Người Afrikaans | sap | ||
Amharic | ጭማቂ | ||
Hausa | ruwan 'ya'yan itace | ||
Igbo | ihe ọ .ụ juiceụ | ||
Malagasy | ranom-boankazo | ||
Nyanja (Chichewa) | msuzi | ||
Shona | muto | ||
Somali | casiir | ||
Sesotho | lero | ||
Tiếng Swahili | juisi | ||
Xhosa | ijusi | ||
Yoruba | oje | ||
Zulu | ujusi | ||
Bambara | zi | ||
Cừu cái | atikutsetsetsi | ||
Tiếng Kinyarwanda | umutobe | ||
Lingala | jus | ||
Luganda | juyisi | ||
Sepedi | tšuse | ||
Twi (Akan) | nsudeɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عصير | ||
Tiếng Do Thái | מיץ | ||
Pashto | جوس | ||
Tiếng Ả Rập | عصير | ||
Người Albanian | lëng | ||
Xứ Basque | zukua | ||
Catalan | suc | ||
Người Croatia | sok | ||
Người Đan Mạch | juice | ||
Tiếng hà lan | sap | ||
Tiếng Anh | juice | ||
Người Pháp | jus | ||
Frisian | sop | ||
Galicia | zume | ||
Tiếng Đức | saft | ||
Tiếng Iceland | safa | ||
Người Ailen | sú | ||
Người Ý | succo | ||
Tiếng Luxembourg | jus | ||
Cây nho | meraq | ||
Nauy | juice | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | suco | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sùgh | ||
Người Tây Ban Nha | jugo | ||
Tiếng Thụy Điển | juice | ||
Người xứ Wales | sudd | ||
Người Belarus | сок | ||
Tiếng Bosnia | sok | ||
Người Bungari | сок | ||
Tiếng Séc | džus | ||
Người Estonia | mahl | ||
Phần lan | mehu | ||
Người Hungary | gyümölcslé | ||
Người Latvia | sula | ||
Tiếng Lithuania | sultys | ||
Người Macedonian | сок | ||
Đánh bóng | sok | ||
Tiếng Rumani | suc | ||
Tiếng Nga | сок | ||
Tiếng Serbia | сок | ||
Tiếng Slovak | šťava | ||
Người Slovenia | sok | ||
Người Ukraina | сік | ||
Tiếng Bengali | রস | ||
Gujarati | રસ | ||
Tiếng Hindi | रस | ||
Tiếng Kannada | ರಸ | ||
Malayalam | ജ്യൂസ് | ||
Marathi | रस | ||
Tiếng Nepal | जुस | ||
Tiếng Punjabi | ਜੂਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යුෂ | ||
Tamil | சாறு | ||
Tiếng Telugu | రసం | ||
Tiếng Urdu | رس | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 果汁 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 果汁 | ||
Tiếng Nhật | ジュース | ||
Hàn Quốc | 주스 | ||
Tiếng Mông Cổ | жүүс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖျော်ရည် | ||
Người Indonesia | jus | ||
Người Java | jus | ||
Tiếng Khmer | ទឹកផ្លែឈើ | ||
Lào | ນ້ໍາ | ||
Tiếng Mã Lai | jus | ||
Tiếng thái | น้ำผลไม้ | ||
Tiếng Việt | nước ép | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katas | ||
Azerbaijan | şirə | ||
Tiếng Kazakh | шырын | ||
Kyrgyz | шире | ||
Tajik | афшура | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şiresi | ||
Tiếng Uzbek | sharbat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | شەربەت | ||
Người Hawaii | wai momona | ||
Tiếng Maori | wai | ||
Samoan | sua | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | katas | ||
Aymara | umaña | ||
Guarani | yvarykue | ||
Esperanto | suko | ||
Latin | suci | ||
Người Hy Lạp | χυμός | ||
Hmong | kua txiv | ||
Người Kurd | av | ||
Thổ nhĩ kỳ | meyve suyu | ||
Xhosa | ijusi | ||
Yiddish | זאַפט | ||
Zulu | ujusi | ||
Tiếng Assam | ৰস | ||
Aymara | umaña | ||
Bhojpuri | रस | ||
Dhivehi | ޖޫސް | ||
Dogri | जूस | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | katas | ||
Guarani | yvarykue | ||
Ilocano | ubbog | ||
Krio | jus | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | شەربەت | ||
Maithili | रस | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯍꯩ ꯃꯍꯤ | ||
Mizo | thiltui | ||
Oromo | cuunfaa | ||
Odia (Oriya) | ରସ | ||
Quechua | qilli | ||
Tiếng Phạn | फलरस | ||
Tatar | сок | ||
Tigrinya | ጽሟቕ | ||
Tsonga | juzi | ||