonia | žürii | ||
Phần lan | tuomaristo | ||
Người Hungary | zsűri | ||
Người Latvia | žūrija | ||
Tiếng Lithuania | žiuri | ||
Người Macedonian | жири | ||
Đánh bóng | jury | ||
Tiếng Rumani | juriu | ||
Tiếng Nga | жюри | ||
Tiếng Serbia | порота | ||
Tiếng Slovak | porota | ||
Người Slovenia | žirija | ||
Người Ukraina | журі | ||
Tiếng Bengali | জুরি | ||
Gujarati | જૂરી | ||
Tiếng Hindi | पंचायत | ||
Tiếng Kannada | ತೀರ್ಪುಗಾರರು | ||
Malayalam | ജൂറി | ||
Marathi | जूरी | ||
Tiếng Nepal | जूरी | ||
Tiếng Punjabi | ਜਿ jਰੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ජූරි | ||
Tamil | நடுவர் | ||
Tiếng Telugu | జ్యూరీ | ||
Tiếng Urdu | جیوری | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 陪审团 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 陪審團 | ||
Tiếng Nhật | 陪審 | ||
Hàn Quốc | 배심 | ||
Tiếng Mông Cổ | тангарагтны шүүх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဂျူရီလူကြီးစု | ||
Người Indonesia | juri | ||
Người Java | juri | ||
Tiếng Khmer | គណៈវិនិច្ឆ័យ | ||
Lào | ຄະນະ ກຳ ມະການ | ||
Tiếng Mã Lai | juri | ||
Tiếng thái | คณะลูกขุน | ||
Tiếng Việt | bồi thẩm đoàn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hurado | ||
Azerbaijan | münsiflər heyəti | ||
Tiếng Kazakh | қазылар алқасы | ||
Kyrgyz | калыстар тобу | ||
Tajik | ҳакамон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | eminler | ||
Tiếng Uzbek | hakamlar hay'ati | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | زاسېداتېللار ئۆمىكى | ||
Người Hawaii | kiure | ||
Tiếng Maori | huuri | ||
Samoan | faʻamasino | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | hurado | ||
Aymara | jurado ukankirinaka | ||
Guarani | jurado rehegua | ||
Esperanto | ĵurio | ||
Latin | iudices | ||
Người Hy Lạp | ένορκοι | ||
Hmong | pab thawj coj | ||
Người Kurd | şêwre | ||
Thổ nhĩ kỳ | jüri | ||
Xhosa | ijaji | ||
Yiddish | זשורי | ||
Zulu | amajaji | ||
Tiếng Assam | জুৰী | ||
Aymara | jurado ukankirinaka | ||
Bhojpuri | जूरी के ओर से दिहल गईल | ||
Dhivehi | ޖޫރީންނެވެ | ||
Dogri | जूरी दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | hurado | ||
Guarani | jurado rehegua | ||
Ilocano | hurado | ||
Krio | juri we dɛn kɔl juri | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەستەی سوێندخواردن | ||
Maithili | जूरी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯖꯨꯔꯤꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | jury te an ni | ||
Oromo | jury jedhamuun beekama | ||
Odia (Oriya) | ଖଣ୍ଡପୀଠ | ||
Quechua | jurado nisqa | ||
Tiếng Phạn | जूरी | ||
Tatar | жюри | ||
Tigrinya | ዳያኑ | ||
Tsonga | juri ya vaavanyisi | ||