Nhảy trong các ngôn ngữ khác nhau

Nhảy Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nhảy ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nhảy


Amharic
ዝለል
Aymara
thuqtaña
Azerbaijan
tullanmaq
Bambara
ka pan
Bhojpuri
कूदल-फांदल
Catalan
saltar
Cây nho
jaqbżu
Cebuano
lukso
Corsican
salta
Cừu cái
dzokpo
Đánh bóng
skok
Dhivehi
ފުންމުން
Dogri
छाल
Esperanto
salti
Frisian
springe
Galicia
saltar
Guarani
po
Gujarati
કૂદી
Hàn Quốc
도약
Hausa
yi tsalle
Hmong
dhia
Igbo
ima elu
Ilocano
aglagto
Konkani
उडी
Krio
jɔmp
Kyrgyz
секирүү
Lào
ເຕັ້ນໄປຫາ
Latin
jump
Lingala
kopumbwa
Luganda
okubuuka
Maithili
कूदनाइ
Malagasy
hanketo
Malayalam
ചാടുക
Marathi
उडी
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯣꯡꯕ
Mizo
zuang
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခုန်
Nauy
hoppe
Người Afrikaans
spring
Người Ailen
léim
Người Albanian
kërcej
Người Belarus
скакаць
Người Bungari
скок
Người Croatia
skok
Người Đan Mạch
hoppe
Người Duy Ngô Nhĩ
سەكرەش
Người Estonia
hüppama
Người Gruzia
გადახტომა
Người Hawaii
lele
Người Hungary
ugrás
Người Hy Lạp
άλμα
Người Indonesia
melompat
Người Java
mlumpat
Người Kurd
helperkîn
Người Latvia
lēkt
Người Macedonian
скок
Người Pháp
sauter
Người Slovenia
skok
Người Tây Ban Nha
saltar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bökmek
Người Ukraina
стрибати
Người xứ Wales
neidio
Người Ý
saltare
Nyanja (Chichewa)
kudumpha
Odia (Oriya)
ଡେଇଁପଡ |
Oromo
utaaluu
Pashto
ټوپ وهل
Phần lan
hypätä
Quechua
paway
Samoan
oso
Sepedi
tshela
Sesotho
qhomela
Shona
svetuka
Sindhi
ٽپو
Sinhala (Sinhalese)
පනින්න
Somali
bood
Tagalog (tiếng Philippines)
tumalon
Tajik
ҷаҳидан
Tamil
குதி
Tatar
сикерү
Thổ nhĩ kỳ
atlama
Tiếng Ả Rập
القفز
Tiếng Anh
jump
Tiếng Armenia
ցատկել
Tiếng Assam
জাপ মৰা
Tiếng ba tư
پرش
Tiếng Bengali
ঝাঁপ দাও
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
saltar
Tiếng Bosnia
skok
Tiếng Creole của Haiti
sote
Tiếng Do Thái
קְפִיצָה
Tiếng Đức
springen
Tiếng Gaelic của Scotland
leum
Tiếng hà lan
springen
Tiếng Hindi
कूद
Tiếng Iceland
hoppa
Tiếng Kannada
ನೆಗೆಯುವುದನ್ನು
Tiếng Kazakh
секіру
Tiếng Khmer
លោត
Tiếng Kinyarwanda
gusimbuka
Tiếng Kurd (Sorani)
بازدان
Tiếng Lithuania
šokinėti
Tiếng Luxembourg
sprangen
Tiếng Mã Lai
lompat
Tiếng Maori
peke
Tiếng Mông Cổ
үсрэх
Tiếng Nepal
उफ्रनु
Tiếng Nga
прыжок
Tiếng Nhật
ジャンプ
Tiếng Phạn
उत्प्लवन
Tiếng Philippin (Tagalog)
tumalon
Tiếng Punjabi
ਛਾਲ ਮਾਰੋ
Tiếng Rumani
a sari
Tiếng Séc
skok
Tiếng Serbia
скок
Tiếng Slovak
skok
Tiếng Sundan
laluncatan
Tiếng Swahili
kuruka
Tiếng Telugu
ఎగిరి దుముకు
Tiếng thái
กระโดด
Tiếng Thụy Điển
hoppa
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
چھلانگ لگائیں
Tiếng Uzbek
sakramoq
Tiếng Việt
nhảy
Tigrinya
ምዝላል
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
tlula
Twi (Akan)
huri
Xhosa
tsiba
Xứ Basque
salto egin
Yiddish
שפּרונג
Yoruba
fo
Zulu
gxuma

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó